Past perfect là thì gì
Show
Bài viết cung cấp tất cả các kiến thức cơ bản về thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense). Cuối bài sẽ có bài tập thì quá khứ hoàn thành và đáp án giải thích chi tiết để người học có thể luyện tập Published onNgày 16 tháng 8, 2022
Thì quá khứ hoàn thành là gì?Trong tiếng Anh, khi diễn tả một hành động, sự việc xảy ra trước một mốc thời gian hoặc sự kiện cụ thể trong quá khứ, động từ sẽ được chia theo thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense). Người học cần lưu ý: thì quá khứ hoàn thành luôn được sử dụng khi câu có nhiều hành động xảy ra ở những thời điểm khác nhau trong quá khứ, hoặc khi câu có một hành động xảy ra trước một mốc thời gian trong quá khứ. Ví dụ:
Trong tiếng Việt, khi muốn diễn tả một sự việc đã xảy ra trước một sự việc khác trong quá khứ, người viết/nói thường sử dụng phó từ (trước khi, sau khi) để biểu thị ý nghĩa về trình tự trước - sau của hai hành động. Ví dụ: Tôi đến rạp chiếu phim sau khi bộ phim đã kết thúc rồi. (người đọc/nghe hiểu được sự việc bộ phim đã kết thúc trước khi tôi đến rạp chiếu phim dựa vào phó từ “sau khi”) Bởi vì có sự khác biệt giữa hai ngôn ngữ như trên, khi sử dụng tiếng Anh, người học cần ghi nhớ chia động từ ở dạng thì quá khứ hoàn thành khi muốn diễn tả một hành động đã xảy ra trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ. Đọc thêm:
Công thức thì quá khứ hoàn thành
Lưu ý:
Cách dùng quá khứ hoàn thànhDiễn tả hành động đã xảy ra trước một hành động/ sự việc khác trong quá khứ
Trong ví dụ này, hành động “chuẩn bị bữa tối” đã xảy ra và hoàn tất trước khi khách đến, vì vậy được chia theo thì quá khứ hoàn thành. Diễn tả hành động đã xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ
Trong ví dụ này, ngày thi cuối kỳ là một thời điểm trong quá khứ, vì hành động “học” đã được thực hiện trước thời điểm này nên được chia theo thì quá khứ hoàn thành.
Ví dụ này cho thấy đã có người chết trong cuộc chiến trước năm 1945, và đến năm 1945 thì con số này đạt 5 triệu người. Sử dụng trong câu điều kiện loại 3 để diễn tả một điều kiện không có thật trong quá khứ
Trong ví dụ này, nhân vật ‘anh ta’ đã không đến bữa tiệc, do đó họ đã không gặp nhau. Câu điều kiện loại 3 diễn tả một tình huống và kết quả giả định, không hề xảy ra trong quá khứ (anh ta đến và họ gặp nhau). Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thànhThường được dùng với các liên từ chỉ sự trước/ sau như:
Ví dụ: Before the movie started, many customers had bought popcorn and drinks. (Trước khi bộ phim bắt đầu, nhiều người đã mua bắp rang và đồ uống.)
Ví dụ: We moved after we had already sold the house. (Chúng tôi đã dọn đi sau khi chúng tôi bán ngôi nhà xong.) Thường được dùng với các mệnh đề trạng từ chỉ thời gian bắt đầu với:
Ví dụ: By the time they divorced, they had lived with each other for 10 years. (Trước khi họ ly hôn, họ đã sống cùng nhau 10 năm.)
Ví dụ: When we arrived at the party, the music performance had finished. (Khi chúng tôi đến bữa tiệc, màn trình diễn âm nhạc đã kết thúc.) Cách dùng này được sử dụng phổ biến để diễn tả sự bỏ lỡ hoặc chậm trễ. *Lưu ý: Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian trong quá khứ “when +S+V” có thể được dùng với thì quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn, và quá khứ hoàn thành. Ví dụ:
Nhận xét: Cả 3 câu trên dù khác nhau về thì nhưng vẫn hoàn toàn hợp lý về mặt ngữ pháp nếu muốn diễn đạt những tình huống khác nhau.
Vì vậy, người học cần ghi nhớ: thì quá khứ hoàn thành được dùng với mệnh đề trạng ngữ “when + S + V” khi người viết/nói muốn nhấn mạnh trình tự trước sau, hành động thứ nhất đã hoàn tất trước khi hành động thứ hai bắt đầu trong quá khứ và hai hành động này cách nhau một khoảng thời gian nhất định. Bài tập thì quá khứ hoàn thànhBài tập 1Hoàn thành những câu sau với dạng đúng của động từ trong ngoặc được chia theo thì quá khứ hoàn thành:
Bài tập 2Sắp xếp những câu dưới đây theo đúng trật tự từ:
Bài tập 3Dịch những câu dưới đây sang tiếng Anh:
Đáp án và giải thíchĐáp án bài tập 1Đối với bài tập 1, đề bài yêu cầu hoàn thành câu với động từ trong ngoặc được chia theo thì quá khứ hoàn thành. Vì vậy, người học chỉ cần chia động từ trong ngoặc sang “had + V3” (đối với động từ bất quy tắc) hoặc “had + Ved” (đối với động từ có quy tắc).
