Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hoa Kỳ
Danh từSửa đổi
dive
- Sự nhảy lao đầu xuống [nước... ]; sự lặn.
- [Hàng không] Sự đâm bổ xuống, sự bổ nhào xuống [máy bay].
- [Hàng hải] Sự lặn [tàu ngầm].
- Sự vụt biến mất, sự vụt lao biến đi.
- Sự thọc tay vào túi.
- [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] Quán rượu chui [nơi lui tới của bọn vô lại... ].
- Chỗ ẩn náu [của bọn lưu manh].
- Cửa hàng ở tầng hầm [thường bán một số hàng đặc biệt]. an oyster dive cửa hàng bán sò ở tầng hầm
Nội động từSửa đổi
dive nội động từ
- Nhảy lao đầu xuống [nước... ]; lặn.
- [Hàng không] Đâm bổ xuống, bổ nhào xuống [máy bay].
- [Hàng hải] Lặn [tàu ngầm].
- Lặn xuống thình lình, chìm xuống thình lình; vụt lao biến đi, vụt biến mất. to dive into the bushes thình lình biến mất trong bụi rậm
- [+ into] Thọc tay vào [túi, nước... ]. to dive into one's pocket thọc tay vào túi
- [+ into] Chìm đắm vào, mải mê vào, đi sâu vào [công việc nghiên cứu cái gì... ].
Chia động từSửa đổi
dive
to dive | |||||
diving | |||||
dived | |||||
dive | dive hoặc divest¹ | dives hoặc diveth¹ | dive | dive | dive |
dived | dived hoặc divedst¹ | dived | dived | dived | dived |
will/shall²dive | will/shalldive hoặc wilt/shalt¹dive | will/shalldive | will/shalldive | will/shalldive | will/shalldive |
dive | dive hoặc divest¹ | dive | dive | dive | dive |
dived | dived | dived | dived | dived | dived |
weretodive hoặc shoulddive | weretodive hoặc shoulddive | weretodive hoặc shoulddive | weretodive hoặc shoulddive | weretodive hoặc shoulddive | weretodive hoặc shoulddive |
dive | lets dive | dive |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung. [Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.] |