Đối diện trong tiếng anh là gì năm 2024

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

1. opposite và facing

Chúng ta không dùng in front of với nghĩa 'across a road/river/room...from'. Ý này thường được diễn đạt bằng opposite hoặc facing. (Anh-Mỹ cũng dùng across from). Ví dụ: There's a garage opposite my house. (Có một ga ra đối diện nhà tôi.) KHÔNG DÙNG: ...in front of my house. She stood at the other side of the table facing me. (Cô ấy đứng ở phía bên kia chiếc bàn đối diện tôi.) KHÔNG DÙNG:...in front of me. The man sitting across from me was smoking a pipe. (Anh-Mỹ) (Người đàn ông ngồi đối diện tôi đang hút một tẩu thuốc.)

2. in front of và opposite

Hãy so sánh: There's a bus stop in front of the school. (Có một điểm dừng xe bus ngay trước trường.) (Điểm dừng xe bus ở cùng một bên đường với trường học.) There's a bus stop opposite the school. (Có một điểm dừng xe bus đối diện trường.) (Điểm dừng xe bus ở phía bên kia đường.)

In front of thường trái nghĩa với behind (phía sau). Ví dụ: The women in front of me in the post-office queue had a complicated problem. I always find myself behind people like that. (Người phụ nữ đứng trước tôi trong hàng đợi của bưu điện gặp phải môt vấn đề rất phức tạp. Tôi luôn thấy mình ở phía sau những người như vậy.)

3. In front of và in the front of

Nếu bạn đang in front of một nơi, xe cộ... có nghĩa là bạn đang ở bên ngoài nó; nếu bạn đang in the front of nó, có nghĩa bạn đang ở trong nó. Hãy so sánh: We stood in front of her car so that she couldn't drive off. (Chúng tôi đứng trước xe của cô ấy để mà cô ấy không thể lái xe đi.) Her husband was sitting in the front of the car. He looked frightened. (Chông cô ấy đang ngồi hàng ghế đầu trong xe. Anh ta trông hoảng sợ.)

What is ""đối diện"" in American English and how to say it?

More "Hướng" Vocabulary in American English

Example sentences

American EnglishWe sat opposite from one another at the table.

How To Say ""đối diện"" In 45 Languages.

Castilian Spanishenfrente

Brazilian Portugueseà frente

European Portugueseem frente

Other interesting topics in American English


Ready to learn American English?

Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.

Learn more words like "opposite" with the app.

Try Drops

Drops Courses

Người đối diện là người đứng ở vị trí đối diện với một người khác, thường trong một cuộc gặp gỡ, thương lượng hoặc tranh luận.

1.

Người đối diện với tôi trên tàu cứ nhìn tôi.

The person across from me on the train keeps looking at me.

2.

Người đối diện tôi đang đọc sách.

The person across from me is reading a book.

Cùng DOL học các từ vựng về vị trí nhé! - In front of: phía trước Ví dụ: The cat is in front of the door. (Con mèo đang ở phía trước cửa.) - Behind: phía sau Ví dụ: The bike is behind the car. (Chiếc xe đạp đang ở phía sau xe hơi.) - Next to: bên cạnh Ví dụ: My brother is sitting next to me. (Anh trai tôi đang ngồi bên cạnh tôi.) - On top of: trên đỉnh của Ví dụ: The vase is on top of the shelf. (Cái lọ hoa đang nằm trên đỉnh của tủ.) - Under: dưới Ví dụ: The cat is under the table. (Con mèo đang ở dưới bàn.) - Between: giữa Ví dụ: The pencil is between the book and the notebook. (Cây bút đang ở giữa quyển sách và quyển vở.) - Inside: bên trong Ví dụ: The phone is inside the bag. (Điện thoại đang ở bên trong túi.) - Outside: bên ngoài Ví dụ: The kids are playing outside. (Các em bé đang chơi bên ngoài.) - Across from: đối diện với Ví dụ: The restaurant is across from the park. (Nhà hàng đang đối diện với công viên.) - Alongside: dọc theo Ví dụ: The river flows alongside the road. (Con sông chảy dọc theo con đường.)

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.