Các từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ m

Skip to content

Create by : //globalizethis.org

Cùng 4Life English Center [e4Life.vn] bổ sung ngay 175+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ M vào vốn từ vựng của mình ngay dưới đây!

  • Menu: Thực đơn
  • Most: Hơn hết, phần lớn
  • Mate: Bạn, bạn nghề; giao phối
  • More: Hơn, nhiều hơn nữa, thêm
  • Many: Vô số, nhiều
  • Move: Di chuyển
  • Main: Chủ yếu
  • Meet: Gặp gỡ
  • Milk: Sữa
  • Moon: Mặt trăng
  • Male: Trai, trống, đực; con trai, đàn ông, con trống, đực
  • Mind: Săn sóc
  • Mark: Dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu
  • Mass: Khối, khối lượng; quần chúng, đại chúng
  • Meat: Thịt
  • Melt: Tan ra, chảy ra; làm tan chảy ra
  • Mere: Chỉ là
  • Meat: Bữa ăn
  • Mild: Nhẹ, êm dịu, ôn hòa
  • Mess: Tình trạng bừa bộn, tình trạng lộn xộn; người nhếch nhác, bẩn thỉu
  • Mile: Dặm [đo lường]
  • Mood: Lối, thức, điệu
  • Mail: Thư từ, bưu kiện; gửi qua bưu điện

Xem thêm :  Billboard Hot 100 Là Gì

  • Money: Tiền
  • Movie: Phim
  • Magic :Ma thuật, ảo thuật; [thuộc] ma thuật, ảo thuật
  • March: Tháng ba
  • Marry: Cưới [vợ], lấy [chồng]
  • Mayor: Thị trưởng
  • Media: Truyền thông
  • Metal: Kim loại
  • Major: Chính
  • Means: Của cải, tài sản, phương tiện
  • Might: Có thể
  • Metre [BrE] [NAmE meter] : Mét
  • Minor: Nhỏ hơn, thứ yếu, không quan trọng
  • Mixed: Lẫn lộn, pha trộn
  • Model: Mẫu, kiểu mẫu
  • Month: Tháng
  • Moral: Đạo đức, luân lý, phẩm hạnh; có đạo đức
  • Music: Âm nhạc
  • Motor: Động cơ mô tô
  • Mount: Leo, trèo; núi
  • Mouse: Chuột
  • Match: Trận đấu
  • Mouth: Miệng
  • Method: Phương pháp
  • Member: Thành viên
  • Minute: Phút
  • Matter: Vấn đề
  • Memory: Ký ức
  • Master: Bậc thầy
  • Mainly: Chính, chủ yếu, phần lớn
  • Manage: Quản lý, trông nom, điều khiển
  • Manner: Cách, lối, kiểu; dáng, vẻ, thái độ
  • Market: Thị trường
  • Medium: Trung bình, trung, vừa; sự trung gian, sự môi giới
  • Mental: thuộc] Trí tuệ, trí óc; mất trí
  • Moving: Di chuyển
  • Merely: Chỉ, đơn thuần
  • Middle: Giữa
  • Method: Phương pháp, cách thức
  • Midday: Trưa, buổi trưa
  • Mobile: Chuyển động, di động
  • Monday: Thứ 2
  • Moment: Chốc lát
  • Mostly : Hầu hết, chủ yếu là
  • Murder; Tội giết người, tội ám sát; giết người, ám sát
  • Muscle: Cơ, bắp thịt
  • Museum: Bảo tàng
  • Million: Triệu
  • Meeting: Cuộc họp, cuộc gặp gỡ
  • Meaning: Có ý tốt, ý nghĩa
  • Measure: Đo lường, đo kích thước
  • Machine: Máy móc
  • Manager: Người quản lý
  • Married: Cưới, kết hôn
  • Massive: To lớn, đồ sộ
  • Mention: Kể ra, nói đến, đề cập
  • Medical: Y khoa
  • Mineral: Công nhân, thợ mỏ; khoáng
  • Minimum: Tối thiểu; số lượng tối thiểu, mức tối thiểu
  • Morning: Buổi sáng
  • Missing: Vắng, thiếu, thất lạc
  • Mistake: Lỗi, sai lầm, lỗi lầm; phạm lỗi, phạm sai lầm
  • Mixture: Sự pha trộn, sự hỗn hợp
  • Message: Tin nhắn, thông điệp
  • Morally: Có đạo đức

