Bảng giá sắt hộp mạ kẽm hòa phát 2023

Bảng giá sắt thép hộp mới nhất được Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cập nhật và gửi đến quý khách hàng. Đây là sản phẩm thép hộp của các nhà máy uy tín tốt nhất hiện nay như: Hòa Phát, Hoa Sen, Nam Kim, Vina One, Đông Á, … vv

Tôn Thép Mạnh Tiến Phát tự hào cam kết báo giá ưu đãi nhất thị trường + Ưu đãi hấp dẫn cho khách hàng. Cam kết sản phẩm phân phối chính hãng + Không qua trung gian + Hàng có sẵn. Gọi ngay hotline để nhận báo giá mới nhất và tư vấn trực tiếp.

Báo giá chỉ có tính chất tham khảo, tùy theo kích thước, nhà cung cấp thép hộp mức giá có thể dao động ít nhiều. Đặc biệt, trong thời điểm thị trường vật liệu xây dựng đang “sốt”, nhu cầu cải tạo, xây mới các công trình tăng cao giá sẽ có biến động lớn hơn. 

Tôn Thép MTP cam kết cung cấp bảng giá CHÍNH HÃNG + MỚI NHẤT + KHÔNG TRUNG GIAN từ nhà máy. Gọi ngay tổng đài tư vấn: 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0937.200.999 – 0902.000.666 – 0944.939.990 để có giá chính xác nhất

Công ty Tôn Thép Mạnh Tiến Phát xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép hộp đen, mạ kẽm, nhúng nóng hiện chúng tôi đang cung cấp. Đây là những nhà máy uy tín được sử dụng phổ biến nhất trên thị trường hiện nay như Hòa Phát, Hoa Sen, Đông Á, Vinaone, Nam Kim, …

  • Tất cả sản phẩm thép hộp mà Tôn Thép MTP cung cấp đều là hàng chính hãng có đầy đủ hóa đơn, CO, CQ nhà máy
  • Giá gốc trực tiếp từ đại lý, chiết khấu đến 5%
  • Hàng chính hãng tiêu chuẩn chất lượng nhà máy
  • Chiều dài cây: 6 mét
  • Trọng lượng: barem đính kèm
  • Độ dày: 1 ly đến 2.5 ly
  • Đơn giá tính theo kg hoặc theo cây

Xin lưu ý: Bảng giá mang tính chất tham khảo, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với nhân viên chúng tôi để có báo giá chính xác theo đơn hàng cụ thể.

Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm mới nhất

BÁO GIÁ THÉP HỘP MẠ KẼM 2023

Quy Cách Trọng lượng Đơn giá Thành tiền
(Kg/Cây) (VND/Kg) (VND/Cây 6m)
Hộp kẽm 13 x 26 x 1.0 3,45 14.900    51.405   
Hộp kẽm 13 x 26 x 1.1 3,77 14.900    56.173   
Hộp kẽm 13 x 26 x 1.2 4,08 14.900    60.792   
Hộp kẽm 13 x 26 x 1.4 4,70 14.900    70.030   
Hộp kẽm 14 x 14 x 1.0 2,41 14.900    35.909   
Hộp kẽm 14 x 14 x 1.1 2,63 14.900    39.187   
Hộp kẽm 14 x 14 x 1.2 2,84 14.900    42.316   
Hộp kẽm 14 x 14 x 1.4 3,25 14.900    48.425   
Hộp kẽm 16 x 16 x 1.0 2,79 14.900    41.571   
Hộp kẽm 16 x 16 x 1.1 3,04 14.900    45.296   
Hộp kẽm 16 x 16 x 1.2 3,29 14.900    49.021   
Hộp kẽm 16 x 16 x 1.4 3,78 14.900    56.322   
Hộp kẽm 20 x 20 x 1.0 3,54 14.900    52.746   
Hộp kẽm 20 x 20 x 1.1 3,87 14.900    57.663   
Hộp kẽm 20 x 20 x 1.2 4,20 14.900    62.580   
Hộp kẽm 20 x 20 x 1.4 4,83 14.900    71.967   
Hộp kẽm 20 x 20 x 1.5 5,14 14.900    76.586   
Hộp kẽm 20 x 20 x 1.8 6,05 14.900    90.145   
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.0 5,43 14.900    80.907   
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.1 5,94 14.900    88.506   
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.2 6,46 14.900    96.254   
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.4 7,47 14.900    111.303   
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.5 7,97 14.900    118.753   
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.8 9,44 14.900    140.656   
Hộp kẽm 20 x 40 x 2.0 10,40 14.900    154.960   
Hộp kẽm 20 x 40 x 2.3 11,80 14.900    175.820   
Hộp kẽm 20 x 40 x 2.5 12,72 14.900    189.528   
Hộp kẽm 25 x 25 x 1.0 4,48 14.900    66.752   
Hộp kẽm 25 x 25 x 1.1 4,91 14.900    73.159   
Hộp kẽm 25 x 25 x 1.2 5,33 14.900    79.417   
Hộp kẽm 25 x 25 x 1.4 6,15 14.900    91.635   
Hộp kẽm 25 x 25 x1.5 6,56 14.900    97.744   
Hộp kẽm 25 x 25 x 1.8 7,75 14.900    115.475   
Hộp kẽm 25 x 25 x 2.0 8,52 14.900    126.948   
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.0 6,84 14.900    101.916   
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.1 7,50 14.900    111.750   
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.2 8,15 14.900    121.435   
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.4 9,45 14.900    140.805   
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.5 10,09 14.900    150.341   
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.8 11,98 14.900    178.502   
Hộp kẽm 25 x 50 x 2.0 13,23 14.900    197.127   
Hộp kẽm 25 x 50 x 2.3 15,06 14.900    224.394   
Hộp kẽm 25 x 50 x 2.5 16,25 14.900    242.125   
Hộp kẽm 30 x 30 x 1.0 5,43 14.900    80.907   
Hộp kẽm 30 x 30 x 1.1 5,94 14.900    88.506   
Hộp kẽm 30 x 30 x 1.2 6,46 14.900    96.254   
Hộp kẽm 30 x 30 x 1.4 7,47 14.900    111.303   
Hộp kẽm 30 x 30 x 1.5 7,97 14.900    118.753   
Hộp kẽm 30 x 30 x 1.8 9,44 14.900    140.656   
Hộp kẽm 30 x 30 x 2.0 10,40 14.900    154.960   
Hộp kẽm 30 x 30 x 2.3 11,80 14.900    175.820   
Hộp kẽm 30 x 30 x 2.5 12,72 14.900    189.528   
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.0 8,25 14.900    122.925   
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.1 9,05 14.900    134.845   
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.2 9,85 14.900    146.765   
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.4 11,43 14.900    170.307   
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.5 12,21 14.900    181.929   
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.8 14,53 14.900    216.497   
Hộp kẽm 30 x 60 x 2.0 16,05 14.900    239.145   
Hộp kẽm 30 x 60 x 2.3 18,30 14.900    272.670   
Hộp kẽm 30 x 60 x 2.5 19,78 14.900    294.722   
Hộp kẽm 30 x 60 x 2.8 21,79 14.900    324.671   
Hộp kẽm 30 x 60 x 3.0 23,40 14.900    348.660   
Hộp kẽm 40 x 40 x 0.8 5,88 14.900    87.612   
Hộp kẽm 40 x 40 x 1.0 7,31 14.900    108.919   
Hộp kẽm 40 x 40 x 1.1 8,02 14.900    119.498   
Hộp kẽm 40 x 40 x 1.2 8,72 14.900    129.928   
Hộp kẽm 40 x 40 x 1.4 10,11 14.900    150.639   
Hộp kẽm 40 x 40 x 1.5 10,80 14.900    160.920   
Hộp kẽm 40 x 40 x 1.8 12,83 14.900    191.167   
Hộp kẽm 40 x 40 x 2.0 14,17 14.900    211.133   
Hộp kẽm 40 x 40 x 2.3 16,14 14.900    240.486   
