Summon up nghĩa là gì

summon

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: summon

Phát âm : /'sʌmən/
Your browser does not support the audio element.

+ ngoại động từ

  • gọi đến, mời đến, triệu đến; triệu tập [cuộc họp]
  • kêu gọi [một thành phố...] đầu hàng
  • to summon up
    • tập trung
      • to summon up one's courage
        tập trung hết can đảm
      • to summon up one's strength
        tập trung hết sức lực
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:
    mobilize mobilise marshal muster rally come up muster up summons cite
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "summon"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "summon":
    sammy samoan saxon scammony scion scummy seaman season semen simian more...
  • Những từ có chứa "summon":
    resummons summon summons unsummoned
  • Những từ có chứa "summon" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    triệu tập đòi
Lượt xem: 441

Video liên quan

Chủ Đề