Tiền thâm niên tiếng Trung là gì
Contents
Tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh là một chủ điểm ngữ pháp rất hay và thú vị. Tiếng Trung cũng không hề thua kém đâu nhé! Có rất nhiều tiền tố và hậu tố để học đó. Cùng tự học tiếng Trung tại nhà tìm hiểu về tiền tố và hậu tố trong tiếng Trung nhé!
Các tiền tố trong tiếng TrungTrong tiếng Trung, tiền tố là một yếu tố ngữ pháp được thêm vào đầu từ như: 老,小,阿, 第,và 初. Các tiền tố này phải được kết hợp với các ký tự để tạo thành một từ và không thể đứng một mình để tạo nghĩa. 老 /lǎo/Ý nghĩa ban đầu Là một tính từ, 老 có nghĩa là già hoặc cao tuổi và có thể được dùng làm vị ngữ trong câu hoặc để mô tả các yếu tố khác. Ví dụ:
老 còn là một tiền tố giả. Trong một từ, nó hoặc không có nghĩa hoặc chỉ sự tôn trọng, cảm giác hòa nhã hoặc thâm niên giữa một nhóm người.
Cách dùng: 老 Đi trước tên động vật, người, họ đơn âm hoặc số. 老 + tên động vật / người / họ / số 小 /xiǎo/Ý nghĩa ban đầu Là một tính từ, 小 có nghĩa là trẻ hoặc nhỏ và có thể được sử dụng làm vị ngữ trong câu hoặc để mô tả các yếu tố khác Ví dụ:
小 cũng là một tiền tố giả. Trong một từ, nó hoặc không có ý nghĩa hoặc biểu thị tình cảm. Khi biểu thị tình cảm, nó thường được sử dụng bởi một người cấp trên đối với cấp dưới hoặc bởi một trưởng lão đối với những người trẻ hơn.
Cách dùng: 小 Đi trước người, tính từ hoặc họ. 小 + người / họ / các yếu tố khác 阿 /ā/Ý nghĩa ban đầu 阿 thường được kết hợp với các yếu tố khác để tạo thành một từ. Tự nó, 阿 không có nghĩa gì cả. Là một tiền tố rất phổ biến, 阿 thường được sử dụng như một lời chào và Ví dụ: Cách dùng 阿 Đi trước các số, họ , biệt hiệu hoặc danh từ chung.
第 /dì/Ý nghĩa ban đầu 第 thường được kết hợp với các yếu tố khác để tạo thành một từ. Bởi bản thân 第 không có nghĩa gì cả. Là một tiền tố, 第 thường được dùng để chỉ thứ tự. Cách dùng 第 Đi trước một số Ví dụ: 第一(dì yī) đầu tiền 第二(dì èr) thứ 2 第十(dì shí) thứ 10 初 /chū/Ý nghĩa ban đầu 初 có nghĩa là mở đầu hoặc bắt đầu. Trong tiếng Trung hiện đại, khi 初 được sử dụng một mình, nó thường là một phần của biểu thức cố định. Nếu không, nó là một phần của từ. Ví dụ:
Là một tiền tố, 初 thường được sử dụng để chỉ trình tự trong giờ âm lịch của Trung Quốc. Ví dụ: 初一(chū yī) Mùng 1 (âm lịch) / 初二(chū èr) mùng 2 (âm lịch) 初十(chū shí) mùng 10 (âm lịch) Cách dùng: 初 Đi trước các số nhỏ hơn hoặc bằng mười.