Đáp án bài tập 2Đối với bài tập 2, người học cần sắp xếp các từ theo trật tự đúng để tạo thành câu hoàn chỉnh. Người học có thể xác định những từ làm thành phần chính trong câu trước (chủ ngữ, động từ, tân ngữ) và sắp xếp theo thứ tự S+ V+ O. Sau đó, người học hoàn chỉnh câu bằng cách bổ sung những thành phần phụ như trạng từ, giới từ, mạo từ… 1. Where had he lived before he moved to this city? Anh ấy đã sống ở đâu trước khi anh ấy dọn đến thành phố này? Câu sử dụng liên từ “before” (trước khi), diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ (có nhấn mạnh trình tự trước sau). Hành động “live” xảy ra trước nên được chia theo thì quá khứ hoàn thành. “live” là động từ có quy tắc, khi chia ở dạng thì quá khứ hoàn thành sẽ trở thành “had lived”. Dấu “?” cho biết đây là câu nghi vấn nên từ để hỏi “where” được đặt ở đầu câu và người học cần lưu ý đảo “had” lên trước chủ từ, trở thành “where had he lived”. Hành động “dọn đến thành phố này” xảy ra sau, được chia theo thì quá khứ đơn. “move” là động từ có quy tắc nên khi chia theo thì quá khứ đơn sẽ trở thành “moved”. 2. After we had had breakfast, the guests arrived. Sau khi chúng tôi ăn sáng xong, những vị khách đã đến. Câu sử dụng liên từ “after” (sau khi), diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ (nhấn mạnh trình tự trước sau). Hành động “ăn sáng” xảy ra trước, được chia theo qkht. Cụm động từ “have breakfast” trở thành “had had breakfast”. Sự việc “khách đến” xảy ra sau nên được chia theo thì quá khứ đơn. “arrive” là động từ có quy tắc, khi chia theo thì quá khứ đơn trở thành “arrived”. 3. Before Alice came to my house, she had called me. Trước khi Alice đến nhà tôi, cô ấy đã gọi điện thoại cho tôi. Câu sử dụng liên từ “before” (trước khi), diễn tả hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ (có nhấn mạnh trình tự trước sau). Hành động “gọi điện thoại” xảy ra trước, được chia theo thì quá khứ hoàn thành. “call” là động từ có quy tắc, khi chia theo thì quá khứ hoàn thành sẽ trở thành “had called”. Hành động “đến nhà” xảy ra sau, được chia theo thì quá khứ đơn. “come” là động từ bất quy tắc, khi chia theo thì quá khứ đơn sẽ trở thành “came”. 4. I had finished my homework by this morning. Tôi đã làm bài tập về nhà xong trước sáng nay. Câu có cụm từ chỉ thời gian “by this morning” (trước sáng nay), diễn tả một hành động xảy ra trước một mốc thời gian cụ thể trong quá khứ. Vì vậy, động từ trong câu sẽ được chia theo thì quá khứ hoàn thành. “finish” là động từ có quy tắc, khi chia theo thì quá khứ hoàn thành sẽ trở thành “had finished”. 5. By the time the students started to write, the teacher had collected all the phones. Trước khi học sinh bắt đầu viết bài, giáo viên đã tịch thu hết tất cả điện thoại. Câu có mệnh đề “by the time + [sự việc trong quá khứ]”, diễn tả hành động xảy ra trước hành động khác trong quá khứ (nhấn mạnh trình tự trước sau). Hành động “tịch thu điện thoại” xảy ra trước, được chia theo thì quá khứ hoàn thành. “collect” là động từ có quy tắc, khi chia theo thì quá khứ hoàn thành sẽ trở thành “had collected”. Hành động “bắt đầu viết” xảy ra sau, được chia theo thì quá khứ đơn. “start” là động từ có quy tắc, sẽ trở thành “started” khi chia ở dạng thì quá khứ đơn. 6. Shaun had painted the window when I came. Shaun đã sơn xong cửa sổ khi tôi đến. Câu có mệnh đề trạng ngữ “when+ S+V”, nhấn mạnh trình tự trước sau. Hành động “sơn cửa sổ” đã hoàn tất trước khi “tôi đến”. Vì vậy, động từ “paint” được chia theo thì quá khứ hoàn thành, trở thành “had painted”. Động từ “come” được chia theo thì quá khứ đơn, trở thành “came”. 7. By 6 o’clock yesterday, the technician had fixed my computer. Trước 6 giờ ngày hôm qua, kỹ thuật viên đã sửa xong máy vi tính của tôi. Câu có cụm từ chỉ thời gian “by 6 o’clock yesterday” (trước 6 giờ hôm qua), diễn tả một hành động xảy ra trước một mốc thời gian cụ thể trong quá khứ. Vì vậy, động từ trong câu sẽ được chia theo thì quá khứ hoàn thành. “fix” là động từ có quy tắc, khi chia ở dạng thì quá khứ hoàn thành sẽ trở thành “had fixed”. 