Hộp kẽm 40 x 40 x 2.5 17,43 14.900    259.707   
Hộp kẽm 40 x 40 x 2.8 19,33 14.900    288.017   
Hộp kẽm 40 x 40 x 3.0 20,57 14.900    306.493   
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.1 12,16 14.900    181.184   
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.2 13,24 14.900    197.276   
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.4 15,38 14.900    229.162   
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.5 16,45 14.900    245.105   
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.8 19,61 14.900    292.189   
Hộp kẽm 40 x 80 x 2.0 21,70 14.900    323.330   
Hộp kẽm 40 x 80 x 2.3 24,80 14.900    369.520   
Hộp kẽm 40 x 80 x 2.5 26,85 14.900    400.065   
Hộp kẽm 40 x 80 x 2.8 29,88 14.900    445.212   
Hộp kẽm 40 x 80 x 3.0 31,88 14.900    475.012   
Hộp kẽm 40 x 80 x 3.2 33,86 14.900    504.514   
Hộp kẽm 40 x 100 x 1.4 16,02 14.900    238.698   
Hộp kẽm 40 x 100 x 1.5 19,27 14.900    287.123   
Hộp kẽm 40 x 100 x 1.8 23,01 14.900    342.849   
Hộp kẽm 40 x 100 x 2.0 25,47 14.900    379.503   
Hộp kẽm 40 x 100 x 2.3 29,14 14.900    434.186   
Hộp kẽm 40 x 100 x 2.5 31,56 14.900    470.244   
Hộp kẽm 40 x 100 x 2.8 35,15 14.900    523.735   
Hộp kẽm 40 x 100 x 3.0 37,35 14.900    556.515   
Hộp kẽm 40 x 100 x 3.2 38,39 14.900    572.011   
Hộp kẽm 50 x 50 x 1.1 10,09 14.900    150.341   
Hộp kẽm 50 x 50 x 1.2 10,98 14.900    163.602   
Hộp kẽm 50 x 50 x 1.4 12,74 14.900    189.826   
Hộp kẽm 50 x 50 x 1.5 13,62 14.900    202.938   
Hộp kẽm 50 x 50 x 1.8 16,22 14.900    241.678   
Hộp kẽm 50 x 50 x 2.0 17,94 14.900    267.306   
Hộp kẽm 50 x 50 x 2.3 20,47 14.900    305.003   
Hộp kẽm 50 x 50 x 2.5 22,14 14.900    329.886   
Hộp kẽm 50 x 50 x 2.8 24,60 14.900    366.540   
Hộp kẽm 50 x 50 x 3.0 26,23 14.900    390.827   
Hộp kẽm 50 x 50 x 3.2 27,83 14.900    414.667   
Hộp kẽm 50 x 100 x 1.4 19,33 14.900    288.017   
Hộp kẽm 50 x 100 x 1.5 20,68 14.900    308.132   
Hộp kẽm 50 x 100 x 1.8 24,69 14.900    367.881   
Hộp kẽm 50 x 100 x 2.0 27,34 14.900    407.366   
Hộp kẽm 50 x 100 x 2.3 31,29 14.900    466.221   
Hộp kẽm 50 x 100 x 2.5 33,89 14.900    504.961   
Hộp kẽm 50 x 100 x 2.8 37,77 14.900    562.773   
Hộp kẽm 50 x 100 x 3.0 40,33 14.900    600.917   
Hộp kẽm 50 x 100 x 3.2 42,87 14.900    638.763   
Hộp kẽm 60 x 60 x 1.1 12,16 14.900    181.184   
Hộp kẽm 60 x 60 x 1.2 13,24 14.900    197.276   
Hộp kẽm 60 x 60 x 1.4 15,38 14.900    229.162   
Hộp kẽm 60 x 60 x 1.5 16,45 14.900    245.105   
Hộp kẽm 60 x 60 x 1.8 19,61 14.900    292.189   
Hộp kẽm 60 x 60 x 2.0 21,70 14.900    323.330   
Hộp kẽm 60 x 60 x 2.3 24,80 14.900    369.520   
Hộp kẽm 60 x 60 x 2.5 26,85 14.900    400.065   
Hộp kẽm 60 x 60 x 2.8 29,88 14.900    445.212   
Hộp kẽm 60 x 60 x 3.0 31,88 14.900    475.012   
Hộp kẽm 60 x 60 x 3.2 33,86 14.900    504.514   
Hộp kẽm 75 x 75 x 1.5 20,68 14.900    308.132   
Hộp kẽm 75 x 75 x 1.8 24,69 14.900    367.881   
Hộp kẽm 75 x 75 x 2.0 27,34 14.900    407.366   
Hộp kẽm 75 x 75 x 2.3 31,29 14.900    466.221   
Hộp kẽm 75 x 75 x 2.5 33,89 14.900    504.961   
Hộp kẽm 75 x 75 x 2.8 37,77 14.900    562.773   
Hộp kẽm 75 x 75 x 3.0 40,33 14.900    600.917   
Hộp kẽm 75 x 75 x 3.2 42,87 14.900    638.763   
Hộp kẽm 90 x 90 x 1.5 24,93 14.900    371.457   
Hộp kẽm 90 x 90 x 1.8 29,79 14.900    443.871   
Hộp kẽm 90 x 90 x 2.0 33,01 14.900    491.849   
Hộp kẽm 90 x 90 x 2.3 37,80 14.900    563.220   
Hộp kẽm 90 x 90 x 2.5 40,98 14.900    610.602   
Hộp kẽm 90 x 90 x 2.8 45,70 14.900    680.930   
Hộp kẽm 90 x 90 x 3.0 48,83 14.900    727.567   
Hộp kẽm 90 x 90 x 3.2 51,94 14.900    773.906   
Hộp kẽm 90 x 90 x 3.5 56,58 14.900    843.042   
Hộp kẽm 90 x 90 x 3.8 61,17 14.900    911.433   
Hộp kẽm 90 x 90 x 4.0 64,21 14.900    956.729   
Hộp kẽm 60 x 120 x 1.8 29,79 14.900    443.871   
Hộp kẽm 60 x 120 x 2.0 33,01 14.900    491.849   
Hộp kẽm 60 x 120 x 2.3 37,80 14.900    563.220   
Hộp kẽm 60 x 120 x 2.5 40,98 14.900    610.602   
Hộp kẽm 60 x 120 x 2.8 45,70 14.900    680.930   
Hộp kẽm 60 x 120 x 3.0 48,83 14.900    727.567   
Hộp kẽm 60 x 120 x 3.2 51,94 14.900    773.906   
Hộp kẽm 60 x 120 x 3.5 56,58 14.900    843.042   
Hộp kẽm 60 x 120 x 3.8 61,17 14.900    911.433   
Hộp kẽm 60 x 120 x 4.0 64,21 14.900    956.729   

