Back có nghĩa là gì

back-to-back

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: back-to-back


+ Adjective

  • liên tiếp, liên tục, nối liền nhau
    • They have had five back-to-back wins.
      Họ đã có năm trận thắng liên tiếp.

+ Noun

  • [xây dựng] nhà trong một dãy được xây đấu lưng [quay lưng lại] với nhà ở dãy kế tiếp

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "back-to-back"

  • Những từ có chứa "back-to-back" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    đẩy lùi chổng kềnh lui cõng rị trở về sau lưng nuốt lời sấp bóng bổ chửng more...

Lượt xem: 4608

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ back trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ back tiếng Anh nghĩa là gì.

back /bæk/* danh từ- lưng [người, vật]- ván lưng, ván ngựa [ghế]- đằng sau=at the back of the house+ ở đằng sau nhà- mặt sau, mặt trái; sống [dao]; gáy [sách]; mu [bàn tay]=the back of an envelope+ mặt sau cái phong bì- chỗ trong cùng=at the back of the stage+ ở chỗ trong cùng của sân khấu- [thể dục,thể thao] hậu vệ!back and belly- cái ăn cái mặc!at the back of one's mind- trong thâm tâm, trong đáy lòng!to be at the back of somebody- đứng đằng sau lưng ai; trợ lực cho ai, ủng hộ ai, làm hậu thuẫn cho ai- đuổi theo sát ai!to be at the back of something- biết được nguyên nhân sâu xa, nắm được bí mật của cái gì!to be on one's back- nằm ngửa- bị thua, bị thất bại, nàm vào hoàn cảnh bất lực- ốm liệt giường!behind one's back- làm việc cật lực, làm việc đến sụm cả lưng!to break somebody's back- bắt ai làm việc cật lực- đánh gãy sống lưng ai!to crouch one's back before somebody- luồn cúi ai, quỵ luỵ ai!to get [set] somebody's back up- làm cho ai nổi giận, làm cho ai phát cáu!to get [put, set] one's back up- nổi giận, phát cáu!to get to the back of something- hiểu được thực chất của vấn đề gì!to give [make] a back- cúi xuống [chơi nhảy cừu]!to put one's back into something- miệt mài làm việc gì, đem hết nhiệt tình ra làm việc gì!to rob one's belly to cover one's back- [xem] rob!to talk throught the back of one's neck- [xem] neck!to turn one's back upon somebody- quay lưng lại với ai!with one's back against [to] the wall- lâm vào thế cùng!there is something at the back of it- trong việc này có điều gì uẩn khúc* tính từ- sau; hậu=back yard+ sân sau=back room+ phòng ở phía sau=back street+ phố vắng vẻ, phố lẻ=to take a back seat+ ngồi ở hàng ghế sau; [nghĩa bóng] nhận một địa vị thấp hèn- còn chịu lại, còn nợ lại=back rent+ tiền thuê nhà còn chịu lại- để quá hạn, cũ, đã qua- ngược, lộn lại, trở lại=a back current+ dòng nước ngược* phó từ- lùi lại, về phía sau=keep back!+ lùi lại!=to step back a pace+ lùi lại một bước- trước [thời gian]=some few years back+ vài năm trước- trả lại, trở lại, ngược lại=to go back+ trở lại, đi về=to send back+ gửi trả lại=to bow back+ cái chào trả lại- cách, xa=the house stands back from the road+ ngôi nhà ở xa đường cái!back and forth- tới lui=to pace back and forth+ đi tới đi lui!to go back on a friend- phản bạn!to go back on one's word- không giữ lời hứa!there and back- đến đó và trở lại=it's 20 km there and back+ từ đây đến đó vừa đi vừa về hết 20 kilômét* ngoại động từ- lùi=to back a car into the garage+ lùi ôtô vào nhà xe- ủng hộ [một kế hoạch...]=to back someone up+ ủng hộ ai bằng mọi cách- đánh cá, đánh cuộc [một con ngựa...]- đóng gáy [quyển sách]- cưỡi [ngựa]- cùng ký vào, ký tiếp vào [một văn kiện...]* nội động từ- lùi lại- dịu trở lại [gió]!to back down- bỏ, chùn lại; lùi; thoái lui!to back out- nuốt lời=to back out of a bargain+ đã thoả thuận xong xuôi rồi lại nuốt lời- lui, rút lui; lẩn trốn=to back out of a duty+ lẩn trốn trách nhiệm!to back and fill- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] lưỡng lự, do dự

back- [Tech] phía sau, ngược, lùi; lưng

back- lưng; cái nền // ở đằng sau; theo hướng ngược lại- calling b. [thống kê]trở về, trả lại