Xem thêm :  //blogchiase247.net/hoang-thong-duong-la-gi-1642106095/

  • Material: Nguyên liệu, vật liệu
  • Military: Quân đội, quân nhân
  • Movement: Sự di động, phong trào
  • Magazine: Tạp chí
  • Minister: Bộ trưởng, mục sư
  • Midfield: Tiền vệ
  • Magazine: Tạp chí
  • Maintain: Duy trì
  • Maintain: Giữ gìn, duy trì, bảo vệ
  • Marriage: Sự cưới xin, sự kết hôn, lễ cưới
  • Mortgage: Thế chấp, sự cho mượn
  • Matching: Tính địch thù, thi đấu
  • Multiple: Nhiều, kép
  • Medicine: Y học, y khoa; thuốc
  • Majority: Số đông, đa số
  • Mountain: Núi

  • Mechanism: cơ chế, sự tổ chức
  • Magnitude: tầm quan trọng
  • Meanwhile: trong lúc ấy, trong khi ấy
  • Migration: di cư
  • Municipal: thuộc về đô thị
  • Mortality: tử vong
  • Molecular: phân tử, thuộc về phân tử
  • Machinery: máy móc
  • Materially: Vật chất
  • Misleading: Gây hiểu lầm
  • Motivation: Động lực
  • Meaningful: Có ý nghĩa
  • Membership: Tư cách hội viên
  • Mainstream: Xu hướng
  • Multimedia: Đa phương tiện
  • Management: Sự quản lý
  • Mechanical: Không suy nghĩ, cơ khí
  • Mysterious: Huyền bí
  • Mathematics: Toán học
  • Maintenance: Bảo trì, tiền bảo dưỡng
  • Marketplace: Thương trường
  • Methodology: Phương pháp luận, phương pháp nghiên cứu
  • Meaningless: Vô nghĩa
  • Magnificent: Tráng lệ, lộng lẫy
  • Manufacture: Sản xuất
  • Merchandise: Hàng hóa
  • Measurement: Sự đo lường, đo đạc
  • Multifamily: Đa gia đình
  • Multiplayer: Nhiều người chơi
  • Ministerial: Bổ trợ, bộ trưởng
  • Modification: Sửa đổi, sự giảm bớt
  • Manipulative: Thao túng, lôi kéo
  • Metropolitan: Thuộc về thủ đô, dân ở thủ đô
  • Mathematical: Toán học, thuộc về toán học
  • Metaphysical: Siêu hình
  • Multilateral: Đa phương
  • Manipulation: Thao tác, sự vận động
  • Manufacturer: Nhà sản xuất, nhà chế tạo
  • Municipality: Thị trấn, thành phố
  • Multinational: Đa quốc gia
  • Merchandising: Buôn bán
  • Misconception: Ngộ nhận
  • Magnification: Phóng đại
  • Manifestation: Biểu hiện, sự biểu lộ
  • Microcomputer: Máy vi tính
  • Misunderstood: Hiểu lầm, hiểu không rõ
  • Multicultural: Đa văn hóa
  • Miscellaneous: Điều khoản khác, lẫn lộn
  • Mediterranean: Địa trung hải
  • Metamorphosis: Sự biến hình
  • Multiplication: Phép nhân
  • Multiplicative: Phép nhân
  • Microevolution: Tiến hóa vi mô
  • Metalinguistic: Kim loại
  • Macroeconomics: Kinh tế vĩ mô
  • Microprocessor: Bộ vi xử lý
  • Multifactorial: Đa yếu tố
  • Microeconomics: Kinh tế vi mô
  • Microstructure: Cấu trúc vi mô
  • Mountaineering: Leo núi
  • Misappropriate: Thích hợp
  • Multifunctional: Đa chức năng
  • Multiprocessing: Đa chế biến, đa xử lý
  • Mischaracterize: Nhầm lẫn, hiểu sai
  • Monounsaturated: Chất béo, không bão hòa đơn
  • Misconstruction: Sự nhầm lẫn

Trên đây là 175+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ M4Life English Center [e4Life.vn] tổng hợp được. Hy vọng đã giúp bạn trao dồi vốn từ vựng của mình, từ đó tự tin hơn trong giao tiếp.

Đánh giá bài viết

Bạn đang đọc: 175+ Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ M | //globalizethis.org/

Xem thêm: TÌM HIỂU VỀ SỰ KHÁC NHAU GIỮA URI, URL VÀ URN | CO-WELL Asia

[Total: 2 Average: 3]

Xem thêm: Công nghệ đèn UVC là gì – Ánh sáng tia cực tím diệt vi khuẩn ? – DaiThuCompany – 0904723825

Khi copy nhớ ghi nguồn : //globalizethis.org nhé . Chúc bạn may mắn

This site uses cookies to offer you a better browsing experience. By browsing this website, you agree to our use of cookies.

Có nhiều cách để người học tiếp cận và học từ vựng tiếng Anh khám phá những từ vựng mới. Bạn có thể học từ vựng theo chủ đề. Cũng có thể học từ vựng theo bảng chữ cái. Cùng tìm hiểu và khám phá từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ m qua bài viết dưới đây nhé.

