What a world nghĩa là gì
Show
Tra Từ Từ: world /wə:ld/ Thêm vào từ điển của tôiDu lịch
Cụm từ/thành ngữ to be all the world to là tất cả to carry the world before one thành công hoàn toàn và nhanh chóng for all the world (xem) for thành ngữ khác for the world không vì bất cứ lý do gì, không đời nào to the world (từ lóng) hết sức, rất mực to take the world as it is đời thế nào thì phải theo thế top of the world (từ lóng) không chê vào đâu được, tuyệt diệu world without end vĩnh viễn the world, the flesh and the devil mọi cái cám dỗ con người would give the world for something (xem) give Từ gần giống underworld dream-world cloud-world other world afterworldEs una expresión utilizada para implicar sorpresa, conmoción o confusión. Por ejemplo, si vieras a un zorro en la puerta de tu casa, podrías decir: "¿Qué hay en el mundo ?!" O si tus amigos te sorprenden por tu cumpleaños, podrías decir: "¿Qué hay en el mundo?". ¡No sabía que esto estaba pasando! "O si estás atascado en un problema de matemáticas y la respuesta es algo que todavía no entiendes, podrías suspirar y decir:" ¿Qué hay en el mundo? " —- I translated my answer into Spanish if that helps to understand better.what is happening, what is it? What in the world is that? It looks like a space ship! what in the appleMột câu cảm thán được sử dụng để nhấn mạnh sự ngạc nhiên, sốc, tức giận, ghê tởm, v.v. Chỉ có điều gì trên thế giới đang xảy ra ở đây? Aw, trên thế giới này làm gì! Tôi vừa mới sửa cái này, và bây giờ có một vết lõm trong đó! Cái gì trên thế giới! Đừng lén lút với tui như vậy! Xem thêm: thế giớinhững gì trên thế giớithấy dưới trái đất. Xem thêm: what, worldXem thêm: |