Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ "dịu dàng" trong tiếng Anh
dịu tính từ
English
- soft
dễ dàng tính từ
English
- simple
- easy
dị dàng danh từ
English
- deformity
một cách dễ dàng trạng từ
English
- simply
điều kiện dễ dàng danh từ
English
- facility
làm dễ dàng động từ
English
- facilitate
thùy mị tại Vietnamese => Vietnamese Của Giải thích:
@thùy mị
- thuỳ mị tt. Dịu dàng, hiền hậu, dễ thương [nói về người con gái]: một cô gái thuỳ mị nết na tính nết thuỳ mị đoan trang.
thùy mị tại Vietnamese [WD] Của Giải thích:
Inter: -vie » -
Inter: -pron » -
Inter: vie-pron » thùy|mị
Inter: -adj » -
thùy mị
- Thuỳ mị.
- Dịu dàng, hiền hậu, dễ thương [nói về người con gái].
- : Một cô gái thuỳ mị nết na.
- : Tính nết thuỳ mị đoan trang.
Inter: -trans » -
- tiếng Anh: girly, cute
Inter: -ref » -
Inter: R:FVD » P
Category: Thể loại:Tính từ tiếng Việt -
Translation: fr » thùy mị
thuỳ mị tại Vietnamese [WD] Của Giải thích:
#redirect thùy mị
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
Mục lục
- 1 Tiếng Việt
- 1.1 Cách phát âm
- 1.2 Tính từ
- 1.2.1 Dịch
- 1.3 Tham khảo
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
IPA theo giọngtʰwi̤˨˩ mḭʔ˨˩ | tʰwi˧˧ mḭ˨˨ | tʰwi˨˩ mi˨˩˨ |
tʰwi˧˧ mi˨˨ | tʰwi˧˧ mḭ˨˨ |
Tính từ[sửa]
thùy mị
- chỉ những cô gái hiền dịu, nết na, nữ tính.
- Dịu dàng, hiền hậu, dễ thương [nói về người con gái]. Một cô gái thuỳ mị nết na.Tính nết thuỳ mị đoan trang.
Dịch[sửa]
- tiếng Anh: girly, cute
Tham khảo[sửa]
- "thùy mị". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Lấy từ “//vi.wiktionary.org/w/index.php?title=thùy_mị&oldid=1929663”
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
Tìm
thùy
mị
thùy mị
- adj
- gentle, sweet
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
thùy mị
- thuỳ mị tt. Dịu dàng, hiền hậu, dễ thương [nói về người con gái]: một cô gái thuỳ mị nết na tính nết thuỳ mị đoan trang.
nt. Dịu dàng, hiền hậu. Tính tình thùy mị.
thuỳ mị trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thuỳ mị sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thuỳ mị
* ttừ
gentle; sweet; mild,modest
tính nết thuỳ mị gentle nature; docile temper
* dtừ
modesty