Hậu tố trong tiếng TrungTrong tiếng Trung hiện đại, có nhiều hậu tố hơn tiền tố, vì vậy, trong phần này, chúng ta học một số hậu tố quan trọng, chẳng hạn như 子, 儿,生,头,然,者,家,và 员, sẽ giúp bạn diễn đạt rất nhiều ý tưởng. Những hậu tố này thể hiện tình cảm, phân biệt một nhóm người hoặc thay đổi phần của lời nói khi được thêm vào sau các yếu tố khác. 子 /zi/Ý nghĩa ban đầu Trong tiếng Trung cổ, 子 (zǐ) với âm thứ ba là một biểu hiện thể hiện sự tôn trọng đối với những người đáng kính Ví dụ:
Cách dùng Đi sau một danh từ riêng, động từ hoặc tính từ để biến nó thành danh từ Ví dụ:
儿 /ér/Ý nghĩa ban đầu 儿 ban đầu có nghĩa là con trai trong tiếng Trung và có thể được sử dụng một mình hoặc kết hợp với các từ khác. Ví dụ:
Cách dùng: 儿 Đi sau một danh từ riêng hoặc động từ để tạo thành một danh từ Ví dụ: 花儿 (huār) hoa / 盆儿 (pénr) chảo / 棍儿 (ɡùnr) gậy / 车儿 (chēr) ô tô / 事儿 (shìr) điều gì đó / 女儿 (nǚr) con gái / 画儿 (huàr) vẽ / 卷儿 (juǎnr) đường cong / 盖儿 (ɡàir) thành viên 头 /tóuÝ nghĩa ban đầu Là một danh từ, 头 (tóu) có nghĩa là đầu. Nó có thể được sử dụng một mình hoặc kết hợp với các từ khác. Ví dụ:
Cách dùng: 头 Đi sau một danh từ riêng, động từ hoặc tính từ để biến nó thành danh từ. Ví dụ:
然 /rán/Ý nghĩa ban đầu 然 là tính từ có nghĩa là phải hoặc là một đại từ có nghĩa như vậy hoặc theo cách này. Ví dụ:
Khi được dùng làm hậu tố, nghĩa gốc của 然 không quan trọng và nó được dùng để mô tả một loại trạng thái. Nó chủ yếu được sử dụng sau một ký tự khác để tạo thành trạng từ, tính từ hoặc liên từ Cách dùng: 然 Đi sau một ký tự để tạo thành trạng từ, tính từ hoặc liên kết. Ví dụ:
者 /zhě/Ý nghĩa ban đầu: Trong tiếng Trung cổ đại, 者 được dùng để chỉ người hoặc sự vật có một đặc điểm sau yếu tố khác. Nó thường được sử dụng trong các bài thơ hoặc thành ngữ của Trung Quốc. Ví dụ: 知人者智,自知者明。(Zhī rén zhě zhì, zì zhī zhě mínɡ.) Ai biết người khác là học được, và ai biết mình là người khôn ngoan 者 Đi sau động từ, tính từ hoặc một phần của danh từ để biến nó thành danh từ Ví dụ:
家 /jiā/Ý nghĩa ban đầu Trong tiếng Trung Quốc hiện đại, 家 có nghĩa là gia đình hoặc nhà. Nó có thể được sử dụng một mình hoặc kết hợp với các từ khác. Là một hậu tố danh nghĩa, 家 có thể được đặt sau các hoạt động để chỉ những người tham gia vào hoạt động đó. Ví dụ: 画家 (huàjiā) họa sĩ / 科学家 (kēxuéjiā) nhà khoa học / 天文学家 (tiānwénxuéjiā) nhà thiên văn học / 作家 (zuòjiā) nhà văn / 小说家 (xiǎoshuōjiā) nhà hư cấu / 数学家 (shùxuéjiā) nhà toán học 员 /yuán/Ý nghĩa ban đầu 员 chỉ người và có thể được sử dụng một mình hoặc kết hợp với các từ khác. Là một hậu tố danh nghĩa, 员 có thể được đặt sau một hoạt động hoặc nhóm để biểu thị những người thực hiện hoạt động đó hoặc là thành viên của nhóm đó. Ví dụ: 球员 (qiúyuán) người chơi / 演员 (yǎnyuán) diễn viên / 队员 (duìyuán) đồng đội / 会员 (huìyuán) thành viên / 成员 (chénɡyuán) thành viên / 团员 (tuányuán) thành viên nhóm 们 /men/Ý nghĩa ban đầu 们 thường cần được kết hợp với các yếu tố khác để tạo thành một từ. Bản thân nó, 们 không có nghĩa gì cả. Là một hậu tố, 们 chủ yếu được đặt sau danh từ hoặc đại từ để chỉ Ví dụ: 我们 (women) chúng tôi / 你们 (nǐmen) các bạn / 他们 (tāmen) họ / 她们 (tāmen) họ / 它们 (tāmen) chúng / 人们 (rénmen) mọi người / 歌手们 (ɡēshǒumen) ca sĩ / 志愿者们 (zhìyuànzhěmen) tình nguyện viên 边 /biān/Ý nghĩa ban đầu: 边 (biān) với âm đầu đề cập đến cạnh, ranh giới, biên giới hoặc bên Ví dụ:
边 là hậu tố gắn liền với danh từ chỉ vị trí Ví dụ: 上边(shànɡbiɑn) bên trên / 下边(xiàbiɑn) phía dưới / 左边(zuǒbiɑn) bên trái / 右边(yòubiɑn) bên phải / 外边(wàibiɑn) bên ngoài/ 里边(lǐbiɑn) phía trong / 前边(qiánbiɑn) đằng trước/ 后边(hòubiɑn) đằng sau / 东边(dōnɡbiɑn) đằng đông/ 西边(xībiɑn) tây / 北边(běibiɑn) bắc/ 南边(nánbiɑn) nam Vậy là đã hoàn thành xong bài học ngữ pháp tiếng Trung ngày hôm nay. Một bài học có lẽ là dài nhưng đem lại cho bạn những kiến thức hay. Hi vọng các bạn sẽ nhớ và áp dụng để nhớ từ vựng hay làm bài tập nhé! Đăng ký ngay khóa học tiếng Trung cơ bản của Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK để được học tiếng Trung bài bản cùng giảng viên Đại học nhé! |