Nói chuyện tự nhiên tiếng Anh là gì

Việc học tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng, giúp nhiều bạn trẻ có cơ hội tiến xa và thành công hơn trong ngành F&B. Đã chọn làm việc trong môi trường nhà hàng thì bạn nên trang bị cho mình vốn tiếng Anh chuyên ngành về lĩnh vực này. Vì lượng khách phục vụ mỗi ngày đa phần là người nước ngoài. Và tiếng Anh được xem như là một ngôn ngữ quốc tế, giao tiếp tốt giúp bạn chủ động và hoàn thành công việc tốt hơn mỗi ngày. Hãy cùng PARIS ENGLISH tìm hiểu sâu hơn về tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng nhé

Tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng

Phương pháp học tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng

Mục tiêu để luyện tiếng Anh trong nhà hàng là 50% thì phương pháp học chính là 50% còn lại. Phương pháp đúng giúp bạn tiết kiệm được thời gian mà kết quả luôn đạt cao

  • Luyện nghe 3 – 5 lần, chỉ nghe chưa cần hiểu nội dung và không xem transcript.
  • Mục đích chính của phần này chính là hiểu được nội dung của bài hội thoại. Nghe lại 2 lần và kèm với đọc transcript. Đối với những từ bạn nghe được nhưng không biết nghĩa, bạn có thể dựa vào ngữ cảnh để đoán các từ mới đó.
  • Lúc này nghe lại nhưng không dùng transcript. Nhắm mắt lại và tập trung nhiều nhất vào bài nghe. Và tưởng tượng trong đầu diễn biến, cảm xúc của nhân vật trong câu chuyên hay đoạn hội thoại đó.

Bạn nên đọc thêm :   Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề du lịch

Làm thế nào để luyện nói tiếng anh giao tiếp trong nhà hàng trôi chảy

Khi có vốn từ và kĩ năng nghe hiểu tốt, bạn nên bắt đầu luyện nói những mẫu câu cơ bản. Việc làm này lâu dần tạo thành bước đà để bạn tự tin hơn khi nói chuyện với người nước ngoài.

Học tiếng Anh giao tiếp nhà hàng
  • Bạn nên tự mình tưởng tượng ra những tình huống giao tiếp thường gặp trong nhà hàng. Bạn vừa tự đặt câu hỏi,vừa tự nghĩ ra cách trả lời. Những câu hỏi đáp trong suy nghĩ đôi lúc bạn cũng thực hành được ngoài đời thực.
  • