Ăn mặc đẹp tiếng anh là gì

  1. Kiến thức
  2. Ngữ pháp tiếng Anh
  3. Tiếng Anh chuyên ngành

Từ vựng tiếng Anh: lĩnh vực thời trang

- Tiếng Anh chuyên ngành May


1.    a slave to fashion: [nghĩa đen] nô lệ thời trang; [nghĩa bóng] những người luôn bị ám ảnh bởi chuyện ăn mặc hợp thời trang và chạy theo xu hướng
2.    casual clothes: trang phục bình thường 
3.    classic style: phong cách đơn giản/cổ điển 
4.    designer label: nhãn hàng thiết kế [thường để nói về một nhà mốt/công ty thời trang cao cấp và đắt tiền] 
5.    fashion house: nhà mốt [bán các thiết kế mới đắt tiền] 
6.    fashion icon: biểu tượng thời trang 
7.    fashion show: buổi biểu diễn thời trang 
8.    fashionable [adj]: thời trang, hợp mốt 
9.    hand-me-downs: quần áo cũ của anh hoặc chị nhường lại cho em mặc 
10.    must-have item: món đồ thời trang cần phải có 
11.    off the peg: đồ may sẵn 
12.    old fashioned: lỗi mốt 
13.    on the catwalk: trên sàn diễn thời trang 
14.    smart clothes: trang phục thanh lịch
15.    the height of fashion: rất hợp thời trang 
16.    timeless: không bao giờ lỗi mốt 
17.    to be on trend: cập nhật xu hướng
18.    to dress for the occasion: ăn mặc phù hợp hoàn cảnh
19.    to dress to kill: ăn mặc rất có sức hút 
20.    to get dressed up: ăn vận chỉnh tề [để đi đến một sự kiện nào đó] 
21.    to go out of fashion: lỗi mốt 
22.    to have a sense of style: có gu ăn mặc 
23.    to have an eye for [fashion]: có mắt thẩm mỹ [về thời trang]
24.    to keep up with the latest fashion: bắt kịp xu hướng thời trang mới nhất 
25.    to look good in: mặc vào thấy đẹp 
26.    to mix and match: phối đồ, kết những trang phục không phải là một bộ với nhau 
27.    to suit someone: hợp, vừa vặn với ai đó 
28.    to take pride in one’s appearance: chú ý tới vẻ bề ngoài 
29.    vintage clothes: trang phục cổ điển 
30.    well-dressed: ăn mặc đẹp

== Chúc các bạn vui vẻ ==

  • Giáo dục
  • Học tiếng Anh

Thứ sáu, 11/3/2016, 04:00 [GMT+7]

Câu nói trực tiếp "I like" hoặc hỏi "Where did you buy it?" là hai trong những cách khen người đối diện mặc đẹp.

Dưới đây là những câu nói phổ biến dùng để khen ai đó có trang phục đẹp. Bạn có thể thay thế các danh từ, tính từ trong mỗi câu để áp dụng cho nhiều trường hợp khác nhau.

- You look [really] nice today. Hôm nay trông em [rất] đẹp.

I [really] like... Tôi thực sự thích...

I [absolutely] love what you're wearing today. Tớ hoàn toàn yêu những gì cậu mặc hôm nay

 I think that you look [very] cute today. Hôm nay, trông em [rất] dễ thương

I love your hair today. Tớ thích kiểu tóc của cậu hôm nay.

Great outfits! Bộ quần áo tuyệt đấy!

You’re looking great! Trông cậu thật tuyệt!

It goes work with your eyes/hair color! Nó hợp với màu mắt/ tóc của cậu lắm đấy

- It really suits you! Nó hợp với cậu đấy!

You’re looking so smart/graceful/stylish! Trông cậu rất học thức, duyên dáng, phong cách!

Where did you buy it? Cậu mua nó ở đâu vậy?

Y Vân tổng hợp

Lớp học Active Learning Kids - Teens tại Trung tâm Anh ngữ AMA dành cho độ tuổi thiếu nhi, thiếu niên mang đến cho các em môi trường học tiếng Anh chuyên nghiệp, sôi nổi, rèn luyện giao tiếp và kỹ năng sống. Xem thêm tại đây.

Từ vựng tiếng Anh về phong cách thời trang như classic, exotic, glamorous. Phong cách thời trang là lối ăn mặc hợp thời tạo nét riêng độc đáo cho từng cá nhân.

Từ vựng tiếng Anh về phong cách thời trang như classic, exotic, glamorous, chic, flamboyant. Phong cách thời trang được hiểu là những người ăn mặc đẹp và có mắt thẩm mỹ cũng như nhận biết được những xu hướng thời trang đang thịnh hành hiện nay và biết cách phối đồ đẹp.

Một số từ vựng tiếng Anh về phong cách thời trang.

Chic /ʃi:k/: Sang trọng.

Classic /’klæsik/: Cổ điển.

Exotic /eg’zɔtik/: Cầu kỳ.

Flamboyant /flæm’bɔiənt/: Rực rỡ.

Glamorous /’glæmərəs/: Quyến rũ.

Romantic /rə’mæntik/: Lãng mạn.

Sexy /’seksi/: Gợi tình.

Sophisticated /sə’fistikeitid/: Tinh tế.

Preppy /prepi/: Nữ sinh.

Punk /pʌɳk/: Nổi loạn.

Trendy /’trɛndi/: Thời thượng.

Natural /’nætʃrəl/: Tự nhiên, thoải mái.

Gamine /’ɡæmɪn/: Trẻ thơ, tinh nghịch.

Dramatic /drə’mætik/: Ấn tượng.

Một số mẫu câu tiếng Anh về phong cách thời trang.

The main characteristic of flamboyant is being flashy.

Đặc điểm chính của phong cách rực rỡ là trông hào nhoáng, sặc sỡ. 

Preppy style is very popular among college students.

Phong cách nữ sinh rất phổ biến trong giới sinh viên đại học.

Sexy style will not be perfect without the boldness.

Phong cách sexy sẽ không hoàn hảo nếu thiếu độ táo bạo.

Sporty style is very popular among youth.

Phong cách thể thao rất phổ biến trong giới trẻ hiện nay.

A glamorous style is never complete without diamonds, silk and satin.

Phong cách quyến rũ sẽ không hoàn hảo nếu thiếu kim cương, lụa và xa tanh.

Bài viết từ vựng tiếng Anh về phong cách thời trang được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV

Nguồn: //saigonvina.edu.vn

Chủ Đề