Học tiếng anh chuyên ngành may ở đâu

May mặc là một trong những ngành công nghiệp hàng đầu của nước ta. Hãy cùng KISS English khám phá kho tàng tiếng Anh chuyên ngành may “hot” nhất hiện nay nhé!

May mặc là một trong những ngành công nghiệp hàng đầu của nước ta. Do đó, việc cập nhật vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may đã trở thành một nhu cầu thiết yếu của rất nhiều người. Điều này giúp bạn dễ dàng cập nhật xu hướng thời trang mới của thế giới và mở rộng mối quan hệ. Hãy cùng KISS English khám phá kho tàng tiếng Anh chuyên ngành “hot” này nhé.

Tiếng Anh chuyên ngành may mặc

Từ vựng tiếng Anh ngành may là những từ cần thiết đối với nghề thợ may hoặc thiết kế thời trang. Những từ vựng này có vai trò rất quan trọng trong việc giúp ngành may mặc của nước ta phát triển, bắt kịp xu hướng thời trang của thế giới nhanh chóng. Bên cạnh đó, tiếng Anh ngành may có công dụng rất lớn trong cuộc sống cũng như mở rộng mối quan hệ hợp tác. Do đó, tiếng Anh ngành may rất cần thiết đối với bất kỳ ai.

Bảng từ vựng tiếng Anh ngành may mặc

Khi bạn học tiếng Anh giao tiếp ngành may thì việc học những từ vựng chuyên ngành may mặc là rất cần thiết. Điều này có tác dụng rất lớn nếu bạn muốn làm nhà thiết kế, thợ may giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp với khách hàng nước ngoài của mình. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh ngành may mặc được sử dụng phổ biến hiện nay như:

  • Accessories card: bảng phụ liệu.
  • Back sleeve: tay sau.
  • Back rise length: độ dài đáy sau.
  • Button: nút áo.
  • Back slit: xẻ tà ở lưng .
  • Collar: cổ áo.
  • Clip: cắt xén.
  • Elastic tape: dây thun.
  • Inner fold: gấp phía trong.
  • Inner lining : lớp vải lót.
  • Loose: lỏng, hở, không chặt.
  • Zipper: khóa kéo.
  • Coat: áo choàng dài.
  • Cardigan: áo khoác mỏng.
  • Polo shirt: áo thun cộc tay có cổ.
  • Sweatshirt: : áo len thun.
  • To zip: kéo khóa chặt vào.
  • To fasten: đóng, cài khuy, khóa.
  • To unfasten: mở, tháo khóa, khuy.
  • To unzip: mở khóa kéo.
  • T-shirt: áo thun cộc tay.
  • Jumper: áo chui đầu.
  • Jacket: áo khoác.

Từ vựng tiếng Anh ngành may

Hiện nay, ngành may ở nước ta đang ngày càng phát triển mạnh mẽ. Do đó, để đưa ngành may của nước nhà lên một tầm cao mới thì đòi hỏi bạn cần phải có tiếng Anh. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh ngành may công nghiệp mà bạn cần ghi nhớ như:

  • Approved swatches: tác nghiệp vải.
  • Article no: chủng loại, số.
  • Assemble de: cúp lót.
  • Armhole seam: đường ráp vòng nách.
  • Back patch: miếng đáp thân sau.
  • Back panel: Phối thân sau.
  • Back sleeve: tay sau.
  • Back rise length: dài đáy sau.
  • Back rise: đáy sau.
  • Bias cut: xéo trong canh sợi.
  • Bias tape: dây xéo.
  • Belt loops: dây nịt treo.
  • Box pleat: ly hộp.
  • Bound seam: đường viền.
  • Box pocket: túi hộp.
  • Bottom hole placket: nẹp khuy.
  • Bottom width: rộng bo lai.
  • Breast selvage: cơi ở ngực.
  • Braided piping: viền vải.
  • Breast pocket: túi ngực.
  • Braided hanger loop: dây treo bằng vải.
  • Breast selvage: chít ngực.
  • Cloth cutting table: bàn cắt vải.
  • Cloth clamp: kẹp vải.
  • Collar corner: góc cổ.
  • Collar band: cạnh lá cổ.

Để học tiếng Anh ngành may mặc bạn hoàn toàn có thể tải bộ từ vựng về học để nâng cao vốn từ nhanh chóng. Hiện nay, trên mạng có rất nhiều các file pdf từ vựng tiếng Anh ngành may hoàn toàn miễn phí. Do đó, bạn có thể dễ dàng tải về máy chỉ trong vài giây bằng từ khóa “Download từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc pdf”.

Nhằm tạo điều kiện cho những ai đang học và làm việc trong lĩnh vực may mặc KISS English xin chia sẻ đến bạn từ tài liệu, từ điển tiếng Anh ngành may mặc. Tất cả những từ vựng thông dụng nhất đều có trong website KISS English để bạn tải về cho mình.

Trên đây là những thông tin tổng hợp về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mới nhất năm 2020. Đây là những từ rất cần thiết nhất là những ai đang học tập và làm việc ngành may. Điều này giúp bạn nâng cao vốn từ giao tiếp với người nước ngoài đồng thời nắm bắt xu hướng thời trang của thế giới nhanh chóng.

Video liên quan

Chủ Đề