Bài tập phần skill1 tiếng anh9 tập 2 năm 2024

2. Mi visited Tay Ho village in Hue last month. She has decided to present what she knows about this place to the class. Read what she has prepared and match the titles with the paragraphs.

(2. Mi đã đi thăm làng Tây Hồ ở Huế vào tháng trước. Bạn ấy quyết định thuyết trình trước lớp về những điều mình biết về nơi này. Đọc những thứ bạn ấy chuẩn bị và ghép các đoạn văn với những tiêu đề tương ứng.)

1.

Present status of the craft

(Hiện trạng của nghề thủ công)

2.

Location and history of conical hat making village

(Địa điểm và lịch sử làng làm nón lá)

3.

How the conical hat is made

(Nón lá được làm như thế nào)

  1. When you think about the conical hat, the first thing you think of is the region of Hue.

(Khi nghĩ đến nón lá, điều đầu tiên mà các bạn nghĩ tới là Huế.)

Conical hat making has been a traditional craft there for hundreds of years, and there are many craft villages like Da Le, Phu Cam, and Doc So.

(Nghề làm nón lá là nghề thủ công truyền thống tại nơi đây đã hàng trăm năm, và có nhiều làng nghề như Dạ Lê, Phú Cam và Đốc Sơ.)

However, Tay Ho is the most famous because it is the birthplace of the conical hat in Hue. It is a village on the bank of the Nhu Y River, 12 km from Hue City.

(Tuy nhiên, Tây Hồ là làng nghề nổi tiếng nhất bởi vì đây là nơi khai sinh ra nón lá Huế. Ngôi làng nằm bên bờ sông Như Ý, cách Thành phố Huế 12 cây số.)

  1. A conical hat may look simple, but artisans have to follow 15 stages, from going to the forest to collect leaves to ironing the leaves, making the frames, etc.

(Chiếc nón lá nhìn thì đơn giản nhưng các thợ thủ công phải làm theo 15 công đoạn, từ việc đi vào rừng để thu thập lá đến việc ủi lá, làm khung, v.v. )

Hue’s conical hats always have two layers of leaves.

(Nón lá Huế luôn có hai lớp lá.)

Craftsmen must be skilful to make the two layers very thin.

(Các thợ thủ công phải thật khéo léo để làm hai lớp lá này thật mỏng.)

What is special is that they then add poems and paintings of Hue between the two layers, creating the famous bai tho or poetic conical hats.

(Đặc biệt, sau đó họ còn gài thêm những bài thơ và các bức họa về Huế vào giữa hai lớp lá, tạo nên nón lá bài thơ nổi tiếng.)

  1. Conical hat making in the village has been passed down from generation to generation because everybody, young or old, can take part in the process.

(Nghề làm nón lá tại ngôi làng này được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác bởi vì mọi người, dù trẻ hay già, đều có thể tham gia vào quá trình làm nón.)

1. Do you recognise the Vietnamese astronaut in these photos? Discuss with a partner what you know about him. Then turn the page around and read the Quick Facts box.

Pham Tuan

  • born 1947 in Thai Binh
  • first Vietnamese and Asian in space
  • mission on Soyuz 37, Intercosmos Research Cosmonaut programme, 1980
  • titles ‘Hero of Viet Nam People’s Armed Forces’ and ‘Hero of the Soviet Union’

(Dịch nghĩa:

Phạm Tuân

  • sinh năm 1947 ở Thái Bình
  • người Việt Nam và người châu Á đầu tiên bay vào vũ trụ
  • nhiệm vụ trên chuyến tàu Soyuz 37, chương trình Phi hành gia Nghiên cứu Vũ trụ Quốc tế, năm 1980.
  • danh hiệu “Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam” và “Anh hùng Liên Xô”.)

2. Read the text and do the exercises.

2a. Place these sentences in appropriate paragraphs.

  1. Đáp án: c. ‘No boundaries on Earth can be seen from space,’ he added. ‘I think we should cooperate to take care of our planet like astronauts help each other in space.’
  2. Dịch nghĩa: “Không có đường biên giới nào trên Trái đất có thể nhìn thấy được từ không gian”, ông ấy nói thêm. “Tôi nghĩ chúng ta nên hợp tác để chăm sóc hành tinh của chúng ta như cách phi hành gia giúp đỡ nhau trong không gian."
  3. Giải thích: Cuối đoạn này có câu “‘From above, Earth didn’t look as big as we had thought” (Nhìn từ bên trên, Trái Đất không lớn giống như chúng tôi đã nghĩ). Vì vậy, câu tiếp theo có thể cũng nói về việc quan sát Trái Đất từ không gian. Trong số các đáp án, chỉ có câu c đề cập đến nội dung này, thể hiện qua câu “No boundaries on Earth can be seen from space”.
  4. Đáp án: a. ‘We felt very lonely travelling in space, so hearing the voices of our relatives brought a lot of happiness to us.’
  5. Dịch nghĩa: Chúng tôi cảm thấy rất cô đơn khi đi du hành trong không gian, vì vậy việc nghe thấy giọng nói của người thân mang lại rất nhiều niềm vui cho chúng tôi.
  6. Giải thích: Cuối đoạn này có câu “He recounted how his family had helped him,...” (Ông ấy kể lại gia đình đã giúp đỡ mình như thế nào,...). Vì vậy, vế tiếp theo của câu cũng phải nói về sự hỗ trợ của gia đình. Trong số các đáp án, chỉ có câu a đề cập đến nội dung này, thể hiện qua vế “hearing the voices of our relatives brought a lot of happiness to us”.
  7. Đáp án: b. He also suggested people learn more foreign languages to better collaborate with their teammates.

Dịch nghĩa: Ông ấy cũng đề xuất mọi người học thêm ngoại ngữ để có thể hợp tác tốt hơn với các đồng đội.

Giải thích: Đoạn này có chứa các từ khóa liên quan đến những yếu tố cần có đối với công việc của một phi hành gia như “effort” (nỗ lực), “teamwork” (hợp tác), “social skills” (kỹ năng xã hội). Vì vậy, câu tiếp theo cũng phải nói về những kỹ năng, kiến thứ hay phẩm chất tương tự. Trong số các đáp án, chỉ có câu b đề cập đến nội dung này, thể hiện qua cụm “learn more foreign languages” và “better collaborate with their teammates”.

2b. Answer the questions.

1. Who is Pham Tuan and who is Christer Fuglesang?

  • Đáp án: Pham Tuan is Viet Nam’s first astronaut, and Christer Fuglesang is Sweden’s first astronaut.
  • Từ khóa: Who, Pham Tuan, Christer Fuglesang
  • Vị trí thông tin: Ở đoạn 1, dòng 1-3, có thông tin “Viet Nam’s first astronaut Pham Tuan and Christer Fuglesang, Sweden’s first astronaut”.
  • Giải thích: Thông tin trên cho biết Phạm Tuân là phi hành gia đầu tiên của Việt Nam và Christer Fuglesang là phi hành gia đầu tiên của Thụy Điển.

2. What did Fuglesang think when he looked at Earth from space?

  • Đáp án: He found that Earth didn’t look as big as he thought, no boundaries on Earth could be seen from space, and we should cooperate to take care of it.
  • Từ khóa: Fuglesang, think, Earth, space
  • Vị trí thông tin: Ở đoạn 1, dòng 3-5, có thông tin “‘From above, Earth didn’t look as big as we had thought,’ Fuglesang, who first flew into space in 2006, recalled” cùng với thông tin vừa được bổ sung ở bài 2a “‘No boundaries on Earth can be seen from space,’ he added. ‘I think we should cooperate to take care of our planet like astronauts help each other in space’”.
  • Giải thích: Thông tin trên cho biết Fuglesang nghĩ rằng khi nhìn từ trên cao, Trái Đất không lớn như họ nghĩ, và không có đường biên giới nào trên Trái Đất có thể được nhìn thấy từ không gian, và chúng ta nên hợp tác để chăm sóc cho hành tinh của mình. Cụm “from above” tương đương với “from space” trong câu hỏi, và các từ “recalled”, “added” tương đương với “think” trong câu hỏi.

3. Do you think Pham Tuan enjoyed the food aboard the spacecraft? Why/Why not?

  • Đáp án: It seemed he didn’t enjoy it much since it wasn’t fresh.
  • Từ khóa: Pham Tuan, enjoyed, food, spacecraft
  • Vị trí thông tin: Ở đoạn 3, dòng 1-4, có thông tin “Pham Tuan described his first meal on Earth after the trip as ‘very delicious’. He said it was a great feeling since astronauts do not have fresh food in space”.
  • Giải thích: Trong thông tin trên cho biết Phạm Tuân cảm thấy bữa ăn đầu tiên trên Trái Đất sau chuyến đi rất ngon bởi vì phi hành gia không có thức ăn tươi sống trong không gian. Người học có thể suy luận rằng Phạm Tuân không thích thức ăn trên tàu vũ trụ bởi vì nó không tươi.

4. How did Pham Tuan’s family help him while he was in space?

  • Đáp án: They talked to him when he was in space and that made him happy.
  • Từ khóa: Pham Tuan’s family, help
  • Vị trí thông tin: Ở đoạn 3, dòng 4-5, có thông tin “He recounted how his family had helped
  • him” cùng với thông tin vừa được bổ sung ở bài 2a “‘We felt very lonely travelling in space, so hearing the voices of our relatives brought a lot of happiness to us’”.
  • Giải thích: Thông tin trên cho biết gia đình đã giúp đỡ Phạm Tuân, cụ thể là việc nghe thấy giọng nói của người thân mang lại cho ông nhiều niềm hạnh phúc. Như vậy, gia đình của Phạm Tuân đã giúp đỡ ông bằng cách trò chuyện với ông và điều đó khiến ông cảm thấy hạnh phúc.

5. What do the two astronauts think about the chance to fly into space?

  • Đáp án: They think the chance to fly to space is equal for everyone.
  • Từ khóa: two astronauts, chance, fly into space
  • Vị trí thông tin: Ở đoạn 4, dòng 1-3, có thông tin “Both astronauts agreed that to realise a dream needs effort, but the chance to fly to space is equal for everyone”.
  • Giải thích: Thông tin trên cho biết cả hai phi hành gia đều cho rằng cơ hội để bay ra vũ trụ là đồng đều cho tất cả mọi người.

6. What skills does Fuglesang think are important for an astronaut?

  • Đáp án: He thinks teamwork, social skills, and foreign languages are important for an astronaut.
  • Từ khóa: skills, Fuglesang, important, astronaut
  • Vị trí thông tin: Ở đoạn 3, dòng 4-7, có thông tin “Fuglesang said teamwork and social skills are very important for an astronaut as the job requires people to work harmoniously together” cùng với thông tin vừa được bổ sung ở bài 2a “He also suggested people learn more foreign languages to better collaborate with their teammates”.
  • Giải thích: Thông tin trên cho biết Fuglesang nghĩ rằng những kỹ năng quan trọng đối với phi hành gia là làm việc nhóm, kỹ năng xã hội và ngoại ngữ.

Speaking

3. Discuss with your partner the qualities and skills that you think are necessary for an astronaut today. You may look again at A CLOSER LOOK 1, Activity 2 for more ideas.

Gợi ý:

A: Have you ever thought about the qualities and skills required to become an astronaut?

B: Of course, it’s an exciting topic. I think physical fitness is crucial. Astronauts undergo rigorous training such as scuba-diving in a flight suit or taking parabolic flights.

A: I agree. Along with physical fitness, mental health is also essential. Astronauts live away from their families and friends for years, so they might suffer from homesickness and loneliness.

