Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của TALK? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của TALK. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của TALK, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.
Ý nghĩa chính của TALK
Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của TALK. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa TALK trên trang web của bạn.Tất cả các định nghĩa của TALK
Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của TALK trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.từ viết tắtĐịnh nghĩaTALKChuyển giao kiến thức ngôn ngữ châu PhiTALKCác công cụ cho môi trường xung quanh các kiến thức về ngôn ngữTALKCông nghệ hỗ trợ biết kiến thứcTALKDạy và học tại Hàn QuốcTALKThiếu niên tư vấn người canh giữ thư việnTALKTổng số kiềmTALKĐiện thoại hỗ trợ dòng Kingston
The verbs speak and talk both generally mean ‘say words’, but there are some small differences in how they are used. Speak is more formal than talk. …Speak and talk: uses
The verbs speak and talk both generally mean ‘say words’, but there are some small differences in how they are used. Speak is more formal than talk. …Speak and talk with prepositions
We usually use to after speak and talk. In more formal situations, people sometimes use with: …Các thành ngữ
be like talking to a brick wall
give someone something to talk about
look who's talking!
talk someone's head off
talk a blue streak
talk about ...
talk dirty
talk nonsense
talk sense
talk shop
talk some sense into sb
talk smack
talk the hind leg[s] off a donkey
talk the talk
talk the talk ... walk the walk
talk through your hat
talk tough
talk turkey
talk your way out of something
talking of someone/something
Các cụm động từ
talk about something/doing something
talk at someone
talk around something
talk back
talk something down
talk someone down
talk down to someone
talk someone into something
talk something out
talk someone out of something
talk something over
talk someone round
talk something through
talk something up
talk
noun
ukYour browser doesn't support HTML5 audio
/tɔːk/ usYour browser doesn't support HTML5 audio
/tɑːk/B1 [ C ]
a conversation between two people, often about a particular subject:
I asked him to have a talk with his mother about his plan.
B2 [ C ]
a speech given to a group of people to teach or tell them about a particular subject:
He gave a talk about/on his visit to Malaysia.
a talk
Xem thêm kết quả »
talks C2 [ plural ]
serious and formal discussions on an important subject usually intended to produce decisions or agreements: