Giáo án bài hidro sunfua hóa 10 nâng cao violet năm 2024

B À I T Ậ P B Ồ I D Ư Ỡ N G H Ọ CS I N H G I Ỏ I H Ó A H Ọ Cvectorstock.com/28062440Ths Nguyễn Thanh TúeBook CollectionXÂY DỰNG CÁC DẠNG BÀI TẬP BỒI DƯỠNGHỌC SINH GIỎI HÓA HỌC PHẦN TỐC ĐỘPHẢN ỨNG VÀ CÂN BẰNG HÓA HỌC ỞTRƯỜNG THPTWORD VERSION | 2013 EDITIONORDER NOW / CHUYỂN GIAO QUA [email protected]ài liệu chuẩn tham khảoPhát triển kênh bởiThs Nguyễn Thanh TúĐơn vị tài trợ / phát hành / chia sẻ học thuật :Nguyen Thanh Tu GroupHỗ trợ trực tuyếnFb www.facebook.com/DayKemQuyNhonMobi/Zalo 0905779594

  • Page 2 and 3: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTR
  • Page 4 and 5: MỤC LỤCTrangMỞ ĐẦU .......
  • Page 6 and 7: KÍ HIỆU CÁC CHỮ VIẾT TẮT
  • Page 8 and 9: 2thuật trong sản xuất và th
  • Page 10 and 11: 48. Đóng góp mới của đề t
  • Page 12 and 13: 6- Tăng gia tốc: Những HS xu
  • Page 14 and 15: 8- Có khả năng tư duy tốt v
  • Page 16 and 17: 10Bảng 1.2. Kết quả điều t
  • Page 18 and 19: 12Bảng 1.8. Kết quả điều t
  • Page 20 and 21: 141.3.2. Giới thiệu về các k
  • Page 22 and 23: 16Từ khi tham gia đến nay, đo
  • Page 24 and 25: 18Những người đạt giải Nh
  • Page 26 and 27: 20Huy chương Vàng, 314 Huy chư
  • Page 28 and 29: 22+ Mức độ đầy đủ, rõ r
  • Page 30 and 31: 24Một số giờ ôn tập, giáo
  • Page 32 and 33: 26giải quyết các vấn đề t
  • Page 34 and 35: 28Chương 2XÂY DỰNG CÁC DẠNG
  • Page 36 and 37: 30Với nồng độ ban đầu c
  • Page 38 and 39: 32lnk = A T + lnβA và β - nhữn
  • Page 40 and 41: Tương tự: [ B ] ;[ C ] ;[ D]34P
  • Page 42 and 43: 362.1.7.3. Nguyên lí chuyển d
  • Page 44 and 45: 382.1.7.5.2. Đánh giá chiều h
  • Page 46 and 47: 40* Phương pháp vi phân của V
  • Page 48 and 49: 42lượng.Bài 1:Cho các phản
  • Page 50 and 51: Thí nghiệm44Nồng độ ban đ
  • Page 52 and 53: 46k ’ = 0,693/ t 1/2(t ) k [H ](t
  • Page 54 and 55: 48[C 2 H 6 ] ’ = k 6 [CH 3 ] 2 =
  • Page 56 and 57: 50Câu 1:Cho phản ứng : AB (k)
  • Page 58 and 59: 52t ( ph) 0 0,5 1 2 3 4 5C A 1 0,90
  • Page 60 and 61: 54Áp suất đầu NO (atm) Áp su
  • Page 62 and 63: 56Áp dụng nguyên lí trạng th
  • Page 64 and 65: 58Vậy chu kì bán hủy t 1/2 =
  • Page 66 and 67: 60Người ta thấy ở độ trê
  • Page 68 and 69: 62d[X2O 2]dt= 1/2 . k 1 .[XO] 2 - k
  • Page 70 and 71: phải giảm.64Nên tốc độ ph
  • Page 72 and 73: 66a) Tốc độ của phản ứng
  • Page 74 and 75: 68KTE2 a1 1Để xác định E a
  • Page 76 and 77: 70Với( I 2 ) d là trạng thái
  • Page 78 and 79: 72C0kt = ln ; C t là nồng độ
  • Page 80 and 81: Ở 70 0 C: k 343 =0,693t1/274= 0,6
  • Page 82 and 83: 76b) Số phân tử N 2 O 5 đã b
  • Page 84 and 85: 78Giải:CH 3 COCH 3xt:H⎯⎯⎯
  • Page 86 and 87: 80Thời gian (phút) 0 9600 18220
  • Page 88 and 89: 82Câu 14:Cho phản ứng: 2NO (k)
  • Page 90 and 91: Giải:d[O3]1. -dtd[O2]-dt- d[O ]dt
  • Page 92 and 93: 86Thí nghiệm Nồng độ các c
  • Page 94 and 95: 882.3.1.4. Bài tập đề nghị2
  • Page 96 and 97: biến đi.90c) Bỏ qua phản ứ
  • Page 98 and 99: 92Câu 10:Cho phản ứng: 2SO 2 +
  • Page 100 and 101: 94Cc× Cd0∆ G = ∆ G + RT ln C D
  • Page 102 and 103: 96Có thể tìm được mối qua
  • Page 104 and 105: 98Giải:Xét phản ứng (1): (NH
  • Page 106 and 107: V2Tính n 1 và n 2 và lập biể
  • Page 108 and 109: Ở 20 0 C và áp suất pBr2102(k
  • Page 110 and 111: 104Tương tự K x =2(0,5)0,125.(0
  • Page 112 and 113: 106Hàm lượng khí CO lúc cân
  • Page 114 and 115: 108c) Ở nhiệt độ khảo sát
  • Page 116 and 117: Nếu C B ≤ 10 -8 ta có P H = 7*
  • Page 118 and 119: 112K w = [H + ].[OH - ] = 10 -14 (2
  • Page 120 and 121: 114Ka+ 2[H ]=(3)+C −[H ]Khi pH =
  • Page 122 and 123: Phân tích:116+ Trong dunng dịch
  • Page 124 and 125: 118c) Cân bằng chính của dung
  • Page 126 and 127: 120HCN ⎯⎯→ ← ⎯ H + + CN -
  • Page 128 and 129: 122+ Thêm HCl vào X thì xảy ra
  • Page 130 and 131: 124Bđ: 0,1 10 -4Cb: 0,1-x x 10 -4
  • Page 132 and 133: 126những phức có nhiều phố
  • Page 134 and 135: [H + ] = [HNO 3 ] = 0,03/1,03 = 2,9
  • Page 136 and 137: Câu 4: (Olympic lần thứ XIV)Ch
  • Page 138 and 139: 132a) Khi x = 0,5 M thì phản ứ
  • Page 140 and 141: 134Như vậy: K =2. Sự tạo ph
  • Page 142 and 143: 136Nếu X - là Br - : K’ = 10 9
  • Page 144 and 145: Tại pH = 7: α = 1138Tại pH = 5
  • Page 146 and 147: 140lgK 2 = 2.0,430,059 = 14,6 ⇒ K
  • Page 148 and 149: Giải:142Ta có các quá trình s
  • Page 150 and 151: Giải:144a) (-) Zn Zn(NO 3 ) 2 AgN
  • Page 152 and 153: [Cl - ] = 2.1,67.10 -3 = 3,34.10 -3
  • Page 154 and 155: 148a) Tính thành phần cân bằ
  • Page 156 and 157: Phản ứng xảy ra khi pin hoạ
  • Page 158 and 159:
  • Trong hỗn hợp NH 3 và NH 4
  • Page 160 and 161: 154Trong nước nguyên chất, l
  • Page 162 and 163: Câu 2:156Tích số tan của BaSO
  • Page 164 and 165: 158trình hóa học dạng ion thu
  • Page 166 and 167: 160−4,65T210Để không có kế
  • Page 168 and 169: 162( CH2STa có: T = S 2−5S.M.VH2
  • Page 170 and 171: 164Ta có: HCOOH ⇌ HCOO - + H + (
  • Page 172 and 173: Cho T AgCl = 10 -10166Và Ag(NH3) +
  • Page 174 and 175: 1682AgI + 2 Fe 3+ → 2Ag + + 2Fe 2
  • Page 176 and 177: 170H 2 S (aq) ⇌ H + + HS - K 1 =
  • Page 178 and 179: 172⇒ [Cu 2+ ] =1β1,4(3)Thay (2,3
  • Page 180 and 181: 174bằng 10 ở 690 0 C và ∆H =
  • Page 182 and 183: 176Nồng độ NH 3 cần dùng l
  • Page 184 and 185: 178[H + 2+ −5[Pb ] 10] = = = 5.10
  • Page 186 and 187: 180Trong dung dịch A có các qu
  • Page 188 and 189: 66,76%.182c) Cu + + e ⇌ Cu E 0 1
  • Page 190 and 191: 184b) [H 2 O]= 6 mol/l ; [CO] = 3 m
  • Page 192 and 193: 186Đáp số: a) pH = 4,3b) tăng;
  • Page 194 and 195: và 10 3,03 .Câu 26:188Thêm 0,01M
  • Page 196 and 197: 190+ Lập sơ đồ pin và tính
  • Page 198 and 199: 192tan dễ dàng trong dung dịch
  • Page 200 and 201: 194A. Giảm nhiệt độ B. Giả
  • Page 202 and 203: 196Câu 26:Độ tan của AgCl tro
  • Page 204 and 205: 198D. Dung dịch sau khi trộn c
  • Page 206 and 207: 2k1k2= -k + [N 2 O 5 ]−k1 22002k1
  • Page 208 and 209: 202⇒2x0,01−x= 10 -6,82 ⇒ x =
  • Page 210 and 211: 204c)Áp dụng điều kiện gầ
  • Page 212 and 213: 206K p =KpxP nên 2 x2 KpK 37,926=
  • Page 214 and 215: 208H 2 SO 4 (xM)Pt ở 25 0 Ca) Khi
  • Page 216 and 217: 210+ Một số vấn đề nâng c
  • Page 218 and 219: 212- Trường THPT Lê Viết Thu
  • Page 220 and 221: 2143.5. Xử lý số liệu và k
  • Page 222 and 223: 216nhóm học sinh được chọn
  • Page 224 and 225: 218Để có kết luận khách qu
  • Page 226 and 227: 220Đồ thị đường tích lũy
  • Page 228 and 229: 222Biểu đồ phân loại kết
  • Page 230 and 231: 224KẾT LUẬN CHUNG VÀ ĐỀ NGH
  • Page 232 and 233: 226TÀI LIỆU THAM KHẢO1. Nguy
  • Page 234 and 235: 22836. PGS.TS.Nguyễn Xuân Trư
  • Page 236 and 237: 1Phụ lục 1 : Bài kiểm tra th
  • Page 238 and 239: 3Câu 4 : Có dung dịch chứa đ
  • Page 240 and 241: 52[SO3]A. K=2[SO ][O ]2 2[SO3]B. K
  • Page 242 and 243: Đáp án :Câu 1 :a) Ta có : Zn 2
  • Page 244 and 245: [ ] cb 0,001-y y 0,996+4yVì y < 0,
  • Page 246 and 247: 11Áp dung định luật tác dụ
  • Page 248 and 249: 13- Chuẩn bị các câu hỏi đ
  • Page 250 and 251: 15.* Đánh giá chiều hướng v