Tôn Thép MTP cam kết cung cấp bảng giá CHÍNH HÃNG + MỚI NHẤT + KHÔNG TRUNG GIAN từ nhà máy. Gọi ngay tổng đài tư vấn: 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0937.200.999 – 0902.000.666 – 0944.939.990 để có giá chính xác nhất

Bảng báo giá sắt hộp đen mới nhất

BÁO GIÁ THÉP HỘP CHỮ NHẬT ĐEN 2023

Quy cách Trọng lượng Đơn giá Thành tiền
(Kg/Cây) (VND/Kg) (VND/Cây 6m)
Hộp đen 13 x 26 x 1.0 2,41 14.100    33.981   
Hộp đen 13 x 26 x 1.1 3,77 14.100    53.157   
Hộp đen 13 x 26 x 1.2 4,08 14.100    57.528   
Hộp đen 13 x 26 x 1.4 4,70 14.100    66.270   
Hộp đen 14 x 14 x 1.0 2,41 14.100    33.981   
Hộp đen 14 x 14 x 1.1 2,63 14.100    37.083   
Hộp đen 14 x 14 x 1.2 2,84 14.100    40.044   
Hộp đen 14 x 14 x 1.4 3,25 14.100    45.825   
Hộp đen 16 x 16 x 1.0 2,79 14.100    39.339   
Hộp đen 16 x 16 x 1.1 3,04 14.100    42.864   
Hộp đen 16 x 16 x 1.2 3,29 14.100    46.389   
Hộp đen 16 x 16 x 1.4 3,78 14.100    53.298   
Hộp đen 20 x 20 x 1.0 3,54 14.100    49.914   
Hộp đen 20 x 20 x 1.1 3,87 14.100    54.567   
Hộp đen 20 x 20 x 1.2 4,20 14.100    59.220   
Hộp đen 20 x 20 x 1.4 4,83 14.100    68.103   
Hộp đen 20 x 20 x 1.5 5,14 14.100    72.474   
Hộp đen 20 x 20 x 1.8 6,05 14.100    85.305   
Hộp đen 20 x 40 x 1.0 5,43 14.100    76.563   
Hộp đen 20 x 40 x 1.1 5,94 14.100    83.754   
Hộp đen 20 x 40 x 1.2 6,46 14.100    91.086   
Hộp đen 20 x 40 x 1.4 7,47 14.100    105.327   
Hộp đen 20 x 40 x 1.5 7,79 14.100    109.839   
Hộp đen 20 x 40 x 1.8 9,44 14.100    133.104   
Hộp đen 20 x 40 x 2.0 10,40 14.100    146.640   
Hộp đen 20 x 40 x 2.3 11,80 14.100    166.380   
Hộp đen 20 x 40 x 2.5 12,72 14.100    179.352   
Hộp đen 25 x 25 x 1.0 4,48 14.100    63.168   
Hộp đen 25 x 25 x 1.1 4,91 14.100    69.231   
Hộp đen 25 x 25 x 1.2 5,33 14.100    75.153   
Hộp đen 25 x 25 x 1.4 6,15 14.100    86.715   
Hộp đen 25 x 25 x 1.5 6,56 14.100    92.496   
Hộp đen 25 x 25 x 1.8 7,75 14.100    109.275   
Hộp đen 25 x 25 x 2.0 8,52 14.100    120.132   
Hộp đen 25 x 50 x 1.0 6,84 14.100    96.444   
Hộp đen 25 x 50 x 1.1 7,50 14.100    105.750   
Hộp đen 25 x 50 x 1.2 8,15 14.100    114.915   
Hộp đen 25 x 50 x 1.4 9,45 14.100    133.245   
Hộp đen 25 x 50 x 1.5 10,09 14.100    142.269   
Hộp đen 25 x 50 x 1.8 11,98 14.100    168.918   
Hộp đen 25 x 50 x 2.0 13,23 14.100    186.543   
Hộp đen 25 x 50 x 2.3 15,06 14.100    212.346   
Hộp đen 25 x 50 x 2.5 16,25 14.100    229.125   
Hộp đen 30 x 30 x 1.0 5,43 14.100    76.563   
Hộp đen 30 x 30 x 1.1 5,94 14.100    83.754   
Hộp đen 30 x 30 x 1.2 6,46 14.100    91.086   
Hộp đen 30 x 30 x 1.4 7,47 14.100    105.327   
Hộp đen 30 x 30 x 1.5 7,97 14.100    112.377   
Hộp đen 30 x 30 x 1.8 9,44 14.100    133.104   
Hộp đen 30 x 30 x 2.0 10,40 14.100    146.640   
Hộp đen 30 x 30 x 2.3 11,80 14.100    166.380   
Hộp đen 30 x 30 x 2.5 12,72 14.100    179.352   
Hộp đen 30 x 60 x 1.0 8,25 14.100    116.325   
Hộp đen 30 x 60 x 1.1 9,05 14.100    127.605   
Hộp đen 30 x 60 x 1.2 9,85 14.100    138.885   
Hộp đen 30 x 60 x 1.4 11,43 14.100    161.163   
Hộp đen 30 x 60 x 1.5 12,21 14.100    172.161   
Hộp đen 30 x 60 x 1.8 14,53 14.100    204.873   
Hộp đen 30 x 60 x 2.0 16,05 14.100    226.305   
Hộp đen 30 x 60 x 2.3 18,30 14.100    258.030   
Hộp đen 30 x 60 x 2.5 19,78 14.100    278.898   
Hộp đen 30 x 60 x 2.8 21,97 14.100    309.777   
Hộp đen 30 x 60 x 3.0 23,40 14.100    329.940   
Hộp đen 40 x 40 x 1.1 8,02 14.100    113.082   
Hộp đen 40 x 40 x 1.2 8,72 14.100    122.952   
Hộp đen 40 x 40 x 1.4 10,11 14.100    142.551   
Hộp đen 40 x 40 x 1.5 10,80 14.100    152.280   
Hộp đen 40 x 40 x 1.8 12,83 14.100    180.903   
Hộp đen 40 x 40 x 2.0 14,17 14.100    199.797   
Hộp đen 40 x 40 x 2.3 16,14 14.100    227.574   
Hộp đen 40 x 40 x 2.5 17,43 14.100    245.763   
Hộp đen 40 x 40 x 2.8 19,33 14.100    272.553   
Hộp đen 40 x 40 x 3.0 20,57 14.100    290.037   
Hộp đen 40 x 80 x 1.1 12,16 14.100    171.456   
Hộp đen 40 x 80 x 1.2 13,24 14.100    186.684   
Hộp đen 40 x 80 x 1.4 15,38 14.100    216.858   
Hộp đen 40 x 80 x 3.2 33,86 14.100    477.426   
Hộp đen 40 x 80 x 3.0 31,88 14.100    449.508   
Hộp đen 40 x 80 x 2.8 29,88 14.100    421.308   
Hộp đen 40 x 80 x 2.5 26,85 14.100    378.585   
Hộp đen 40 x 80 x 2.3 24,80 14.100    349.680   
Hộp đen 40 x 80 x 2.0 21,70 14.100    305.970   
Hộp đen 40 x 80 x 1.8 19,61 14.100    276.501   
Hộp đen 40 x 80 x 1.5 16,45 14.100    231.945   
Hộp đen 40 x 100 x 1.5 19,27 14.100    271.707   
Hộp đen 40 x 100 x 1.8 23,01 14.100    324.441   
Hộp đen 40 x 100 x 2.0 25,47 14.100    359.127   
Hộp đen 40 x 100 x 2.3 29,14 14.100    410.874   
Hộp đen 40 x 100 x 2.5 31,56 14.100    444.996   
Hộp đen 40 x 100 x 2.8 35,15 14.100    495.615   
Hộp đen 40 x 100 x 3.0 37,53 14.100    529.173   
Hộp đen 40 x 100 x 3.2 38,39 14.100    541.299   
Hộp đen 50 x 50 x 1.1 10,09 14.100    142.269   
Hộp đen 50 x 50 x 1.2 10,98 14.100    154.818   
Hộp đen 50 x 50 x 1.4 12,74 14.100    179.634   
Hộp đen 50 x 50 x 3.2 27,83 14.100    392.403   
Hộp đen 50 x 50 x 3.0 26,23 14.100    369.843   
Hộp đen 50 x 50 x 2.8 24,60 14.100    346.860   
Hộp đen 50 x 50 x 2.5 22,14 14.100    312.174   
Hộp đen 50 x 50 x 2.3 20,47 14.100    288.627   
Hộp đen 50 x 50 x 2.0 17,94 14.100    252.954   
Hộp đen 50 x 50 x 1.8 16,22 14.100    228.702   
Hộp đen 50 x 50 x 1.5 13,62 14.100    192.042   
Hộp đen 50 x 100 x 1.4 19,33 14.100    272.553   
Hộp đen 50 x 100 x 1.5 20,68 14.100    291.588   
Hộp đen 50 x 100 x 1.8 24,69 14.100    348.129   
Hộp đen 50 x 100 x 2.0 27,34 14.100    385.494   
Hộp đen 50 x 100 x 2.3 31,29 14.100    441.189   
Hộp đen 50 x 100 x 2.5 33,89 14.100    477.849   
Hộp đen 50 x 100 x 2.8 37,77 14.100    532.557   
Hộp đen 50 x 100 x 3.0 40,33 14.100    568.653   
Hộp đen 50 x 100 x 3.2 42,87 14.100    604.467   
Hộp đen 60 x 60 x 1.1 12,16 14.100    171.456   
Hộp đen 60 x 60 x 1.2 13,24 14.100    186.684   
Hộp đen 60 x 60 x 1.4 15,38 14.100    216.858   
Hộp đen 60 x 60 x 1.5 16,45 14.100    231.945   
Hộp đen 60 x 60 x 1.8 19,61 14.100    276.501   
Hộp đen 60 x 60 x 2.0 21,70 14.100    305.970   
Hộp đen 60 x 60 x 2.3 24,80 14.100    349.680   
Hộp đen 60 x 60 x 2.5 26,85 14.100    378.585   
Hộp đen 60 x 60 x 2.8 29,88 14.100    421.308   
Hộp đen 60 x 60 x 3.0 31,88 14.100    449.508   
Hộp đen 60 x 60 x 3.2 33,86 14.100    477.426   
Hộp đen 90 x 90 x 1.5 24,93 14.100    351.513   
Hộp đen 90 x 90 x 1.8 29,79 14.100    420.039   
Hộp đen 90 x 90 x 2.0 33,01 14.100    465.441   
Hộp đen 90 x 90 x 2.3 37,80 14.100    532.980   
Hộp đen 90 x 90 x 2.5 40,98 14.100    577.818   
Hộp đen 90 x 90 x 2.8 45,70 14.100    644.370   
Hộp đen 90 x 90 x 3.0 48,83 14.100    688.503   
Hộp đen 90 x 90 x 3.2 51,94 14.100    732.354   
Hộp đen 90 x 90 x 3.5 56,58 14.100    797.778   
Hộp đen 90 x 90 x 3.8 61,17 14.100    862.497   
Hộp đen 90 x 90 x 4.0 64,21 14.100    905.361   
Hộp đen 60 x 120 x 1.8 29,79 14.100    420.039   
Hộp đen 60 x 120 x 2.0 33,01 14.100    465.441   
Hộp đen 60 x 120 x 2.3 37,80 14.100    532.980   
Hộp đen 60 x 120 x 2.5 40,98 14.100    577.818   
Hộp đen 60 x 120 x 2.8 45,70 14.100    644.370   
Hộp đen 60 x 120 x 3.0 48,83 14.100    688.503   
Hộp đen 60 x 120 x 3.2 51,94 14.100    732.354   
Hộp đen 60 x 120 x 3.5 56,58 14.100    797.778   
Hộp đen 60 x 120 x 3.8 61,17 14.100    862.497   
Hộp đen 60 x 120 x 4.0 64,21 14.100    905.361   
Hộp đen 100 x 150 x 3.0 62,68 14.100    883.788   

