Nhập khẩu chính ngạch tiếng anh là gì
Xuất nhập khẩu là hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế. Do đó, không tránh khỏi việc phải sử dụng, hiểu các từ ngữ tiếng Anh chuyên ngành. Mison Trans tổng hợp các từ viết tắt trong XNK bằng tiếng Anh thường dùng khi vận chuyển hàng hóa nhập khẩu chính ngạch.
Đọc thêm: Nên nhập khẩu mặt hàng gì từ Trung Quốc? Đọc thêm: Chương trình tri ân khách hàng đặc biệt 2021 Đọc thêm: Thủ tục nhập khẩu đồ bảo hộ lao động Reference CodeEnglishCách đọcTiếng ViệtAWRB/L Endorsement/ˌbɪl əv ˈleɪdɪŋ/ /ɪnˈdɔːrsmənt/Ký hậu vận đơnB/LBill of Lading/ˌbɪl əv ˈleɪdɪŋ/Vận đơnBACExport Bill under Usance DC/ɪkˈspɔːrt/ /bɪl/ /ˈʌndər/ /’ju:zəns/Chứng từ xuất khẩu dưới L/C trả chậmBAPExport Bill Collection under D/A/ɪkˈspɔːrt/ /bɪl/ /kəˈlekʃn/ /ˈʌndər/Chứng từ xuất khẩu nhờ thu trả chậm (D/A)BCCCheque Collection/tʃek/ /kəˈlekʃn/Séc nhờ thuBLRBase Lending Rate/beɪs/ /ˈlendɪŋ reɪt/Lãi suất cho vay cơ bảnBPCExport Billl under Sight DC/ɪkˈspɔːrt/ /bɪl/ /ˈʌndər/ /saɪt/Chứng từ xuất khẩu dưới L/C trả ngayBPPExport Bill Collection under D/P/ɪkˈspɔːrt/ /bɪl/ /kəˈlekʃn/ /ˈʌndər/Chứng từ xuất khẩu nhờ thu trả ngay (D/P)BRImport Bill under Sight DC/ˈɪmpɔːrt/ /bɪl/ /ˈʌndər/ /saɪt/Chứng từ nhập khẩu dưới L/C trả ngayCHGCharge(s)/tʃɑːrdʒ/Lệ phíCILImport Loan/ˈɪmpɔːrt/ /loʊn/Khoản vay nhập khẩuCOMMCommission/kəˈmɪʃn/PhíCUACurrent Account/ˈkɜːrənt əkaʊnt/Tài khoản vãng laiCUICurrent Account with Interest Bearing/ˈkɜːrənt əkaʊnt/ /wɪθ/ /ˈɪntrəst/ /ˈberɪŋ/Tài khoản vãng lai có lãi suấtDCSight Documentary Credit/saɪt/ /ˌdɑːkjuˈmentri/ /ˈkredɪt/L/C nhập khẩu trả ngayDCAExport DC Advising/ɪkˈspɔːrt/ /ədˈvaɪzɪŋ/Thông báo L/C xuất khẩuDDDemand Draft/dɪˈmænd dræft/Hối phiếu (đi)DISCDiscrepancy/dɪsˈkrepənsi/Bất hợp lệDPBImport Bill under Usance DC/ˈɪmpɔːrt/ /bɪl/ /ˈʌndər//’ju:zəns/Chứng từ nhập khẩu dưới L/C trả chậmDPCUsance Documentary Credit/’ju:zəns/ /ˌdɑːkjuˈmentri/ /ˈkredɪt/L/C nhập khẩu trả chậmEXPExport/ɪkˈspɔːrt/Xuất khẩuFLNFixed Term Loans/fɪkst/ /tɜːrm//loʊns/Khoản vay thanh toán cuối kỳGTE/GT1Guarantee/ˌɡærənˈtiː/Bảo lãnhHIBInternet Banking/ˈɪntərnet/ /ˈbæŋkɪŋ/Ngân hàng trực tuyếnIBCImport Bill under Collection (DP, DA)/ˈɪmpɔːrt/ /bɪl/ /ˈʌndər/ /kəˈlekʃn/Chứng từ nhập khẩu nhờ thu (D/A, D/P)IILIrregular Installment Loan/ɪˈreɡjələr/ /ɪnˈstɔːlmənt/ /loʊn/Khoản vay thanh toán định kỳ khác nhauIMPImport/ˈɪmpɔːrt/Nhập khẩuINVInvoice/ˈɪnvɔɪs/Hóa đơnISS BKIssuing Bank/ˈɪʃuːɪŋ//ˈbæŋk/Ngân hàng phát hành (L/C)LAEExport Loan/ɪkˈspɔːrt//loʊn/Khoản vay theo hợp đồng xuất khẩuLPLocal Payment/ˈloʊkl/ /ˈpeɪmənt/Thanh toán trong nướcMDAMarginal Deposit against Load/ˈmɑːrdʒɪnl/ /dɪˈpɑːzɪt/ /əˈɡenst/ /loʊd/Tỷ lệ ký quỹ trên khoản vayOBCExport Bill under Collection (without financing)/ɪkˈspɔːrt/ /bɪl/ /ˈʌndər/ /kəˈlekʃn/Chứng từ xuất khẩu nhờ thu (không chiết khấu)P/OPayment Order/ˈpeɪmənt/ /ˈɔːrdər/Ủy nhiệm chiPCExport Loan/ɪkˈspɔːrt/ /loʊn/Khoản vay theo L/C xuất khẩuRBLReducing Balance Loan/rɪˈduːs/ /ˈbæləns/ /loʊn/Khoản vay thanh toán định kỳ bằng nhauREFReference/ˈrefrəns/Số tham chiếuRFEReceivable Finance/rɪˈsiːvəbl/ /ˈfaɪnæns/Tài trợ khoản phải thuSDCStandby DC/ˈstændbaɪ/L/C dự phòngSGTShipping Guarantee/ˈʃɪpɪŋ/ /ˌɡærənˈtiː/Bảo lãnh nhận hàngSSVSaving Account/ˈseɪvɪŋ/ /əˈkaʊnt/Tài khoản an lợiTInternal Transfer/ɪnˈtɜːrnl/ /trænsˈfɜːr/Thanh toán nội bộTD1Time Deposit Account/taɪm/ /dɪˈpɑːzɪt/ /əˈkaʊnt/Tài khoản tiền gửi có kỳ hạnTD3Deposit Under Lien/dɪˈpɑːzɪt/ /ˈʌndər/ /ˈliːən/Tiền gửi cầm cốTD4Saving Deposit/ˈseɪvɪŋ/ /dɪˈpɑːzɪt/Tiền gửi tiết kiệmTDITime Deposit Interim Interest/taɪm/ /dɪˈpɑːzɪt/ /ˈɪntərɪm/ /ˈɪntrəst/Tiền gửi kỳ hạn nhận lãi theo chu kỳ thỏa thuậnTMDTime Deposit/taɪm/ /dɪˈpɑːzɪt/Tiền gửi kỳ hạnTRATime Deposit Interim Interest/taɪm/ /dɪˈpɑːzɪt/ /ˈɪntərɪm//ˈɪntrəst/Tài khoản tiền gửi có kỳ hạn nhận lãi hàng thángTRCTime Deposit for Secured Credit Card/taɪm/ /dɪˈpɑːzɪt/ /fər/ /səˈkjʊrɪd/ /ˈkredɪt/ /kɑːrd/Tiền gửi ký quỹ cho thẻ tín dụngTRFTransfer/trænsˈfɜːr/Chuyển khoảnTTTelegraphic Transfer/ˌtelɪˈɡræfɪk/ /trænsˈfɜːr/Điện chuyển tiền (đi)TTIInward Telegraphic Transfer/ˈɪnwərd/ /ˌtelɪˈɡræfɪk/ /trænsˈfɜːr/Điện chuyển tiền (đến)WDRWithdrawal/wɪðˈdrɔːəl/Rút tiềnCác từ viết tắt trong XNK bằng tiếng Anh thường dùng
Các từ viết tắt trong XNK bằng tiếng Anh thường dùng
Các từ viết tắt trong XNK bằng tiếng Anh thường dùng Bài viết nổi bật
Danh mục
Làm thế nào chúng tôi có thể giúp bạn?Contents
Vui lòng gửi thông tin phản hồi về cho chúng tôi dù khen hay chê thì chúng tôi sẽ rút kinh nghiệm để hoàn thiện hơn khi cung cấp dịch vụ cho các bạn. Hãy gửi lời phản hồi cho chúng tôi. LIÊN HỆXu hướng tìm kiếmbiểu thuế xnk 2021 biểu thuế xnk mới nhất bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu Chuyển hàng Trung Quốc chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy công bố chứng nhận hợp quy đèn LED nhập khẩu dich vu hai quan tai tphcm dịch vụ chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy Dịch vụ hải quan trọn gói Dịch vụ xuất nhập khẩu dịch vụ đo kiểm chứng nhận hợp quy thiết bị viễn thông Hiệu suất của tấm pin năng lượng mặt trời hệ thống pin năng lượng mặt trời hợp quy thiết bị viễn thông làm thủ tục hải quan như thế nào nhap khau pin nang luong mat troi tu trung quoc nhãn hàng hóa nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài nhập khẩu hàng viễn thông nhập khẩu mặt hàng pin năng lượng mặt trời nhập khẩu mặt hàng pin năng lượng mặt trời về Việt Nam nhập khẩu pin năng lượng mặt trời Nhập khẩu đèn LED năng lượng mặt trời nhập quạt năng lượng mặt trời quy trình làm thủ tục hợp quy hàng viễn thông solar-panels-nhap-khau-pin-nang-luong-mat-troi-tu-trung-quoc solar panel system sản phẩm nào cần công bố hợp quy viễn thông thủ tục hải quan thủ tục hải quan nhập khẩu thủ tục nhập khẩu mặt hàng pin năng lượng mặt trời tri ân khách hàng tại sao cần chứng nhận hợp quy viễn thông tờ khai hải quan vận chuyển chính ngạch Vận chuyển hàng không Vận chuyển hàng quốc tế Mison Trans vận chuyển tiểu ngach xnk xuat nhap khau đo kiểm chứng nhận hợp quy thiết bị viễn thông đèn LED nhập khẩu phải dán nhãn năng lượng đèn led năng lượng mặt trời đơn vị bảo hải quan trọn gói đơn vị nhập khẩu mặt hàng pin năng lượng mặt trời |