Thùy mị Tiếng Anh là gì
Show Cách dịch tương tựCách dịch tương tự của từ "dịu dàng" trong tiếng Anhdịu tính từ English
dễ dàng tính từ English
dị dàng danh từ English
một cách dễ dàng trạng từ English
điều kiện dễ dàng danh từ English
làm dễ dàng động từ English
thùy mị tại Vietnamese => Vietnamese Của Giải thích:@thùy mị thùy mị tại Vietnamese (WD) Của Giải thích:Inter: -vie » -
Inter: -trans » -
Inter: -ref » - Category: Thể loại:Tính từ tiếng Việt - thuỳ mị tại Vietnamese (WD) Của Giải thích:#redirect thùy mị Từ điển mở Wiktionary Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm Mục lục
Tiếng Việt[sửa]Cách phát âm[sửa]IPA theo giọng
Tính từ[sửa]thùy mị
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=thùy_mị&oldid=1929663” Thể loại:
Tìm thùy mịthùy mị
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh thùy mị- thuỳ mị tt. Dịu dàng, hiền hậu, dễ thương (nói về người con gái): một cô gái thuỳ mị nết na tính nết thuỳ mị đoan trang. nt. Dịu dàng, hiền hậu. Tính tình thùy mị. thuỳ mị trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thuỳ mị sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh
|