Xe hư tiếng Anh là gì

Dưới đây là một số câu bạn có thể cần và một số biển chỉ dẫn bạn có thể nhìn thấy khi đi bằng ô tô.

can I park here? mình có thể đỗ xe ở đây không?
where's the nearest petrol station? trạm xăng gần nhất ở đâu?
how far is it to the next services? từ đây đến chỗ có dịch vụ công cộng [trạm xăng, cửa hàng, quán cà phê, nhà vệ sinh, v.v.] tiếp theo bao xa?
are we nearly there? chúng ta gần đến nơi chưa?
please slow down! làm ơn đi chậm lại!
we've had an accident chúng ta vừa bị tai nạn
sorry, it was my fault xin lỗi đây là lỗi của mìnhi
it wasn't my fault đây không phải lỗi của mình
you've left your lights on cậu vẫn để đèn kìa
have you passed your driving test? cậu có đỗ kỳ thi lấy bằng lái xe không?

Ở trạm xăng

how much would you like? anh/chị cần bao nhiêu xăng?
full, please làm ơn đổ đầy
£25 worth, please làm ơn đổ 25 bảng
it takes xe tôi dùng
petrol xăng
diesel dầu diesel
its an electric car đây là ô tô điện
I'd like some oil tôi muốn mua một ít dầu
can I check my tyre pressures here? ở đây có kiểm tra áp suất hơi của lốp xe không?

Trục trặc máy móc

my car's broken down ô tô của tôi bị hỏng
my car won't start ô tô của tôi không khởi động được
we've run out of petrol xe chúng tôi bị hết xăng
the battery's flat xe hết ắc quy rồi
have you got any jump leads? bạn có dây sạc điện không?
I've got a flat tyre xe tôi bị xịt lốp
I've got a puncture xe tôi bị thủng lốp
the isn't working không hoạt động
speedometer đồng hồ công tơ mét
petrol gauge kim đo xăng
fuel gauge kim đo nhiên liệu
the aren't working không hoạt động
brake lights đèn phanh
indicators đèn xi nhan
there's something wrong with có trục trặc gì đó với
the engine động cơ
the steering bánh lái
the brakes phanh
the car's losing oil xe đang bị chảy dầu

Video liên quan

Chủ Đề