8. After Rick had finished his lunch, he came back to work. Sau khi Rick ăn xong bữa trưa, anh ấy đã quay trở lại làm việc. Câu sử dụng liên từ “after” (sau khi), diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ (nhấn mạnh trình tự trước sau). Hành động “ăn bữa trưa” hoàn tất trước và được chia theo thì quá khứ hoàn thành. “finish” là động từ có quy tắc, khi chia theo thì quá khứ hoàn thành trở thành “had finished”. Hành động “quay trở lại làm việc” xảy ra sau nên được chia theo thì quá khứ đơn. “come” là động từ bất quy tắc nên khi chia ở dạng quá khứ đơn sẽ trở thành “came”. Đáp án bài tập 3Đối với bài tập 3, người học dịch câu từ tiếng Việt sang tiếng Anh, đồng thời cần lưu ý chia thì cho động từ 1. I had graduated before I applied for the job. Câu diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ (liên từ before thể hiện trình tự trước sau). Vì vậy, hành động “tốt nghiệp” xảy ra trước, được chia theo thì quá khứ hoàn thành (had graduated), hành động “nộp đơn xin việc” xảy ra sau, được chia theo thì quá khứ đơn (applied). Người học lưu ý cụm: apply for the job: nộp đơn xin việc. 2. By the time the show started, everyone had switched off their phones. Câu có mệnh đề “by the time + [sự việc trong quá khứ]”, là dấu hiệu của thì quá khứ hoàn thành. Hành động “tắt điện thoại” xảy ra trước, được chia theo thì quá khứ hoàn thành (had switched), sự việc “buổi biểu diễn bắt đầu” được chia theo thì quá khứ đơn (started). Người học lưu ý cụm: switch off = turn off: tắt. 3. When Alex called, I had got home. Câu có mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian trong quá khứ “when + [sự việc trong quá khứ]”, diễn tả trình tự trước sau của hai hành động. Hành động xảy ra trước được chia theo thì quá khứ hoàn thành (had got) hành động xảy ra sau được chia theo thì quá khứ đơn (called). 4. Had they finished all their work before 5 o’clock today? Câu có cụm từ chỉ thời gian “before + [mốc thời gian trong quá khứ]”, diễn tả một hành động xảy ra trước một mốc thời gian trong quá khứ. Vì vậy, động từ “finish” được chia theo thì quá khứ hoàn thành, trở thành “had finished”. Đây là câu nghi vấn nên người học ghi nhớ đảo “had” lên trước chủ ngữ, trở thành “had they finished”. 5. Sarah had had dinner before she came to class. Câu diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ, được liên kết bởi liên từ “before”. Hành động “have dinner” xảy ra trước được chia theo thì quá khứ hoàn thành, trở thành (had had dinner), hành động “come” được chia theo thì quá khứ đơn (came). 6. By the time Andrea moved to Canada, she had worked as a teacher. Câu diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ, sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian “by the time + [sự việc trong quá khứ]”, là dấu hiệu của thì quá khứ hoàn thành. Động từ chính “work” trở thành “had worked”. Người học lưu ý cụm “work as a/an + [vị trí công việc]” nghĩa là làm việc với vai trò là… (làm nghề…). 7. Before the plane took off, the passengers had found their seats. Câu diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ, được nối bởi liên từ “before”. Hành động “tìm được chỗ ngồi” xảy ra trước nên được chia theo thì quá khứ hoàn thành (had found), sự việc “máy bay cất cánh” xảy ra sau nên chia theo thì quá khứ đơn (took off). 8. If he had studied hard, he could have passed the exam. Câu diễn tả một điều kiện không có thật trong quá khứ, vì vậy mệnh đề IF được chia theo thì quá khứ hoàn thành “had studied”. Người học lưu ý cụm: “pass the exam” nghĩa là vượt qua kì thi. Trên đây là bài học về thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense) trong tiếng Anh - Cách sử dụng, công thức và bài tập có giải thích đáp án chi tiết. Người đọc có thể để lại bình luận phía dưới bài viết nếu có câu hỏi để được giải đáp. Võ Thị Hoài Minh
|