Tìm kiếm thị trường tiếng Anh là gì

Trong Tiếng Anh, market là một từ vựng có khá nhiều nghĩa và những nghĩa xoay quanh nó liên quan đến thị trường. Market và nghĩa của nó cũng lớn dần lên theo thời gian bạn học Tiếng Anh đó nha. Vậy thì hãy cùng HTA24H khám phá về kinh tế thị trường tiếng anh là gì và một số từ vựng liên quan nha.

Từ Kinh Tế Thị Trường Trong Tiếng Anh

Định nghĩa về kinh tế thị trường thì bạn cũng có thể đọc, học và Google các bài viết chuyên sâu phân tích về kinh tế thị trường.

Market Economy: kinh tế thị trường.

Đây là một cụm từ được ghép bởi từ “market”- thị trường và từ “economy”- nền kinh tế.

Hồi còn học Tiếng Anh cấp 1, cấp 2, các bạn vẫn thấy là market có nghĩa là “chợ” đúng không nào. Và bây giờ thì market đã đi từ chợ thành thị trường.

Từ ngữ thị trường nó bao hàm luôn cả market-chợ nhỏ xíu của bạn ở trong đó rồi nha. Bạn thấy đấy, từ vựng Tiếng Anh và kiến thức của bạn cũng lớn dần lên theo thời gian.

Kinh Tế Thị Trường Định Hướng Xã Hội Chủ Nghĩa Dịch Sang Tiếng Anh

Dịch nghĩa cụm từ này cũng không khó khi bạn chịu tìm hiểu một ít và biết một ít về cách sử dụng các công cụ dịch ngôn ngữ. Nếu bạn chịu khó đọc thêm một vài bài báo thì chúng ta có thể dễ dàng biết được cụm từ Tiếng Anh kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa là gì.

Socialist-oriented market economy : nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.

Một số từ vựng khác có liên quan như là:

Socialist market economy: kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa

Market socialism: thị trường xã hội chủ nghĩa

Đi thị trường Tiếng Anh Là Gì?

Nếu bạn là một nhân viên đi nghiên cứu thị trường thì bạn là một market research staff. Nghiên cứu thị trường là một công việc cần sự cần mẫn, và hăng hái tham gia vào công tác đi thị trường.

Đi thị trường: go market research.

Cụm từ này bắt nguồn từ cụm từ market research có nghĩa là nghiên cứu thị trường. Ban đầu, nghiên cứu thị trường thường làm bạn nghe nó rất là oách. Nhưng nghiên cứu thị trường cần rất nhiều sự kiên nhẫn. Những kỹ năng này phải được tôi luyện qua thời gian.

Đi thị trường là nhằm rèn luyện kỹ năng làm market research. Ngoài đi thị trường thì một người làm nghiên cứu thị trường cũng có thể sử dụng các các thu thập số liệu như làm khảo sát, phân tích dữ liệu để có được những chiến lược marketing phù hợp cho công ty.

Hy vọng qua bài viết này, các bạn đã biết về kinh tế thị trường Tiếng Anh là gì rồi. Đề học nhanh các từ vựng Tiếng Anh, các bạn có thể xem thêm tại mục Là Gì Tiếng Anh nha. Chúc các bạn học Tiếng Anh vui vẻ.

>>> TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ KHỦNG HOẢNG KINH TẾ


AAdvertising: Quảng cáoAuction-type pricing: Định giá trên cơ sở đấu giá

B

Benefit: Lợi íchBrand acceptability: Chấp nhận nhãn hiệuBrand awareness: Nhận thức nhãn hiệuBrand equity: Giá trị nhãn hiệuBrand loyalty: Trung thành nhãn hiệuBrand mark: Dấu hiệu của nhãn hiệuBrand name: Nhãn hiệu/tên hiệuBrand preference: Ưa thích nhãn hiệuBreak-even analysis: Phân tích hoà vốnBreak-even point: Điểm hoà vốnBuyer: Người muaBy-product pricing: Định giá sản phẩm thứ cấp

C

Captive-product pricing:Định giá sản phẩm bắt buộcCash discount: Giảm giá vì trả tiền mặtCash rebate: Phiếu giảm giáChannel level: Cấp kênhChannel management: Quản trị kênh phân phốiChannels: Kênh[phân phối]Communication channel: Kênh truyền thôngConsumer: Người tiêu dùngCopyright: Bản quyềnCost: Chi PhíCoverage: Mức độ che phủ[kênh phân phối]Cross elasticity: Co giãn [của cầu] chéo [với sản phẩm thay thế hay bổ sung]Culture: Văn hóaCustomer: Khách hàngCustomer-segment pricing: Định giá theo phân khúc khách hàng

D

Decider: Người quyết định [trong hành vi mua]Demand elasticity: Co giãn của cầuDemographic environment: Yếu tố [môi trường] nhân khẩu họcDirect marketing: Tiếp thị trực tiếpDiscount: Giảm giáDiseriminatory pricing: Định giá phân biệtDistribution channel: Kênh phân phốiDoor-to-door sales: Bán hàng đến tận nhàDutch auction: Đấu giá kiểu Hà Lan

E

Early adopter: Nhóm [khách hàng] thích nghi nhanhEconomic environment: Yếu tố [môi trường] kinh tếEnd-user: Người sử dụng cuối cùng, khách hàng cuối cùngEnglish auction: Đấu giá kiểu AnhEvaluation of alternatives: Đánh giá phương ánExchange: Trao đổiExelusive distribution: Phân phối độc quyền

F

Franchising: Chuyển nhượng đặc quyền kinh tiêuFunctional discount: Giảm giá chức năng

G

Gatekeeper: Người gác cửa[trong hành vi mua]Geographical pricing: Định giá theo vị trí địa lýGoing-rate pricing: Định giá theo giá thị trườngGroup pricing: Định giá theo nhóm