  • flying jump tiếng Anh là gì?
  • testable tiếng Anh là gì?
  • beatniks tiếng Anh là gì?
  • procrastinations tiếng Anh là gì?
  • wardrobe dealer tiếng Anh là gì?
  • iterations tiếng Anh là gì?
  • apolitical tiếng Anh là gì?
  • averments tiếng Anh là gì?
  • bloodlessness tiếng Anh là gì?
  • crosstalk loss tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của back trong tiếng Anh

back có nghĩa là: back /bæk/* danh từ- lưng [người, vật]- ván lưng, ván ngựa [ghế]- đằng sau=at the back of the house+ ở đằng sau nhà- mặt sau, mặt trái; sống [dao]; gáy [sách]; mu [bàn tay]=the back of an envelope+ mặt sau cái phong bì- chỗ trong cùng=at the back of the stage+ ở chỗ trong cùng của sân khấu- [thể dục,thể thao] hậu vệ!back and belly- cái ăn cái mặc!at the back of one's mind- trong thâm tâm, trong đáy lòng!to be at the back of somebody- đứng đằng sau lưng ai; trợ lực cho ai, ủng hộ ai, làm hậu thuẫn cho ai- đuổi theo sát ai!to be at the back of something- biết được nguyên nhân sâu xa, nắm được bí mật của cái gì!to be on one's back- nằm ngửa- bị thua, bị thất bại, nàm vào hoàn cảnh bất lực- ốm liệt giường!behind one's back- làm việc cật lực, làm việc đến sụm cả lưng!to break somebody's back- bắt ai làm việc cật lực- đánh gãy sống lưng ai!to crouch one's back before somebody- luồn cúi ai, quỵ luỵ ai!to get [set] somebody's back up- làm cho ai nổi giận, làm cho ai phát cáu!to get [put, set] one's back up- nổi giận, phát cáu!to get to the back of something- hiểu được thực chất của vấn đề gì!to give [make] a back- cúi xuống [chơi nhảy cừu]!to put one's back into something- miệt mài làm việc gì, đem hết nhiệt tình ra làm việc gì!to rob one's belly to cover one's back- [xem] rob!to talk throught the back of one's neck- [xem] neck!to turn one's back upon somebody- quay lưng lại với ai!with one's back against [to] the wall- lâm vào thế cùng!there is something at the back of it- trong việc này có điều gì uẩn khúc* tính từ- sau; hậu=back yard+ sân sau=back room+ phòng ở phía sau=back street+ phố vắng vẻ, phố lẻ=to take a back seat+ ngồi ở hàng ghế sau; [nghĩa bóng] nhận một địa vị thấp hèn- còn chịu lại, còn nợ lại=back rent+ tiền thuê nhà còn chịu lại- để quá hạn, cũ, đã qua- ngược, lộn lại, trở lại=a back current+ dòng nước ngược* phó từ- lùi lại, về phía sau=keep back!+ lùi lại!=to step back a pace+ lùi lại một bước- trước [thời gian]=some few years back+ vài năm trước- trả lại, trở lại, ngược lại=to go back+ trở lại, đi về=to send back+ gửi trả lại=to bow back+ cái chào trả lại- cách, xa=the house stands back from the road+ ngôi nhà ở xa đường cái!back and forth- tới lui=to pace back and forth+ đi tới đi lui!to go back on a friend- phản bạn!to go back on one's word- không giữ lời hứa!there and back- đến đó và trở lại=it's 20 km there and back+ từ đây đến đó vừa đi vừa về hết 20 kilômét* ngoại động từ- lùi=to back a car into the garage+ lùi ôtô vào nhà xe- ủng hộ [một kế hoạch...]=to back someone up+ ủng hộ ai bằng mọi cách- đánh cá, đánh cuộc [một con ngựa...]- đóng gáy [quyển sách]- cưỡi [ngựa]- cùng ký vào, ký tiếp vào [một văn kiện...]* nội động từ- lùi lại- dịu trở lại [gió]!to back down- bỏ, chùn lại; lùi; thoái lui!to back out- nuốt lời=to back out of a bargain+ đã thoả thuận xong xuôi rồi lại nuốt lời- lui, rút lui; lẩn trốn=to back out of a duty+ lẩn trốn trách nhiệm!to back and fill- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] lưỡng lự, do dựback- [Tech] phía sau, ngược, lùi; lưngback- lưng; cái nền // ở đằng sau; theo hướng ngược lại- calling b. [thống kê]trở về, trả lại

