Could + gì
Ở bài học luyện tập ngữ pháp tiếng anh lần trước, chúng ta đã cùng tìm hiểu khái quát về động từ khuyết thiếu (modal verbs). Về chi tiết các động từ khuyết thiếu, aroma sẽ giới thiệu dần dần tới các bạn bắt đầu từ bài hôm nay với CAN và COULD. Show
%CODE9% CAN CAN là một động từ khuyết thiếu, nó chỉ có 2 thì Hiện tại và Quá khứ đơn. Những hình thức khác ta dùng động từ tương đương “be able to”. CAN cũng có thể được dùng như một trợ động từ để hình thành một số cách nói riêng. 1. CAN và COULD có nghĩa là “có thể”, diễn tả một khả năng (ability). eg:
2. Trong văn nói (colloquial speech), CAN được dùng thay cho MAY để diễn tả một sự cho phép (permission) và thể phủ định CANNOT được dùng để diễn tả một sự cấm đoán (prohibition). eg:
3. CAN cũng diễn tả một điều có thể xảy đến (possibility). Trong câu hỏi và câu cảm thán CAN có nghĩa là ‘Is it possible…?’ eg:
4. CANNOT được dùng để diễn tả một điều khó có thể xảy ra (virtual impossibility). eg:
5. Khi dùng với động từ tri giác (verbs of perception) CAN cho một ý nghĩa tương đương với thì Tiếp diễn (Continuous Tense). eg:
COULD 1. COULD là thì quá khứ đơn của CAN. eg:
2. COULD còn được dùng trong câu điều kiện. eg:
3. Trong cách nói thân mật, COULD được xem như nhiều tính chất lịch sự hơn CAN. eg:
4. COULD được dùng để diển tả một sự ngờ vực hay một lời phản kháng nhẹ nhàng. eg:
5. COULD – WAS/WERE ABLE TO a) Nếu hành động diễn tả một khả năng, một kiến thức, COULD được dùng thường hơn WAS/WERE ABLE TO. eg:
b) Nếu câu nói hàm ý một sự thành công trong việc thực hiện hành động (succeeded in doing) thì WAS/WERE ABLE TO được sử dụng chứ không phải COULD. eg:
Ý nghĩa của could trong tiếng Anhcould | Từ điển Anh Mỹcould (CAN)Các thành ngữcould modal verb (ASK PERMISSION)could modal verb (REQUEST)could modal verb (BE POSSIBLE)It could be days before we hear from her. I could have been an actor. could modal verb (SUGGEST)could modal verb (SHOULD)present tense could used for saying what you think someone else should do: (Định nghĩa của could từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press) Bản dịch của couldtrong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 能, (can 的過去式,表示能夠或允許)能,可以, 許可… trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 能, (can 的过去式,表示能够或允许)能,可以, 许可… trong tiếng Tây Ban Nha pasado simple de "can", se usa para expresar lo que alguien sabía o podía hacer, forma más cortés que "can" de pedir permiso… trong tiếng Bồ Đào Nha passado de "can", forma educada de "can" quando usado para pedir algo, poderia… trong tiếng Việt chỉ sự cho phép, sự bày tỏ khả năng…
trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan trong tiếng Ả Rập trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy trong tiếng Hàn Quốc in Ukrainian trong tiếng Ý trong tiếng Nga “can” の過去形, (許可を求める疑問文で、”can” よりも丁寧)~してもよろしいですか, (推量を表す)~かもしれない… can' fiilinin geçmiş zaman hali, bir şeyin olma olasılığını anlatmada kullanılır, bir şeyi nazikçe istemede veya sormada kullanılır… pouvais/-ait/-ions/-iez/-aient, pourrais/-ait/-ions/-iez/-aient, puis/peux/peut/pouvons/pouvez/peuvent… passat de “can”, s’utilitza per a expressar el que algú sabia, o el que algú o alguna cosa podia fer… يُمكِن, يَسْتَطيع, هَل بالإمْكان؟… กริยาช่องที่ 2 ของกริยาช่วย can, สามารถ… mógł itp., można było, może… pret. von ‘können‘, Konjunktiv von ‘können‘… kunne, kan, skulle kunne… “can”의 과거형, 허락을 구할때 “can”보다 공손한 표현으로 “could”가 쓰임, 가능성이 있음을 표현할 때 쓰임… могти, мати можливість, виражає можливість… usato come passato semplice di “can” per esprimere capacità o permesso al passato, usato come forma più gentile di “can” per chiedere permesso di fare qualcosa, usato per esprimere ciò che è possibile o che potrebbe accadere… прош. вр. гл. can, может, мог бы… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! Tìm kiếm |