B: That’s right. In addition, they should have exceptional problem-solving skills. Astronauts often encounter emergencies that need immediate solutions.

A: Another crucial skill is effective communication. Astronauts work in teams and collaborate with colleagues from different countries and cultures.

B: Definitely. Moreover, I think a passion for exploration and a sense of adventure are critical qualities.

A: So, to summarize, we believe that being physically fit, mentally strong, possessing problem-solving skills, effective communication, and having a passion for exploration are all essential qualities and skills for an astronaut in today's world.

(Dịch nghĩa:

A: Bạn đã từng nghĩ về những phẩm chất và kỹ năng cần thiết để trở thành một phi hành gia chưa?

B: Tất nhiên là có, đó là một chủ đề thú vị mà. Tôi nghĩ sức khỏe thể chất là rất quan trọng. Phi hành gia phải trải qua các buổi huấn luyện khắc nghiệt như luyện lặn trong bộ đồ bay hoặc tham gia chuyến bay có quỹ đạo parabol.

A: Tôi đồng ý. Bên cạnh sức khỏe thể chất, tâm lý cũng rất quan trọng. Phi hành gia sống xa gia đình và bạn bè trong nhiều năm, vì vậy họ có thể gặp những vấn đề như nhớ nhà và cô đơn.

B: Đúng vậy. Ngoài ra, họ cần có khả năng giải quyết vấn đề cực kỳ tốt. Phi hành gia thường gặp phải tình huống khẩn cấp mà đòi hỏi những giải pháp kịp thời.

A: Một kỹ năng quan trọng khác là giao tiếp hiệu quả. Phi hành gia làm việc theo nhóm và cộng tác với đồng nghiệp từ các quốc gia và nền văn hóa khác nhau.

B: Chắc chắn rồi. Hơn nữa, tôi nghĩ đam mê khám phá và tinh thần phiêu lưu là những phẩm chất quan trọng.

A: Vậy tóm lại, chúng ta tin rằng việc có sức khỏe tốt, tinh thần mạnh mẽ, khả năng giải quyết vấn đề, giao tiếp hiệu quả và đam mê khám phá là những phẩm chất và kỹ năng cần thiết cho một phi hành gia trong thế giới hiện nay.)

4. You are in a spacecraft and suddenly these problems happen. Work with your crew members to solve them.

  • One crew member feels extremely homesick:

Gợi ý: When a crew member feels extremely homesick, we can suggest he/she call his/her family and friends on Earth. If phone calls are impossible, we can cheer him/her up by talking, playing games, or listening to music with him/her.

(Dịch nghĩa: Khi một thành viên của phi hành đoàn cảm thấy cực kỳ nhớ nhà, chúng ta có thể đề xuất anh ấy/cô ấy gọi điện thoại cho gia đình và bạn bè trên Trái Đất. Nếu không thể thực hiện cuộc gọi điện thoại, chúng ta có thể an ủi anh ấy/cô ấy bằng cách nói chuyện, chơi trò chơi hoặc nghe nhạc cùng họ.)

  • When looking at the monitoring system you discover a strange object approaching Earth.

Gợi ý: If I discover a strange object approaching Earth when looking at the monitoring system, I will inform the crew in the spacecraft and report the case to the Control Centre on Earth. Then, we will carefully watch the object and send every detail of its movements to Earth.

(Dịch nghĩa: Nếu tôi phát hiện một vật thể lạ tiếp cận Trái Đất khi nhìn vào hệ thống giám sát, tôi sẽ thông báo cho phi hành đoàn trên tàu vũ trụ và báo cáo tình huống này tới Trung tâm Điều khiển trên Trái Đất. Sau đó, chúng tôi sẽ theo dõi cẩn thận vật thể đó và gửi mọi chi tiết về chuyển động của nó về Trái Đất.)

Xem thêm: Soạn tiếng Anh lớp 9 Unit 10 Skills 2.

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết . Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 9 Sách mới. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.


Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.