Cách viết lại câu hỏi
Trong khi giao tiếp, khi phải trả lời câu hỏi hoặc khi phải nói về một chủ đề, bạn gặp phải vấn đề nhắc đi nhắc lại một cấu trúc câu duy nhất khiến cuộc giao tiếp trở nên nhàm chán. Vì vậy, trong bài viết hôm nay, Topica NATIVE sẽ giúp bạn tổng hợp các cấu trúc viết lại câu tiếng Anh để có thể giao tiếp trôi chảy, thu hút hơn nhé! Show
Xem thêm: 1. Tại sao phải viết lại câu?Ngoài việc thực hành bài tập viết lại câu của đề bài thì chúng ta còn sử dụng các cấu trúc viết lại câu trong những trường hợp dưới đây:
Để test trình độ và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu công việc như viết Email, thuyết trình,…Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại EMG Online để được trao đổi trực tiếp cùng giảng viên bản xứ. 2. Các cấu trúc viết lại câu trong tiếng AnhDưới đây Topica sẽ giới thiệu đến bạn các cấu trúc viết lại câu không thay đổi nghĩa trong tiếng Anh. Hãy cùng theo dõi nhé! Cấu trúc viết lại câu 1Viết lại câu tiếng Anh sử dụng các từ, cụm từ chỉ nguyên nhân (bởi vì) Since, As, Because + S + V + … ⇔ Because of, Due to, As a result of + Noun/ V-ing Ví dụ: Because it’s raining now, we can’t go to work. ↔ Because of the rain, we can’t go to work. (Bởi vì trời mưa, nên chúng tôi không thể đi làm được) Cấu trúc viết lại câu 2Chuyển đổi câu trong tiếng Anh có các từ, cụm từ chỉ sự trái ngược (mặc dù) Although/Though/Even though + S + V + … ⇔ Despite/ In spite of + Noun/ V-ing Ví dụ: Although it was very noisy, we continued to study our lessons. ↔ In spite of the noise, we continued to study our lessons. (Mặc dù rất ồn ào, nhưng chúng tôi vẫn tiếp tục học cho xong bài) Để test trình độ và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu công việc như viết Email, thuyết trình,…Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại EMG Online để được trao đổi trực tiếp cùng giảng viên bản xứ. Cấu trúc viết lại câu 3Cách viết lại câu sử dụng cấu trúc so that và such that (quá … đến nổi mà) đi với tính từ/danh từ S + be/ V + so + Adj/ Adv. + that … ⇔ It + be + such + Noun + that Ví dụ: This film is so boring that no one wants to see it. ↔ It is such a boring film that no one wants to see it. (Cái phim này chán tới nổi mà chẳng ai muốn coi nó hết) Cấu trúc viết lại câu 4Cấu trúc too to (không thể) dùng thay thế với cấu trúc enough S + V + too + Adj. + to V ⇔ not + Adj. + enough + to V Ví dụ: Yuri is too fat to wear that dress. ↔ Yuri is not thin enough to wear that dress. (Yuri quá béo để có thể mặc vừa cái váy kia)
Cấu trúc viết lại câu 5Cấu trúc so that và such that(quá .. đến mức) dùng thay thế với cấu trúc too to (quá … đến mức không thể) so + Adj. + that hoặc such + noun + that ⇔ too + Adj. (for somebody) + to V Ví dụ: These shoes are so small that he can’t wear it. ↔ These shoes are too small for him to wear. (Mấy đôi giày này quá bé so với cái chân của anh ta) It was such a difficult question that we can’t find the answer. ↔ The question was too difficult for us to answer. (Câu hỏi quá khó đến nổi không ai trong chúng tôi tìm được câu trả lời) Cấu trúc viết lại câu 6Cách viết lại câu trong tiếng Anh với cấu trúc find something adj To V + be + Adj./Noun ⇔ S + find + it + Adj./Noun + to V Ví dụ: To live in the countryside alone could be hard for her. ↔ She finds it hard to live alone in the countryside. (Cô ấy cảm thấy sống ở vùng quê là việc khó khăn đối với mình) Cấu trúc viết lại câu 7Viết lại câu điều kiện tương đương trong tiếng Anh
Để test trình độ và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu công việc như viết Email, thuyết trình,…Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại EMG Online để được trao đổi trực tiếp cùng giảng viên bản xứ. Cấu trúc viết lại câu 8Chuyển đổi câu If not sang unless Bạn sẽ quan tâm Cách hình thành câu phủ định trong câu không thể bỏ qua! If … not ⇔ Unless … Lưu ý: Không được thay đổi loại câu điều kiện, chỉ được thay đổi nghĩa phủ định hay nghi vấn của nó Ví dụ: If it doesn’t rain, we can go picnic. ↔ Unless it rains, we can go picnic. (Nếu trời không mưa, chúng ta có thể đi dã ngoại) Cấu trúc viết lại câu 9Viết lại câu với thì hiện tại hoàn thành sang thì quá khứ đơn (dùng chủ ngữ giả ‘it’) S + have/has + V3/-ed ⇔ It has been + [thời gian] + since + S + V2/-ed + … Ví dụ: Huan and Vy have been married for 3 years. ↔ It’s been 3 years since Huan and Vy were married. (Đã ba năm kể từ thời điểm Huân và Vy kết hôn) Cấu trúc viết lại câu 10Chuyển đổi câu điều ước