Lưu ý: Tùy thời điểm liên hệ giá sẽ có sự thay đổi so với giá niêm yết. Mức giá trên chưa tính chiết khấu

Tôn Thép MTP cam kết cung cấp bảng giá CHÍNH HÃNG + MỚI NHẤT + KHÔNG TRUNG GIAN từ nhà máy. Gọi ngay tổng đài tư vấn: 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0937.200.999 – 0902.000.666 – 0944.939.990 để có giá chính xác nhất

Bảng giá sắt thép hộp của một số thương hiệu uy tín tại Việt Nam

Ngành sản xuất vật liệu sắt thép hộp, vật liệu xây dựng tại Việt Nam ngày càng sôi động. Không chỉ những thương hiệu trong nước, các dòng thép hộp nhập khẩu Trung Quốc, Hàn Quốc,… với giá cả phải chăng ngày càng được lòng người tiêu dùng.

Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cập nhật báo giá sắt thép hộp của một số nhà cung cấp uy tín nhất hiện nay. Khách hàng có thể tham khảo, chọn đơn vị phù hợp:

1/ Bảng giá thép hộp Hoa Sen

1/ Bảng giá thép hộp Hoa Sen

THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM HOA SEN

QUY CÁCH ĐỘ DÀY TRỌNG LƯỢNG GIÁ
(mm) (Kg/cây) (VNĐ/cây 6m)
14×14 1.0 2.41 42,42
1.2 2.84 51,88
16×16 1.0 2.79 50,78
1.2 03.04 56,28
20×20 1.0 3.54 67,28
1.2 4.20 81,8
1.4 4.83 95,66
25×25 1.0 4.48 87,96
1.2 5.33 106,66
1.4 6.15 124,7
1.8 7.75 159,9
30×30 1.0 5.43 108,86
1.2 6.46 131,52
1.4 7.47 153,74
1.8 9.44 197,08
2.0 10.40 218,2
40×40 1.0 7.31 150,22
1.2 8.72 181,24
1.4 10.11 211,82
1.8 12.83 271,66
2.0 14.17 301,14
50×50 1.2 10.98 230,96
1.4 12.74 269,68
1.8 16.22 346,24
2.0 17.94 384,08
75×75 1.5 20.50 440,4
1.8 24.53 529,06
2.0 27.31 590,22
90×90 1.5 24.93 537,86
1.8 29.56 639,72
2.0 32.90 712,2

THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM HOA SEN

QUY CÁCH ĐỘ DÀY TRỌNG LƯỢNG GIÁ
(mm) (Kg/cây) (VNĐ/cây 6m)
13×26 1.00 3.45 65,3
1.20 04.08 79,16
20×40 1.00 5.43 108,85
1.20 6.46 131,5
1.40 7.47 153,7
25×50 1.00 6.84 139,8
1.20 8.15 168,7
1.40 9.45 197,3
1.80 11.98 252,96
30×60 1.00 8.25 170,9
1.20 9.85 206,1
1.40 11.43 240,86
1.80 14.53 309,05
2.00 16.05 342,5
40×80 1.20 13.24 280,65
1.40 15.38 327,7
1.80 19.61 420,8
2.00 21.70 466,8
50×100 1.20 16.63 355,2
1.40 19.33 414,6
1.80 24.69 532,55
2.00 27.34 590,85
60×120 1.20 19.62 421
1.40 23.30 501,9
1.80 29.89 646,9
2.00 33.01 715,6