  • Multiprocessing: đa chế biến, đa xử lý
  • Multifunctional: đa chức năng
  • Monounsaturated: chất béo, không bão hòa đơn
  • Mischaracterize: nhầm lẫn, hiểu sai
  • Misconstruction: sự nhầm lẫn
  • Microprocessor: bộ vi xử lý
  • Multiplication: phép nhân
  • Microstructure: cấu trúc vi mô
  • Macroeconomics: kinh tế vĩ mô
  • Mountaineering: leo núi
  • Multifactorial: đa yếu tố
  • Multiplicative: phép nhân
  • Microeconomics: kinh tế vi mô
  • Misappropriate: thích hợp
  • Metalinguistic: kim loại
  • Microevolution: tiến hóa vi mô
  • Multinational: đa quốc gia
  • Mediterranean: địa trung hải
  • Merchandising: buôn bán
  • Multicultural: đa văn hóa
  • Manifestation: biểu hiện, sự biểu lộ
  • Miscellaneous: điều khoản khác, lẫn lộn
  • Microcomputer: máy vi tính
  • Misunderstood: hiểu lầm, hiểu không rõ
  • Misconception: ngộ nhận
  • Magnification: phóng đại
  • Metamorphosis: sự biến hình
  • Manufacturer: nhà sản xuất, nhà chế tạo
  • Metropolitan: thuộc về thủ đô, dân ở thủ đô
  • Modification: sửa đổi, sự giảm bớt
  • Mathematical: toán học, thuộc về toán học
  • Manipulation: thao tác, sự vận động
  • Metaphysical: siêu hình
  • Multilateral: đa phương
  • Manipulative: thao túng, lôi kéo
  • Municipality: thị trấn, thành phố
  • Maintenance: bảo trì, tiền bảo dưỡng
  • Manufacture: sản xuất
  • Measurement: sự đo lường, đo đạc
  • Marketplace: thương trường
  • Methodology: phương pháp luận, phương pháp nghiên cứu
  • Mathematics: toán học
  • Magnificent: tráng lệ, lộng lẫy
  • Merchandise: hàng hóa
  • Multifamily: đa gia đình
  • Meaningless: vô nghĩa
  • Multiplayer: nhiều người chơi
  • Ministerial: bổ trợ, bộ trưởng
  • Management: sự quản lý
  • Membership: tư cách hội viên
  • Materially: vật chất
  • Multimedia: đa phương tiện
  • Mechanical: không suy nghĩ, cơ khí
  • Meaningful: có ý nghĩa
  • Mainstream: xu hướng
  • Misleading: gây hiểu lầm
  • Motivation: động lực 
  • Mysterious: huyền bí
  • Meanwhile: trong lúc ấy, trong khi ấy
  • Mechanism: cơ chế, sự tổ chức
  • Municipal: thuộc về đô thị
  • Migration: di cư
  • Machinery: máy móc
  • Molecular: phân tử, thuộc về phân tử
  • Mortality: tử vong
  • Magnitude: tầm quan trọng
  • Material: nguyên liệu, vật liệu
  • Majority: số đông, đa số
  • Military: quân đội, quân nhân
  • Maintain: duy trì
  • Movement: sự di động, phong trào
  • Magazine: tạp chí
  • Multiple: nhiều, kép
  • Minister: bộ trưởng, mục sư
  • Mortgage: thế chấp, sự cho mượn
  • Midfield: tiền vệ
  • Million: triệu
  • Manager: người quản lý
  • Meeting: cuộc họp, cuộc gặp gỡ
  • Morning: buổi sáng
  • Meaning: có ý tốt, ý nghĩa
  • Medical: y khoa
  • Measure: đo lường, đo kích thước
  • Message: tin nhắn, thông điệp
  • Machine: máy móc

>>> Mời xem thêm: chương trình học tiếng anh online

  • Market: thị trường
  • Member: thành viên
  • Middle: giữa
  • Matter: vấn đề
  • Moving: di chuyển
  • Moment: chốc lát
  • Minute: phút
  • Method: phương pháp
  • Modern: hiện đại
  • Memory: ký ức
  • Master: bậc thầy
  • Might: có thể
  • Major: chính
  • Money: tiền
  • March: tháng ba
  • Month: tháng
  • Media: truyền thông
  • Match: trận đấu
  • Music: âm nhạc
  • Movie: phim
  • More: hơn, nhiều hơn nữa, thêm
  • Most: hơn hết, phần lớn
  • Many: vô số, nhiều
  • Meet: gặp gỡ
  • Move: di chuyển
  • Mind: săn sóc
  • Main: chủ yếu
  • Meat: bữa ăn
  • Milk: sữa

>>> Có thể bạn quan tâm: Từ vựng tiếng Anh về Halloween thông dụng nhất

Video liên quan

Chủ Đề