Để test trình độ và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu công việc như viết Email, thuyết trình,…Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại EMG Online để được trao đổi trực tiếp cùng giảng viên bản xứ. Cấu trúc viết lại câu 11Chuyển đổi câu có thì hiện tại hoàn thành phủ định sang thì quá khứ đơn (cấu trúc the last time, cấu trúc when) S + have/has + NOT + V3/-ed + since/for … ⇔ S + last + V2/-ed + when + S + V ⇔ The last time + S + V + was … Ví dụ:
↔ The last time I met Lucy was when we left school. (Lần cuối cùng tôi gặp Lucy là khi chúng tôi ra trường)
↔ I last saw him when I was a student. (Tôi gặp anh ta lần cuối khi tôi vẫn còn là học sinh) Cấu trúc viết lại câu 12Chuyển câu ở thì quá khứđơn sang thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn S + V2/-ed + … ⇔ S + have/has + been + V-ing + since/for + … Ví dụ: Shawn started playing guitar since he was five. ↔ Shawn has been playing guitar since he was five. (Shawn đã chơi ghi-ta từ khi cậu ấy lên 5 tuổi) Cấu trúc viết lại câu 13Viết lại câu tiếng Anh với cấu trúc it takes time (dành/tốn thời gian làm gì) S + V + … + [thời gian] ⇔ It takes/took + someone + [thời gian] + to V Ví dụ: Betty walks to school in 15 minutes. ↔ It takes Betty 15 minutes to walk to school. (Betty mất 15 phút để đi bộ tới trường) Để test trình độ và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu công việc như viết Email, thuyết trình,…Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại EMG Online để được trao đổi trực tiếp cùng giảng viên bản xứ. Cấu trúc viết lại câu 14Chuyển đổi dùng cấu trúc it was not until … that(mãi cho tới khi) S + didn’t + V (bare) + …. until … ⇔ It was not until + … + that + … Ví dụ: Nam didn’t go home until he finishes all the tasks. ↔ It was not until Nam finished all the tasks that he went home. (Mãi cho tới khi Nam hoàn thành xong hết mọi công việc thì cậu mới về nhà) Cấu trúc viết lại câu 15Các dạng cấu trúc viết lại câu so sánh trong tiếng Anh:
Ví dụ: In my opinion, Vietnam is the most beautiful country. ↔ In my opinion, no other place on earth can be more beautiful than Vietnam. (Việt Nam là đất nước xinh đẹp nhất theo quan điểm của tôi ↔ Theo quen điểm của tôi, không nơi nào đẹp bằng Việt Nam)
Ví dụ: My cake isn’t as big as his cake. ↔ His cake is bigger than my cake. (Bánh của tôi không to bằng bánh của cậu ta ↔ Bánh của cậu ta to hơn bánh của tôi)
Cấu trúc viết lại câu 16Chuyển cấu trúc started/began sang thì hiện tại hoàn thành S + began/ started + V-ing/to V + [thời gian] ago ⇔ S + have/has + V3/-ed hoặc been + V-ing + since/for … Ví dụ: She began to learn English 4 years ago. ↔ She has learned/ has been learning English for 4 years. (Cô ấy học tiếng Anh từ bốn năm trước) Để test trình độ và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu công việc như viết Email, thuyết trình,…Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại EMG Online để được trao đổi trực tiếp cùng giảng viên bản xứ. Cấu trúc viết lại câu 17Cách viết lại câu tiếng Anh với cấu trúc This is the first time This is the first time + S + have/has + V3/-ed ⇔ S + have/has + never (not) + V3/-ed + before Ví dụ: This is the first time I have watched this film. ↔ I have never watched this film before. (Tôi chưa bao giờ xem bộ phim này trước đây)
Cấu trúc viết lại câu 18Cấu trúc It’s time/ it’s high time/ it’s about time S + should/ought to/had better + V … ⇔ It’s (high/about) time + S + V2/-ed … Ví dụ: You‘d better go to bed. ↔ It‘s (high/about) time you went to bed. (Đã tới lúc con đi ngủ rồi đấy) Cấu trúc viết lại câu 19Các dạng viết lại câu đề nghị tương đồng: cấu trúc suggest that, let’s,… Shall we + V ⇔ Let’s + V ⇔ How/What about + V-ing ⇔ Why don’t we + V ⇔ S + suggest + that + S + present subjunctive ⇔ In my opinion Ví dụ:
↔ The girl suggested going out for a walk. (Tại sao chúng ta không đi dạo đi? ↔ Cô gái đề nghị đi ra ngoài dạo) ↔ What about having some rest? (Nghỉ ngơi chúng thôi!) Cấu trúc viết lại câu 20Câu tường thuật dạng bị động:
Cấu trúc viết lại câu 21Sử dụng cấu trúc hardly when và no sooner than Hardly + had + S + V3/-ed when + S + V3/-ed ⇔ No sooner + had + S + V3/-ed than + S + V3/-ed Ví dụ: As soon as I go home, he showed up. ↔ Hardly had I gone home when he showed up. ↔ No sooner had I gone home than he showed up. (Ngay sau khi tôi về nhà thì anh ta xuất hiện) Cấu trúc viết lại câu 22Dùng cấu trúc Supposed to V It’s one’s duty to do something ⇔ S + be + supposed to do something Ví dụ: It’s your duty to protect me. ↔ You are supposed to protect me. Để test trình độ và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu công việc như viết Email, thuyết trình,…Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại EMG Online để được trao đổi trực tiếp cùng giảng viên bản xứ. Cấu trúc viết lại câu 23Sử dụng cấu trúc prefer và would rather S + prefer + doing st to doing st ⇔ S + would rather + do st than do st Ví dụ: I prefer staying at home to hanging out with him. ↔ I would rather stay at home than hang out with him. (Con thà ở nhà còn hơn đi chơi với hắn ta) Cấu trúc viết lại câu 24Sử dụng cấu trúc would prefer và would rather S + would prefer + sb + to V ⇔ S + would rather + sb + V2/-ed Ví dụ: I would prefer you not to stay up late. ↔ I would rather you not stayed up late. (Mẹ không thích con thức khuya đâu)
Cấu trúc viết lại câu 25Cấu trúc so that/ in order that (trong trường hợp chủ từ ở 2 câu là khác nhau) S + V + so that/ in order that + S + V ⇔ S + V + (for O) + to infinitive Ví dụ: My dad turned off the TV so that we could sleep. ↔ My dad turned off the TV for us to sleep. (Cha tôi tắt TV để chúng tôi có thể ngủ) Để test trình độ và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu công việc như viết Email, thuyết trình,…Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại EMG Online để được trao đổi trực tiếp cùng giảng viên bản xứ. Cấu trúc viết lại câu 26To be + not worth + V-ing ⇔ There + be + no point in + V-ing Ví dụ: It’s not worth getting upset about this. ↔ There’s no point in getting upset about this. (Chuyện đó không đáng để buồn đâu) Cấu trúc viết lại câu 27Sử dụng cấu trúc cảm thán How và What S + be/V + adj/adv ⇔ How + adj/adv + S + be/V Ví dụ: She runs quickly. ↔ How quickly she runs! (Cô ấy chạy nhanh quá) S + be + adj ⇔ What + a/an + adj + N Ví dụ: She is so beautiful. ↔ What a beautiful girl! (Quả là một người con gái xinh đẹp) Để test trình độ và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu công việc như viết Email, thuyết trình,…Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại EMG Online để được trao đổi trực tiếp cùng giảng viên bản xứ. Cấu trúc viết lại câu 28Cấu trúc it is necessary that: ⇔ to be necessary (for sb) + to V Ví dụ: You don’t need to come here. ↔ It’s not necessary for you to come here. (Ah không cần phải đến đây đâu) ⇔ No longer + đảo ngữ ⇔ S + no more + V Ví dụ: I don’t love you anymore. ↔ No longer do I love you. ↔ I no more love you. (Anh không còn yêu em nữa) Cấu trúc viết lại câu 29Sử dụng cấu trúc used to tương đương với cấu trúc accustomed to S + be accustomed to + V-ing/N ⇔ S + be used to + V-ing/N Ví dụ: My brother was accustomed to sleeping late. ↔ My brother was used to sleeping late. (Anh không cần phải đến đây đâu) Cấu trúc viết lại câu 30Dùng to infinitive thay thế cho cấu trúc because S + V + because + S + V ⇔ S + V + to V Ví dụ: She studies hard because she wants to pass the exam. ↔ She studies hard to pass the exam. (Cô ấy học hành chăm chỉ vì muốn đậu kỳ thi) Để test trình độ và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu công việc như viết Email, thuyết trình,…Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại EMG Online để được trao đổi trực tiếp cùng giảng viên bản xứ. 3. Video 3 mẹo viết lại câu tiếng Anh4. Bài tập viết lại câu trong tiếng Anh có đáp ánĐể củng cố kiến thức về các công thức viết lại câu vừa học ở trên, hãy cùng Topica làm các dạng bài tập viết lại câu trong tiếng Anh bên dưới nhé! Bài tập 1: Rewrite the following sentences by changing the indicated component