2/ Bảng báo giá thép hộp Hòa Phát

2/ Bảng giá sắt thép hộp Hòa Phát

THÉP HỘP VUÔNG HÒA PHÁT

QUY CÁCH ĐỘ DÀY KG/CÂY HỘP ĐEN MẠ KẼM
14 x 14

(100 cây/bó)

0,7 1,74 27.000 30.500
0,8 1,97 30.500 34.500
0,9 2,19 33.900 38.300
1 2,41 37.400 42.200
1,1 2,63 40.800 46.000
1,2 2,84 44.000 49.700
1,4 3,25 50.400 56.900
16 x 16

(100 cây/bó)

0,7 2 31.000 35.000
0,8 2,27 35.200 39.700
0,9 2,53 39.200 44.300
1 2,79 43.200 48.800
1,1 3,04 47.100 53.200
1,2 3,29 51.000 57.600
1,4 3,78 58.600 66.200
20 x 20

(100 cây/bó)

0,7 2,53 39.200 44.300
0,8 2,87 44.500 50.200
0,9 3,21 49.800 56.200
1 3,54 54.900 62.000
1,1 3,87 60.000 67.700
1,2 4,2 65.100 73.500
1,4 4,83 74.900 84.500
1,8 6,05 93.800 105.900
2 6,63 102.800 116.000
25 x 25

(100 cây/bó)

0,7 3,19 49.400 55.800
0,8 3,62 56.100 63.400
0,9 4,06 62.900 71.100
1 4,48 69.400 78.400
1,1 4,91 76.100 85.900
1,2 5,33 82.600 93.300
1,4 6,15 95.300 107.600
1,8 7,75 120.100 135.600
2 8,52 132.100 149.100
30 x 30

(81 cây/bó)

0,7 3,85 59.700 67.400
0,8 4,38 67.900 76.700
0,9 4,9 76.000 85.800
1 5,43 84.200 95.000
1,1 5,94 92.100 104.000
1,2 6,46 100.100 113.100
1,4 7,47 115.800 130.700
1,8 9,44 146.300 165.200
2 10,4 161.200 182.000
2,3 11,8 182.900 283.200
2,5 12,72 197.200 305.300
2,8 14,05 210.800 337.200
3 14,92 223.800 358.100
40 x 40

(49 cây/bó)

0,7 5,16 80.000 88.800
0,8 5,88 91.100 101.100
0,9 6,6 102.300 113.500
1 7,31 113.300 125.700
1,1 8,02 124.300 137.900
1,2 8,72 135.200 150.000
1,4 10,11 156.700 173.900
1,8 12,83 198.900 220.700
2 14,17 219.600 243.700
2,3 16,14 242.100 387.400
2,5 17,43 261.500 418.300
2,8 19,33 290.000 463.900
3 20,57 308.600 493.700
50 x 50

(36 cây/bó)

1 9,19 142.400 158.100
1,1 10,09 156.400 173.500
1,2 10,98 170.200 188.900
1,4 12,74 197.500 219.100
1,8 16,22 251.400 279.000
2 17,94 278.100 308.600
2,3 20,47 317.300 491.300
2,5 22,14 332.100 531.400
2,8 24,6 369.000 590.400
3 26,23 393.500 629.500
3,2 27,83 417.500 667.900
3,5 30,2 453.000 724.800
60 x 60

(25 cây/bó)

1,1 12,16 188.500 209.200
1,2 13,24 205.200 227.700
1,4 15,38 238.400 264.500
1,8 19,61 304.000 337.300
2 21,7 336.400 373.200
2,3 24,8 384.400 595.200
2,5 26,85 402.800 644.400
2,8 29,88 448.200 717.100
3 31,88 478.200 765.100
3,2 33,86 507.900 812.600
3,5 36,79 551.900 883.000
75 x 75

(16 cây/bó)

1,4 19,34 299.800 332.600
1,8 24,7 382.900 424.800
2 27,36 424.100 470.600
2,3 31,3 469.500 751.200
2,5 33,91 508.700 813.800
2,8 37,79 566.900 907.000
3 40,36 605.400 968.600
3,2 42,9 643.500 1.029.600
3,5 46,69 700.400 1.120.600
3,8 50,43 756.500 1.210.300
4 52,9 793.500 1.269.600
90 x 90

(16 cây/bó)

1,4 23,3 361.200 400.800
1,8 29,79 461.700 512.400
2 33,01 511.700 567.800
2,3 37,8 585.900 907.200
2,5 40,98 635.200 983.500
2,8 45,7 708.400 1.096.800
3 48,83 756.900 1.171.900
3,2 51,94 805.100 1.246.600
3,5 56,58 877.000 1.357.900
3,8 61,17 948.100 1.468.100
4 64,21 995.300 1.541.000
100 x 100

(16 cây/bó)

2 36,78 544.300 632.600
2,5 45,69 676.200 1.096.600
2,8 50,98 754.500 1.223.500
3 54,49 806.500 1.307.800
3,2 57,97 933.300 1.391.300
3,5 63,17 1.017.000 1.516.100
3,8 68,33 1.100.100 1.639.900
4 71,74 1.155.000 1.721.800
4,5 80,2 1.291.200 1.924.800
150 x 150

(9 cây/bó)

2,5 69,24 1.024.800 1.661.800
2,8 77,36 1.144.900 1.856.600
3 82,75 1.224.700 1.986.000
3,2 88,12 1.418.700 2.114.900
3,5 96,14 1.547.900 2.307.400
3,8 104,12 1.676.300 2.498.900
4 109,42 1.761.700 2.626.100
4,5 122,59 1.973.700 2.942.200

                THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT

QUY CÁCH ĐỘ DÀY  KG/CÂY  HỘP ĐEN HỘP KẼM
13 x 26

(105 cây/bó)

