Phí ngân hàng 2 đầu tiếng anh là gì năm 2024
Ngành Ngân hàng đã và luôn luôn phát huy tốt vai trò là hệ thống huyết mạch cung cấp vốn tín dụng cho nền kinh tế quốc dân và phân bổ nguồn lực tài chính để khôi phục và phát triển kinh tế - xã hội của đất nước. Với nhịp sống hiện đại, thẻ tín dụng dần trở thành phương tiện thanh toán phổ biến được người Việt Nam ưa chuộng, đây là công cụ đắc lực giúp quản lý chi tiêu cá nhân, không chỉ thuận tiện trong thanh toán, chi trả, mà còn tích hợp nhiều tiện tích, nâng chất lượng cuộc sống cho người dân. Show
Bài viết sau đây của Sydney Academy sẽ mang lại cho bạn một số câu giao tiếp trong ngân hàng dành cho khách hàng và nhân viên trong trường hợp trao đổi với người nước ngoài hoặc vào ngân hàng ngoài nước. 1. Tiếng Anh ngân hàng về Mở tài khoản
2. Tiếng Anh ngân hàng về Đóng tài khoản
3. Tiếng Anh ngân hàng về Gửi tiền
4. Tiếng Anh ngân hàng về Rút tiền
5. Tiếng Anh ngân hàng về Lãi suất
6. Hội thoại mẫu tiếng Anh ngân hàngSau đây là một cuộc hội thoại ví dụ trong 1 tình huống tại ngân hàng. Hãy cùng ABLE ACADEMY xem các mẫu câu tiếng Anh ngân hàng phía trên được ứng dụng như thế nào nhé. A: Good morning, madam. What can I do for you? (Chào bà. Tôi có thể giúp gì cho bà?) B: I want to deposit $100 million in your bank. (Tôi muốn gửi 100 triệu USD tại ngân hàng này.) A: What kind of account do you want, current account or fixed account? (Bà muốn gửi loại tài khoản nào, tài khoản vãng lai hay tài khoản có kỳ hạn?) B: I’m not sure. Please tell me the interest rates, will you? (Tôi không rõ lắm. Anh có thể cho tôi biết lãi suất của từng loại được không?) A: No problem. For a current account, the rate is 1% for one year. But for a fixed account, it’s 1.6% per year at present. (Không vấn đề gì thưa bà. Đối với tài khoản vãng lai, lãi suất là 1% một năm. Nhưng với tài khoản có kỳ hạn, thời điểm hiện tại lãi suất là 1,6%.) B: Oh, they’re quite different. I’d like to have a fixed account. (Ồ, khác nhau khá nhiều. Vậy tôi chọn loại tài khoản có kỳ hạn.) A: Here’s your bankbook. The interest is added to your account every year. (Sổ tiết kiệm của bà đây. Hằng năm lãi suất sẽ được thêm vào tài khoản của bà.) B: Thanks for your help. (Cảm ơn sự giúp đỡ của anh.) A: It’s my pleasure. (Rất hân hạnh.) 7. Các từ vựng cần biết khi đến ngân hàng
8. Các câu tiếng Anh giao tiếp dành cho nhân viên ngân hàng
Trên đây là đầy đủ bộ từ vựng Tiếng Anh giao tiếp trong ngân hàng. Hãy dành 5 - 10 phút mỗi ngày để luyện tập và ghi nhớ nhé! Việc luyện tập mỗi ngày sẽ giúp chúng ta làm quen với vốn từ và đỡ lúng túng hơn khi giao dịch tại ngân hàng đó nha! |