Tiếng Anh | Channel |
Tiếng Việt | Kênh |
Chủ đề | Phân tích kỹ thuật Kiến thức phân tích kỹ thuật cơ bản |
- Channel là Kênh.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Phân tích kỹ thuật Kiến thức phân tích kỹ thuật cơ bản.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Channel
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Phân tích kỹ thuật Kiến thức phân tích kỹ thuật cơ bản Channel là gì? [hay Kênh nghĩa là gì?] Định nghĩa Channel là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Channel / Kênh. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈtʃæ.nᵊl/
Hoa Kỳ[ˈtʃæ.nᵊl]
Danh từSửa đổi
channel /ˈtʃæ.nᵊl/
- Eo biển.
- Lòng sông, lòng suối.
- Kênh mương, lạch; ống dẫn [nước dầu... ].
- [Nghĩa bóng] Đường; nguồn [tin tức, ý nghĩ, tư tưởng... ]. secret channels of information — những nguồn tin mật throught the usual channels — qua những nguồn thường lệ telegraphic channel — đường điện báo diplomatic channel — đường dây ngoại giao
- [Rađiô] Kênh.
- [Kiến trúc] Đường xoi.
- [Kỹ thuật] Máng, rãnh.
Thành ngữSửa đổi
- the Channel: Biển Măng sơ.
Ngoại động từSửa đổi
channel ngoại động từ /ˈtʃæ.nᵊl/
- Đào rãnh, đào mương.
- Chảy xói [đất] thành khe rãnh [nước mưa].
- Chuyển [thông tin]. to channel information to — chuyển tin tức cho
- chuyển [tiền, sự giúp đỡ...] The US will only channel some non-lethal aids to the rebels. The research will be channelled through governmental funds.
- Hướng vào [cái gì], xoáy vào [cái gì].
- [Kiến trúc] Bào đường xoi.
Chia động từSửa đổi
channel
to channel | |||||
channelling | |||||
channelled | |||||
channel | channel hoặc channellest¹ | channels hoặc channelleth¹ | channel | channel | channel |
channelled | channelled hoặc channelledst¹ | channelled | channelled | channelled | channelled |
will/shall²channel | will/shallchannel hoặc wilt/shalt¹channel | will/shallchannel | will/shallchannel | will/shallchannel | will/shallchannel |
channel | channel hoặc channellest¹ | channel | channel | channel | channel |
channelled | channelled | channelled | channelled | channelled | channelled |
weretochannel hoặc shouldchannel | weretochannel hoặc shouldchannel | weretochannel hoặc shouldchannel | weretochannel hoặc shouldchannel | weretochannel hoặc shouldchannel | weretochannel hoặc shouldchannel |
— | channel | — | let’s channel | channel | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ channels trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ channels tiếng Anh nghĩa là gì.
channel /'tʃænl/* danh từ- eo biển- lòng sông, lòng suối- kênh mương, lạch; ống dẫn [nước dầu...]- [nghĩa bóng] đường; nguồn [tin tức, ý nghĩ, tư tưởng...]=secret channels of information+ những nguồn tin mật=throught the usual channels+ qua những nguồn thường lệ=telegraphic channel+ đường điện báo=diplomatic channel+ đường dây ngoại giao- [rađiô] kênh- [kiến trúc] đường xoi- [kỹ thuật] máng, rãnh!the Channel- biển Măng sơ* ngoại động từ- đào rãnh, đào mương- chảy xói [đất] thành khe rãnh [nước mưa]- chuyển=to channel inmformation to+ chuyển tin tức cho- hướng vào [cái gì], xoáy vào [cái gì]- [kiến trúc] bào đường xoichannel- [Tech] kênh, băng tần; đường; cống
channel- ống kênh- binary c. kênh nhị nguyên, kênh nhị phân- communication c. kênh thông tin- correction c. kênh hiệu đính, kênh sửa sai- frequency c. kênh tần số- noiseless c. ống không có nhiễu âm, kênh không ồn- open c. kênh nhớ- recording c. ống ghi giữ - signal c. ống tín hiệu- transmission c. kênh truyền tin- undellayed c. kênh không trễ
- wrong c. [điều khiển học] kênh sai
- overestimating tiếng Anh là gì?