          0,7           2,46                 38.100                   43.100
          0,8           2,79                 43.200                   48.800
          0,9           3,12                 48.400                   54.600
          1,0           3,45                 53.500                   60.400
          1,1           3,77                 58.400                   66.000
          1,2           4,00                 62.000                   70.000
          1,4           4,70                 72.900                   82.300
20 x 40

(72 cây/bó)

          0,7           3,85                 59.700                   67.400
          0,8           4,38                 67.900                   76.700
          0,9           4,90                 76.000                   85.800
          1,0           5,43                 84.200                   95.000
          1,1           5,94                 92.100                 104.000
          1,2           6,46               100.100                 113.100
          1,4           7,47               115.800                 130.700
          1,8           9,44               146.300                 165.200
          2,0         10,40               161.200                 182.000
          2,3         11,80               182.900                 283.200
          2,5         12,72               197.200                 305.300
          2,8         14,05               210.800                 337.200
          3,0         14,92               223.800                 358.100
25 x 50

(72 cây/bó)

          0,7           4,83                 74.900                   83.100
          0,8           5,51                 85.400                   94.800
          0,9           6,18                 95.800                 106.300
          1,0           6,84               106.000                 117.600
          1,1           7,50               116.300                 129.000
          1,2           8,15               126.300                 140.200
          1,4           9,45               146.500                 162.500
          1,8         11,98               185.700                 206.100
          2,0         12,23               189.600                 210.400
          2,3         15,05               225.800                 361.200
          2,5         16,25               243.800                 390.000
          2,8         18,01               270.200                 432.200
          3,0         19,16               287.400                 459.800
          3,2         20,29               304.400                 487.000
30 x 60

(50 cây/bó)

          0,8           6,64               102.900                 114.200
          0,9           7,45               115.500                 128.100
          1,0           8,25               127.900                 141.900
          1,1           9,05               140.300                 155.700
          1,2           9,85               152.700                 169.400
          1,4         11,43               177.200                 196.600
          1,8         14,53               225.200                 249.900
          2,0         16,05               248.800                 276.100
          2,3         18,03               270.500                 432.700
          2,5         19,78               296.700                 474.700
          2,8         21,97               329.600                 527.300
          3,0         23,40               351.000                 561.600
40 x 80

(32 cây/bó)

          1,1         12,16               188.500                 209.200
          1,2         13,24               205.200                 227.700
          1,4         15,38               238.400                 264.500
          1,8         19,61               304.000                 337.300
          2,0         21,70               336.400                 373.200
          2,3         24,80               384.400                 595.200
          2,5         26,85               402.800                 644.400
          2,8         29,88               448.200                 717.100
          3,0         31,88               478.200                 765.100
          3,2         33,86               507.900                 812.600
          3,5         36,79               551.900                 883.000
50 x 100

(18 cây/bó)

          1,4         19,34               299.800                 332.600
          1,8         24,70               382.900                 424.800
          2,0         27,36               424.100                 470.600
          2,3         31,30               469.500                 751.200
          2,5         33,91               508.700                 813.800
          2,8         37,79               566.900                 907.000
          3,0         40,36               605.400                 968.600
          3,2         42,90               643.500               1.029.600
          3,5         46,69               700.400               1.120.600
          3,8         50,43               756.500               1.210.300
          4,0         52,90               793.500               1.269.600
60 x 120

(18 cây/bó)

          1,4         23,30               361.200                 400.800
          1,8         29,79               461.700                 512.400
          2,0         33,01               511.700                 567.800
          2,3         37,80               585.900                 907.200
          2,5         40,98               635.200                 983.500
          2,8         45,70               708.400               1.096.800
          3,0         48,83               756.900               1.171.900
          3,2         51,94               805.100               1.246.600
          3,5         56,58               877.000               1.357.900
          3,8         61,17               948.100               1.468.100
          4,0         64,21               995.300               1.541.000
100 x 150

(12 cây/bó)

          2,5         57,46               850.400               1.379.000
          2,8         64,17               949.700               1.540.100
          3,0         68,62             1.015.600               1.646.900
          3,2         73,04             1.175.900               1.753.000
          3,5         79,66             1.282.500               1.911.800
          3,8         86,23             1.388.300               2.069.500
          4,0         90,58             1.458.300               2.173.900
          4,5       101,40             1.632.500               2.433.600
100 x 200

(8 cây/bó)

          2,5         69,24             1.024.800               1.661.800
          2,8         77,36             1.144.900               1.856.600
          3,0         82,75             1.224.700               1.986.000
          3,2         88,12             1.418.700               2.114.900
          3,5         96,14             1.547.900               2.307.400
          3,8       104,12             1.676.300               2.498.900
          4,0       109,42             1.761.700               2.626.100
          4,5       122,59             1.973.700               2.942.200