H

Hori/ontal conflict: Mâu thuẫn hàng ngang

I

Image pricing: Định giá theo hình ảnhIncome elasticity: Co giãn [của cầu] theo thu nhậpInfluencer: Người ảnh hưởngInformation search: Tìm kiếm thông tinInitiator: Người khởi đầuInnovator: Nhóm[khách hàng] đổi mớiIntensive distribution: Phân phối đại tràInternal record system: Hệ thống thông tin nội bộ

L

Laggard: Nhóm [ khách hàng] lạc hậuLearning curve: Hiệu ứng thực nghiệm, hiệu ứng kinh nghiệm, hiệu ứng học tậpList price: Giá niêm yếtLocation pricing: Định giá theo vị trí và không gian muaLong-run Average Cost – LAC: Chi phí trung bình trong dài hạnLoss-leader pricing: Định giá lỗ để kéo khách

M

Mail questionnaire: Phương pháp điều tra bằng bảng câu hỏi gửi thưMarket coverage: Mức độ che phủ thị trườngMarketing: Tiếp thịMarketing chanel: Kênh tiếp thịMarketing concept: Quan điểm tiếp thịMarketing decision support system: Hệ thống hỗ trợ ra quyết địnhMarketing information system: Hệ thống thông tin tiếp thịMarketing intelligence: Tình báo tiếp thịMarketing mix: Tiếp thị hỗn hợpMarketing research: Nghiên cứu tiếp thịMarkup pricing: Định giá cộng lời vào chi phíMass-customization marketing: Tiếp thị cá thể hóa theo số đôngMass-marketing: Tiếp thị đại tràMiddle majority: Nhóm [khách hàng] số đôngModified rebuy: Mua lại có thay đổiMRO-Maintenance Repair Operating: Sản phẩm công nghiệp thuộc nhóm cung ứngMulti-channel confliet: Mâu thuẫn đa cấp

N

Natural environment: Yếu tố [môi trường] tự nhiênNeed: Nhu cầuNetwork: Mạng lướiNewtask: Mua mới

O

Observation: Quan sátOEM – Original Equiment Manufacturer: Nhà sản xuất thiết bị gốcOptional- feature pricing: Định giá theo tính năng tuỳ chọn

P

Packaging: Đóng góiPerecived – value pricing: Định giá theo giá trị nhận thứcPersonal interviewing: Phỏng vấn trực tiếpPhysical distribution: Phân phối vật chấtPlace: Phân phốiPolitical-legal environment: Yếu tố [môi trường] chính trị pháp lýPositioning: Định vịPost-purchase behavior: Hành vi sau muaPrice: GiáPrice discount: Giảm giáPrice elasticity: Co giãn [ của cầu] theo giáPrimary data: Thông tin sơ cấpProblem recognition: Nhận diện vấn đềProduct: Sản phẩmProduct Concept: Quan điểm trọng sản phẩmProduct-building pricing: Định giá trọn góiProduct-form pricing: Định giá theo hình thức sản phẩmProduction concept: Quan điểm trọng sản xuấtProduct-line pricing: Định giá theo họ sản phẩmProduct-mix pricing: Định giá theo chiến lược sản phẩmProduct-variety marketing: Tiếp thị đa dạng hóa sản phẩmPromotion: Chiêu thịPromotion pricing: Đánh giá khuyến mãiPulic Relation: Quan hệ cộng đồngPull Strategy: Chiến lược [tiếp thị] kéoPurchase decision: Quyết định muaPurchaser: Người mua [trong hành vi mua]Push Strategy: Chiến lược tiếp thị đẩy

Q

Quantity discount: Giảm giá cho số lượng mua lớnQuestionaire: Bảng câu hỏi

R

Relationship marketing: Tiếp thị dựa trên quan hệResearch and Development [R & D]: Nguyên cứu và phát triểnRetailer: Nhà bán lẻ

S

Sales concept: Quan điểm trọng bán hàngSales information system: Hệ thống thông tin bán hàngSales promotion: Khuyến mãiSatisfaction: Sự thỏa mãnSealed-bid auction: Đấu giá kínSeasonal discount: Giảm giá theo mùaSecondary sata: Thông tin thứ cấpSegment: Phân khúcSegmentation: [Chiến lược] phân thị trườngSelective attention: Sàng lọcSelective distortion: Chỉnh đốnSelective distribution: Phân phối sàn lọcSelective retention: Khắc họaService channel: Kênh dịch vụShort-run Average Cost –SAC: Chi phí trung bình trong ngắn hạnSocial –cultural environment: Yếu tố [môi trường] văn hóa xã hộiSocial marketing concept: Quan điểm tiếp thị xã hộiSpecial-event pricing: Định giá cho những sự kiện đặc biệtStraight rebuy: Mua lại trực tiếpSubculture: Văn hóa phụSurvey: Điều traSurvival objective: Mục tiêu tồn tại

T

Target market: Thị trường mục tiêuTarget marketing: Tiếp thị mục tiêuTarget-return pricing: Định gía theo lợi nhuận mục tiêuTask environment: Môi trường tác nghiệpTechnological environment: Yếu tố [môi trường] công nghệThe order-to-payment eyele: Chu kỳ đặt hàng và trả tiềnTiming pricing: Định giá theo thời điểm muaTrade mark: Nhãn hiệu đăng kýTransaction: Giao dịchTwo-part pricing: Định giá hai phần

U

User: Người sử dụng

V

Value: Giá trịValue pricing: Định giá theo giá trịVertical conflict: Mâu thuẫn hàng dọc

W

Wholesaler: Nhà bán sĩ

Video liên quan

Chủ Đề