Bài tập 2: Bài tập viết lại câu không thay đổi nghĩa1. My mother used to play volleyball when she was young. => My mother doesn’t……………………………………. 2. “Let’s go fishing”. => She suggests…………………………………… … 3. Mike gave me a dress on my birthday. => I was……………………………………….. …………… 4. “Would you like orange juice?” => He………………………………………… …………… 5. I last saw Jenny when I was in Ha Noi City. => I haven’t seen………………………………………. 6. I got lost because I didn’t have a map. => If I had………………………………………..…. 7. It is a four-hour drive from Nam Dinh to Ha Noi. => It takes……………………………………… …… 8. I think the owner of the car is abroad. => The owner……………………………………… 9. It’s a pity him didn’t tell me about this. => I wish………………………………………. …………… 10. You couldn’t go swimming because of the rain heavily. => The rain was too……………………………………….. Bài tập 3: Bài tập viết lại câu giữ nguyên nghĩa
Bài tập 4: Viết lại câu nghĩa không đổi nâng cao1. In his recent article, Bob Lee pointed out all the faults in the government’s new transport policy. Bạn sẽ quan tâm Hướng dẫn phát âm tiếng Anh – Cách đọc 44 âm cơ bản IPA In his recent artilce, Bob Lee was………………… 2. The company have been reviewing their recruitment policy for the last three months. The company’s ………………… 3. I’m absolutely sure he took the money on purpose. He couldn’t possibly………………… 4. He delayed writing his book until he had done a lot of research. Only after………………… 5. They declaired war on the pretext of defending their territorial rights. The excuse………………… 6. I feel that I don’t fit with the people in the new office. I feel like………………… 7. Skysrapers in the USA are on average taller than anywhere else in the world. The average ………………… 8. We were very impressed by the new cinema but found it rather expensive. Impressed………………… 9. It’s more than a fortnight snice anyone saw Julian. Julian………………… 10. The deadline for the receipt of complete application forms is 3.00 p.m on Friday, 18th December. Complete application ………………… Bài tập 5: Rewrite the following sentences that keep the same meaning1. I regret spending so much money. I wish I ________________________________________________ 2. What’s the height of the mountain? How _________________________________________________ 3. I don’t feel as tired after a train journey as I do after a car journey. I feel more ___________________________________________ 4. Cars are faster than buses. Buses _______________________________________ 5. He turned off the light, then he went out. Turning __________________________________________ 6. Theatre program usually have lots of information. There ________________________________________ 7. He has been collecting stamps for five years. He started ________________________________________________ 8. More newspapers are being sold in this city. People are __________________________________________________ 9. They were giving their son some presents when we came. Their son _______________________________________________ 10. He spends two hours a week sorting out stamps. Sorting out ____________________________________________ Bài tập 6: Rewrite the following sentences that keep the same meaning1. My mother bought me a nice blouse. A nice blouse ___________________________________________ 2. They say that the company is in difficulty. The company ___________________________________________ 3. You can get suntan by sunbathing. If you _____________________________________________ 4. “Would you mind waiting for a few minutes ?” We __________________________________________________ 5. “Where’s the best place to buy souvenirs ?” I asked her ___________________________________ 6. You won’t lose weight if you don’t stop eating much. Unless you ____________________________________ 7. To know English is necessary. It is ______________________________________________ 8. May Day is considered to be the day of the working class. Everyone _______________________________________ 9. In Stratford upon – Avon we saw Shakespeare’s birthplace. We saw the house ___________________________________ 10. There are far more heavy lorries on the road than there used to be. There didn’t __________________________________________ Đáp án bài tậpĐáp án bài 1
Đáp án bài 2
Đáp án bài 3
Đáp án bài 4
Đáp án bài 5
Đáp án bài 6
Trên đây, Topica vừa giới thiệu đến bạn 30 cấu trúc viết lại câu tiếng Anh cũng như bài tập viết lại câu tiếng Anh. Hi vọng những kiến thức này sẽ hỗ trợ cho bạn trong quá trình học tiếng Anh. Chúc các bạn học tập tốt và thành công. Để test trình độ và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu công việc như viết Email, thuyết trình,…Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại EMG Online để được trao đổi trực tiếp cùng giảng viên bản xứ. |