3/ Bảng báo giá thép hộp Nam Kim

3/ Bảng giá sắt thép hộp Nam Kim

THÉP HỘP VUÔNG NAM KIM
QUY CÁCH ĐỘ DÀY (mm) MẠ KẼM (VNĐ)
14×14 0.9 29.700
1.0 34.700
1.1 37.700
1.2 42.700
1.3 46.700
1.5 55.700
16×16 0.9 34.700
1.0 39.700
1.1 43.700
1.2 48.700
1.3 53.700
1.5 62.700
20×20 0.9 43.700
1.0 50.700
1.1 55.700
1.2 61.700
1.3 67.700
1.5 79.700
25×25 0.9 55.700
1.0 62.700
1.1 70.700
1.2 77.700
1.3 85.700
1.5 100.700
30×30 1.0 75.700
1.1 85.700
1.2 94.700
1.3 103.700
1.4 112.700
1.5 122.700
2.0 159.700
40×40 1.0 102.900
1.1 114.700
1.2 241.700
1.1 114.700
1.2 126.700
1.4 151.700
1.5 155.700
1.5 164.700
2.0 214.700
2.2 241.700
75×75 1.2 241.700
1.3 264.700
1.5 312.700
2.0 407.700
90×90 1.5 375.700
2.0 489.700
THÉP HỘP CHỮ NHẬT NAM KIM
QUY CÁCH ĐỘ DÀY (mm) ĐEN (VNĐ)
13 x 26 1.0 35.950
1.1 56.250
1.2 61.000
1.4 70.300
20 x 40 1.0 81.250
1.1 88.900
1.2 96.700
1.4 111.950
1.5 116.650
1.8 141.400
2.0 155.900
2.3 176.900
2.5 190.600
25 x 50 1.0 102.400
1.1 112.300
1.2 122.050
1.4 141.550
1.5 151.250
1.8 179.500
2.0 198.250
2.3 225.700
2.5 243.550
30 x 60 1.0 123.550
1.1 135.550
1.2 147.550
1.4 171.250
1.5 182.950
1.8 217.750
2.0 240.550
2.3 274.300
2.5 296.500
2.8 329.350
3.0 350.900
40 x 80 1.1 182.200
1.2 198.400
1.4 230.500
1.5 246.550
1.8 294.050
2.0 325.300
2.3 371.800
2.5 402.550
2.8 448.000
3.0 478.000
3.2 507.700
40 x 100 1.5 288.950
1.8 344.950
2.0 381.950
2.3 436.700
2.5 473.200
2.8 527.050
3.0 562.750
3.2 575.650
50 x 100 1.4 289.750
1.5 310.000
1.8 370.050
2.0 409.500
2.3 469.2 50
2.5 508.150
2.8 566.350
3.0 60.350
3.2 642.850
60 x 120 1.8 446.650
2.0 494.950
2.3 566.800
2.5 614.500
2.8 685.300
3.0 732.350
3.2 778.900
3.5 848.500
3.8 917.350
4.0 962.950
100 x 150 3.0 940.000

4/ Bảng giá thép hộp Vinaone

4/ Bảng giá thép hộp VinaOne

THÉP HỘP MẠ KẼM VUÔNG VINAONE

QUY CÁCH ĐỘ DÀY (mm) GIÁ TIỀN/ CÂY (6m)
12×12 1.0 32,000
14×14 0.9 32,000
1.2 47,000
16×16 0.9 43,000
1.2 56,000
20×20 0.9 48,000
1.2 62,000
1.4 81,000
25×25 0.9 61,000
1.2 84,000
1.4 105,000
30×30 0.9 72,000
1.2 101,000
1.4 128,000
1.8 160,000
40×40 1.0 111,000
1.2 140,000
1.4 172,000
1.8 221,000
2.0 282,000
50×50 1.2 175,000
1.4 220,000
1.8 271,000
2.0 342,000
75×75 1.4 331,000
1.8 407,000
2.0 521,000
90×90 1.4 409,000
1.8 506,000
2.0 633,000

THÉP HỘP MẠ KẼM CHỮ NHẬT VINAONE

QUY CÁCH ĐỘ DÀY (mm) GIÁ TIỀN/ CÂY (6m)
13×26 0.9 47,000
1.1 52,000
1.2 62,000
20×40 0.9 72,500
1.2 101,000
1.4 128,000
25×50 0.9 96,000
1.2 131,000
1.4 161,000
30×60 0.9 111,000
1.2 160,000
1.4 195,000
1.8 241,000
2.0 337,000
30×90 1.2 217,000
1.4 270,000
40×80 1.2 211,000
1.4 261,000
1.8 331,000
2.0 411,000
50×100 1.2 272,000
1.4 334,000
1.8 410,000
2.0 511,000
60×120 1.4 414,000
1.8 507,000
2.0 628,000

* Bảng giá chỉ có tính chất tham khảo, tùy vào từng thời điểm và nhu cầu của thị trường mà giá thành nhà máy sản xuất sẽ có sự thay đổi.

Mua sản phẩm sắt thép hộp giá rẻ, chất lượng tại Tôn Thép MTP

Tôn Thép Mạnh Tiến Phát phân phối nguồn sắt thép hộp, vật tư xây dựng đa dạng về giá thành, nhà sản xuất. Khách hàng có thể chọn lựa các sản phẩm sắt thép, tôn lợp từ những nhà máy hàng đầu tư Hòa Phát, Nam Hưng, Ống Thép 190, Ánh Hòa,…

Chúng tôi cam kết với khách hàng:

  • Báo giá ưu đãi nhất thị trường, đại lý phân phối trực tiếp không qua trung gian.
  • Sản phẩm thép đen, thép mạ kẽm chất lượng cao, nguồn gốc rõ ràng, minh bạch.
  • Thông tin cung cấp cho khách hàng hoàn toàn chính xác, trung thực, nói KHÔNG với thông tin không minh bạch.
  • Hỗ trợ vận chuyển nhanh + hàng có sẵn trong kho giúp tiết kiệm chi phí, đảm bảo tiến độ công trình cho khách hàng.

Trên đây là bảng giá sắt thép hộp mới nhất 2023 cập nhật bởi Tôn Thép Mạnh Tiến Phát. Khách hàng cần tư vấn, giải đáp thắc mắc, nhận báo giá và trao đổi trực tiếp có thể liên hệ với Nhân viên Kinh doanh Tôn Thép Mạnh Tiến Phát chúng tôi

BÁO GIÁ THÉP HỘP CÁC NHÀ MÁY ĐƯỢC SỬ DỤNG NHIỀU NHẤT ? Tìm hiểu chi tiết về các thương hiệu thép hộp được ưa chuộng trên thị trường hiện nay !!!

Tôn Thép MTP cam kết cung cấp bảng giá CHÍNH HÃNG + MỚI NHẤT + KHÔNG TRUNG GIAN từ nhà máy. Gọi ngay tổng đài tư vấn: 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0937.200.999 – 0902.000.666 – 0944.939.990 để có giá chính xác nhất

Hình ảnh kho bãi - vận chuyển thép hộp

Bảng giá sắt hộp mạ kẽm hòa phát 2023

Bảng giá sắt hộp mạ kẽm hòa phát 2023

CẦN MUA THÉP HỘP CHÍNH HÃNG VỚI GIÁ GỐC RẺ NHẤT ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!