Đây là cách dùng back tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ back tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

back /bæk/* danh từ- lưng [người tiếng Anh là gì? vật]- ván lưng tiếng Anh là gì? ván ngựa [ghế]- đằng sau=at the back of the house+ ở đằng sau nhà- mặt sau tiếng Anh là gì? mặt trái tiếng Anh là gì? sống [dao] tiếng Anh là gì? gáy [sách] tiếng Anh là gì? mu [bàn tay]=the back of an envelope+ mặt sau cái phong bì- chỗ trong cùng=at the back of the stage+ ở chỗ trong cùng của sân khấu- [thể dục tiếng Anh là gì?thể thao] hậu vệ!back and belly- cái ăn cái mặc!at the back of one's mind- trong thâm tâm tiếng Anh là gì? trong đáy lòng!to be at the back of somebody- đứng đằng sau lưng ai tiếng Anh là gì? trợ lực cho ai tiếng Anh là gì? ủng hộ ai tiếng Anh là gì? làm hậu thuẫn cho ai- đuổi theo sát ai!to be at the back of something- biết được nguyên nhân sâu xa tiếng Anh là gì? nắm được bí mật của cái gì!to be on one's back- nằm ngửa- bị thua tiếng Anh là gì? bị thất bại tiếng Anh là gì? nàm vào hoàn cảnh bất lực- ốm liệt giường!behind one's back- làm việc cật lực tiếng Anh là gì? làm việc đến sụm cả lưng!to break somebody's back- bắt ai làm việc cật lực- đánh gãy sống lưng ai!to crouch one's back before somebody- luồn cúi ai tiếng Anh là gì? quỵ luỵ ai!to get [set] somebody's back up- làm cho ai nổi giận tiếng Anh là gì? làm cho ai phát cáu!to get [put tiếng Anh là gì? set] one's back up- nổi giận tiếng Anh là gì? phát cáu!to get to the back of something- hiểu được thực chất của vấn đề gì!to give [make] a back- cúi xuống [chơi nhảy cừu]!to put one's back into something- miệt mài làm việc gì tiếng Anh là gì? đem hết nhiệt tình ra làm việc gì!to rob one's belly to cover one's back- [xem] rob!to talk throught the back of one's neck- [xem] neck!to turn one's back upon somebody- quay lưng lại với ai!with one's back against [to] the wall- lâm vào thế cùng!there is something at the back of it- trong việc này có điều gì uẩn khúc* tính từ- sau tiếng Anh là gì? hậu=back yard+ sân sau=back room+ phòng ở phía sau=back street+ phố vắng vẻ tiếng Anh là gì? phố lẻ=to take a back seat+ ngồi ở hàng ghế sau tiếng Anh là gì? [nghĩa bóng] nhận một địa vị thấp hèn- còn chịu lại tiếng Anh là gì? còn nợ lại=back rent+ tiền thuê nhà còn chịu lại- để quá hạn tiếng Anh là gì? cũ tiếng Anh là gì? đã qua- ngược tiếng Anh là gì? lộn lại tiếng Anh là gì? trở lại=a back current+ dòng nước ngược* phó từ- lùi lại tiếng Anh là gì? về phía sau=keep back!+ lùi lại!=to step back a pace+ lùi lại một bước- trước [thời gian]=some few years back+ vài năm trước- trả lại tiếng Anh là gì? trở lại tiếng Anh là gì? ngược lại=to go back+ trở lại tiếng Anh là gì? đi về=to send back+ gửi trả lại=to bow back+ cái chào trả lại- cách tiếng Anh là gì? xa=the house stands back from the road+ ngôi nhà ở xa đường cái!back and forth- tới lui=to pace back and forth+ đi tới đi lui!to go back on a friend- phản bạn!to go back on one's word- không giữ lời hứa!there and back- đến đó và trở lại=it's 20 km there and back+ từ đây đến đó vừa đi vừa về hết 20 kilômét* ngoại động từ- lùi=to back a car into the garage+ lùi ôtô vào nhà xe- ủng hộ [một kế hoạch...]=to back someone up+ ủng hộ ai bằng mọi cách- đánh cá tiếng Anh là gì? đánh cuộc [một con ngựa...]- đóng gáy [quyển sách]- cưỡi [ngựa]- cùng ký vào tiếng Anh là gì? ký tiếp vào [một văn kiện...]* nội động từ- lùi lại- dịu trở lại [gió]!to back down- bỏ tiếng Anh là gì? chùn lại tiếng Anh là gì? lùi tiếng Anh là gì? thoái lui!to back out- nuốt lời=to back out of a bargain+ đã thoả thuận xong xuôi rồi lại nuốt lời- lui tiếng Anh là gì? rút lui tiếng Anh là gì? lẩn trốn=to back out of a duty+ lẩn trốn trách nhiệm!to back and fill- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] lưỡng lự tiếng Anh là gì? do dựback- [Tech] phía sau tiếng Anh là gì? ngược tiếng Anh là gì? lùi tiếng Anh là gì? lưngback- lưng tiếng Anh là gì? cái nền // ở đằng sau tiếng Anh là gì? theo hướng ngược lại- calling b. [thống kê]trở về tiếng Anh là gì?

trả lại

Video liên quan

Chủ Đề