Sand có nghĩa là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sand trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sand tiếng Anh nghĩa là gì.

sand /sænd/* danh từ- cát- [số nhiều] bãi cát, lớp cát [ở dưới đáy]; [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] bờ biển- [thông tục] tính kiên định; sức chịu đựng; lòng can đảm- màu cát!numberless as the sand[s]- vô số, hằng hà sa số!the sands are running out- sắp đến lúc tận số* ngoại động từ- đổ cát, phủ cát, rải cát- trộn cát [vào đường, vào len] để gian lận- đánh bóng bằng cát
  • extradition tiếng Anh là gì?
  • barbarities tiếng Anh là gì?
  • Hiring rate tiếng Anh là gì?
  • approvable tiếng Anh là gì?
  • counter-blow tiếng Anh là gì?
  • prospers tiếng Anh là gì?
  • end-stopped tiếng Anh là gì?
  • ignitable tiếng Anh là gì?
  • full-page tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sand trong tiếng Anh

sand có nghĩa là: sand /sænd/* danh từ- cát- [số nhiều] bãi cát, lớp cát [ở dưới đáy]; [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] bờ biển- [thông tục] tính kiên định; sức chịu đựng; lòng can đảm- màu cát!numberless as the sand[s]- vô số, hằng hà sa số!the sands are running out- sắp đến lúc tận số* ngoại động từ- đổ cát, phủ cát, rải cát- trộn cát [vào đường, vào len] để gian lận- đánh bóng bằng cát

Đây là cách dùng sand tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sand tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

sand /sænd/* danh từ- cát- [số nhiều] bãi cát tiếng Anh là gì? lớp cát [ở dưới đáy] tiếng Anh là gì? [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] bờ biển- [thông tục] tính kiên định tiếng Anh là gì? sức chịu đựng tiếng Anh là gì? lòng can đảm- màu cát!numberless as the sand[s]- vô số tiếng Anh là gì? hằng hà sa số!the sands are running out- sắp đến lúc tận số* ngoại động từ- đổ cát tiếng Anh là gì? phủ cát tiếng Anh là gì? rải cát- trộn cát [vào đường tiếng Anh là gì?

vào len] để gian lận- đánh bóng bằng cát

Từ: sand

/sænd/

  • danh từ

    cát

  • [số nhiều] bãi cát, lớp cát [ở dưới đáy]; [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] bờ biển

  • [thông tục] tính kiên định; sức chịu đựng; lòng can đảm

  • màu cát

  • động từ

    đổ cát, phủ cát, rải cát

  • trộn cát [vào đường, vào len] để gian lận

  • đánh bóng bằng cát

    Cụm từ/thành ngữ

    numberless as the sand[s]

    vô số, hằng hà sa số

    the sands are running out

    sắp đến lúc tận số

    Từ gần giống

    thousand sandy sandal sandstone sandpaper



Video liên quan

Chủ Đề