In custody là gì
Custody là Sự coi giư. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Custody - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Kiểm soát trước mắt và sở hữu một số điều hoặc người vì những lý do chăm sóc, quan sát, và giữ an toàn. Xem thêm giam. Immediate control and possession of some thing or person for the reasons of care, observation, and safe keeping. See also detention. Source:
Custody là gì? Business Dictionary English to Vietnamese
English Word Index: Vietnamese Word
Index: Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy
đánh dấu chúng tôi: Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ custody trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc
chắn bạn sẽ biết từ custody tiếng Anh nghĩa là gì. * danh từ Đây là cách dùng custody tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ custody tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập
tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. |