1 triệu dặm vuông bằng bao nhiêu km vuông?

Ki-lô-mét vuông, ký hiệu km², là một đơn vị đo diện tích. Trong hệ SI, là diện tích của một hình vuông có cạnh chiều dài 1 km. Kilô mét vuông là đơn vị đo thứ cấp trong hệ SI.

Một km² tương đương với:

Ngược lại:

  • 1 m² = 0,000 001 km²
  • 1 hecta = 0,01 km²
  • 1 dặm vuông = 2,589 988 km²
  • 1 mẫu Anh = 0,004 047 km²

Làm thế nào để sử dụng

Công cụ này là rất dễ sử dụng:

  1. Tìm đơn vị bạn muốn chuyển đổi từ, sau đó gõ giá trị bạn đang chuyển đổi bên cạnh các đơn vị.
    • Bạn có thể nhập giá trị số lượng cơ bản như 8, 17 hoặc 267.98
    • Hoặc bạn có thể nhập số điện thoại trong khoa học ký hiệu, chẳng hạn như 1.0e-5, 1.0e + 18, 9.68e + 19
  2. Nhấn vào nút Convert. Giá trị của bạn ngay lập tức được chuyển đổi sang đơn vị khác trên trang.

Thông tin thêm về bộ chuyển đổi này

Một kilômét vuông là tương đương với bao nhiêu dặm vuông? Câu trả lời là 0.38610215854245
Một dặm vuông là tương đương với bao nhiêu kilômét vuông? Câu trả lời là 2.589988110336

Thêm thông tin về đơn vị này: kilômét vuông / dặm vuông

Các đơn vị cơ sở của khu vực trong hệ thống quốc tế đơn vị (SI) là: mét vuông (m2)

  • 1 mét vuông bằng 1.0E-6 kilômét vuông
  • 1 kilômét vuông bằng 1000000 mét vuông
  • 1 mét vuông bằng 3.8610215854245E-7 dặm vuông
  • 1 dặm vuông bằng 2589988.110336 mét vuông

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Dặm vuông sang Kilômet vuông

km² =mi²  _______  0.38610 Hiển thị đang hoạt động Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Dặm vuông

Một đơn vị diện tích bằng một dặm chiều dài nhân với một dặm chiều rộng, tạo nên diện tích là 640 mẫu Anh

Để chuyển đổi Dặm vuông - Kilomét vuông

Dặm vuông

Để chuyển đổi

công cụ chuyển đổi Kilomét vuông sang Dặm vuông Dễ dàng chuyển đổi Dặm vuông (mi2) sang (km2) bằng công cụ trực tuyến đơn giản này.

Công cụ chuyển đổi từ Dặm vuông sang hoạt động như thế nào?

Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển (bằng Dặm vuông ) và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang (km2)

Kết quả chuyển đổi giữa Dặm vuông và

là bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Dặm vuông sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này = Dặm vuông *2.59

Để chuyển đổi Dặm vuông sang ...

  • ...Mét vuông [mi2 > m2]
  • ...Kilomét vuông [mi2 > km2]
  • ...Hecta [mi2 > ha]
  • ...Mẫu Anh [mi2 > ac]
  • ...Centimét vuông [mi2 > cm2]
  • ...Milimét vuông [mi2 > mm2]
  • ...Yard vuông [mi2 > yd2]
  • ...Foot vuông [mi2 > ft2]
  • ...Inch vuông [mi2 > in2]

Công cụ chuyển đổi 2 Dặm vuông sang Kilomét vuông ?

2 Dặm vuông bằng 5,1800 Kilomét vuông [mi2 > m2]0

Công cụ chuyển đổi 5 Dặm vuông sang Kilomét vuông ?

5 Dặm vuông bằng 12,9499 Kilomét vuông [mi2 > m2]1

Công cụ chuyển đổi 10 Dặm vuông sang Kilomét vuông ?

10 Dặm vuông bằng 25,8999 Kilomét vuông [mi2 > m2]2

Công cụ chuyển đổi 20 Dặm vuông sang Kilomét vuông ?

20 Dặm vuông bằng 51,7998 Kilomét vuông [mi2 > m2]3

Công cụ chuyển đổi 100 Dặm vuông sang Kilomét vuông ?

100 Dặm vuông bằng 258,9988 Kilomét vuông [mi2 > m2]4

Cách chuyển từ Dặm vuông sang Kilomét vuông

1 Dặm vuông tương đương với 2,59 Kilomét vuông:

1 mi² = 2,59 km²

Ví dụ, nếu số Dặm vuông là (20), thì số Kilomét vuông sẽ tương đương với (51,8).

Công thức:

20 mi² = 20 x 2.589988110336 km² = 51,8 km²

1 Dặm vuông = 2.59 Kilômét vuông10 Dặm vuông = 25.8999 Kilômét vuông2500 Dặm vuông = 6474.97 Kilômét vuông2 Dặm vuông = 5.18 Kilômét vuông20 Dặm vuông = 51.7998 Kilômét vuông5000 Dặm vuông = 12949.94 Kilômét vuông3 Dặm vuông = 7.77 Kilômét vuông30 Dặm vuông = 77.6996 Kilômét vuông10000 Dặm vuông = 25899.88 Kilômét vuông4 Dặm vuông = 10.36 Kilômét vuông40 Dặm vuông = 103.6 Kilômét vuông25000 Dặm vuông = 64749.7 Kilômét vuông5 Dặm vuông = 12.9499 Kilômét vuông50 Dặm vuông = 129.5 Kilômét vuông50000 Dặm vuông = 129499.39 Kilômét vuông6 Dặm vuông = 15.5399 Kilômét vuông100 Dặm vuông = 259 Kilômét vuông100000 Dặm vuông = 258998.78 Kilômét vuông7 Dặm vuông = 18.1299 Kilômét vuông250 Dặm vuông = 647.5 Kilômét vuông250000 Dặm vuông = 647496.96 Kilômét vuông8 Dặm vuông = 20.7199 Kilômét vuông500 Dặm vuông = 1294.99 Kilômét vuông500000 Dặm vuông = 1294993.92 Kilômét vuông9 Dặm vuông = 23.3099 Kilômét vuông1000 Dặm vuông = 2589.99 Kilômét vuông1000000 Dặm vuông = 2589987.83 Kilômét vuông