- cardboard tiếng Anh là gì?
- biogenetical tiếng Anh là gì?
- repletion tiếng Anh là gì?
- stutteringly tiếng Anh là gì?
- exenteration tiếng Anh là gì?
- self-instruction tiếng Anh là gì?
- inapproachably tiếng Anh là gì?
- primary school tiếng Anh là gì?
- convenor tiếng Anh là gì?
- disfiguration tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của channels trong tiếng Anh
channels có nghĩa là: channel /'tʃænl/* danh từ- eo biển- lòng sông, lòng suối- kênh mương, lạch; ống dẫn [nước dầu...]- [nghĩa bóng] đường; nguồn [tin tức, ý nghĩ, tư tưởng...]=secret channels of information+ những nguồn tin mật=throught the usual channels+ qua những nguồn thường lệ=telegraphic channel+ đường điện báo=diplomatic channel+ đường dây ngoại giao- [rađiô] kênh- [kiến trúc] đường xoi- [kỹ thuật] máng, rãnh!the Channel- biển Măng sơ* ngoại động từ- đào rãnh, đào mương- chảy xói [đất] thành khe rãnh [nước mưa]- chuyển=to channel inmformation to+ chuyển tin tức cho- hướng vào [cái gì], xoáy vào [cái gì]- [kiến trúc] bào đường xoichannel- [Tech] kênh, băng tần; đường; cốngchannel- ống kênh- binary c. kênh nhị nguyên, kênh nhị phân- communication c. kênh thông tin- correction c. kênh hiệu đính, kênh sửa sai- frequency c. kênh tần số- noiseless c. ống không có nhiễu âm, kênh không ồn- open c. kênh nhớ- recording c. ống ghi giữ - signal c. ống tín hiệu- transmission c. kênh truyền tin- undellayed c. kênh không trễ- wrong c. [điều khiển học] kênh sai
Đây là cách dùng channels tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ channels tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
channel /'tʃænl/* danh từ- eo biển- lòng sông tiếng Anh là gì? lòng suối- kênh mương tiếng Anh là gì? lạch tiếng Anh là gì? ống dẫn [nước dầu...]- [nghĩa bóng] đường tiếng Anh là gì? nguồn [tin tức tiếng Anh là gì? ý nghĩ tiếng Anh là gì? tư tưởng...]=secret channels of information+ những nguồn tin mật=throught the usual channels+ qua những nguồn thường lệ=telegraphic channel+ đường điện báo=diplomatic channel+ đường dây ngoại giao- [rađiô] kênh- [kiến trúc] đường xoi- [kỹ thuật] máng tiếng Anh là gì? rãnh!the Channel- biển Măng sơ* ngoại động từ- đào rãnh tiếng Anh là gì? đào mương- chảy xói [đất] thành khe rãnh [nước mưa]- chuyển=to channel inmformation to+ chuyển tin tức cho- hướng vào [cái gì] tiếng Anh là gì? xoáy vào [cái gì]- [kiến trúc] bào đường xoichannel- [Tech] kênh tiếng Anh là gì? băng tần tiếng Anh là gì? đường tiếng Anh là gì? cốngchannel- ống kênh- binary c. kênh nhị nguyên tiếng Anh là gì? kênh nhị phân- communication c. kênh thông tin- correction c. kênh hiệu đính tiếng Anh là gì? kênh sửa sai- frequency c. kênh tần số- noiseless c. ống không có nhiễu âm tiếng Anh là gì?kênh không ồn- open c. kênh nhớ- recording c. ống ghi giữ - signal c. ống tín hiệu- transmission c. kênh truyền tin- undellayed c. kênh không trễ- wrong c. [điều khiển học] kênh sai