Regularly đọc là gì
Ngày đăng:
17/10/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
220
Đóng tất cả Kết quả từ 2 từ điển Từ điển Anh - Việt regularly ['regjuləri] | phó từ ở những quãng cách hoặc thời gian đều đặn; cách đều nhau the post arrives regularly at eight every morning mỗi buổi sáng thư từ đến đều đặn vào lúc tám giờ một cách cân đối a garden laid out regularly một khu vườn có bố cục cân đối Đồng nghĩa - Phản nghĩa regularly | regularly
regularly
(adv)
antonym: rarely antonym: irregularly
|