Đánh giá điểm chuẩn đại học hồng đức 2022

Điểm chuẩn Đại Học Hồng Đức 2022, Xem diem chuan Dai Hoc Hong Duc nam 2022

Điểm chuẩn vào trường Đại Học Hồng Đức năm 2022

Điểm chuẩn Đại học Hồng Đức năm 2022 đã được công bố đến các thí sinh ngày 15/9.

Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Hồng Đức năm 2022 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!

Điểm chuẩn Đại Học Hồng Đức năm 2022

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại Học Hồng Đức - 2022

Năm:

Xét điểm thi THPT

Hiện tại điểm chuẩn trường Đại Học Hồng Đức chưa được công bố

>> Xem thêm điểm chuẩn năm 2021

Xét điểm thi THPT

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2022 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Điểm chuẩn Đại Học Hồng Đức năm 2022. Xem diem chuan truong Dai Hoc Hong Duc 2022 chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com

Đại Học Hồng Đức điểm chuẩn 2022 - HĐU điểm chuẩn 2022

 Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Hồng Đức

STTChuyên ngànhTên ngànhMã ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1 Sư phạm Toán học 7140209CLC A00, A01, D07, A02 35.43 3 năm THPT có hạnh kiểm tốt và học lực khá trở lên, Điểm thi TN THPT
2 Sư phạm Hóa học 7140112 A00, B00, D07 24.35 Điểm thi TN THPT
3 Sư phạm Sinh học 7140213 B00, B03, D08 19 Điểm thi TN THPT
4 Sư phạm Ngữ văn 7140217CLC D01, C00, C19, C20 39.92 3 năm THPT có hạnh kiểm tốt và học lực khá trở lên, Điểm thi TN THPT
5 Sư phạm Lịch sử 7140218CLC C00, D14, C19, C03 39.92 3 năm THPT có hạnh kiểm tốt và học lực khá trở lên, Điểm thi TN THPT
6 Sư phạm Địa lý 7140219 A00, C00, C04, C20 27.5 Điểm thi TN THPT
7 Sư phạm Tiếng Anh 7140231 A01, D01, D14, D66 24.2 Điểm thi TN THPT
8 Giáo dục Tiểu học 7140202 A00, D01, C00, M00 26.5 Điểm thi TN THPT
9 Giáo dục Mầm non 7140201 M00, M03, M05, M07 23.1 Điểm thi TN THPT
10 Giáo dục Thể chất 7140203 T00, T02, T05, T07 18 Điểm thi TN THPT
11 Kế toán 7240301 A00, D01, C04, C14 19.4 Điểm thi TN THPT
12 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, D01, C04, C14 16.15 Điểm thi TN THPT
13 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, D01, C04, C14 17.1 Điểm thi TN THPT
14 Kiểm toán 7340302 A00, D01, C04, C14 15 Điểm thi TN THPT
15 Sư phạm Toán học 7140209 A00, A01, D07, A02 23.85 Điểm thi TN THPT
16 Sư phạm Vật lý 7140211 A00, A01, A02, C01 23.55 Điểm thi TN THPT
17 Sư phạm Ngữ văn 7140217 D01, C00, C19, C20 27.5 Điểm thi TN THPT
18 Sư phạm Lịch sử 7140218 C00, D14, C19, D03 29.75 Điểm thi TN THPT
19 Sư phạm Tin học 7140210 A00, A01, D07, A02 19.2 Điểm thi TN THPT
20 Sư phạm khoa học tự nhiên 7140247 A00, B00, A02, C01 19 Điểm thi TN THPT

Chủ Đề