Bút đây có nghĩa là gì

UNIT 8: THIS IS MY PEN BÀI 8: ĐÂY LÀ VIẾT MÁY CỦA TÔI Lesson 1 (Bài học ỉ) Vocabulary (Từ vựng) book [buk] (n) quyển sách pen [pen] (n) cây viết máy ruler [ru:b(r)] (n) cây thước eraser [ireizXr)] (n) cục tẩy not [not] (adv) không phái please [pli:z] (V) xin vui lòng, làm ơn bag [baeg] (n) cặp sách, túi xách pencil [pensil] (n) bút chì shelf Lfelf] (n) cái kệ blackboard [bl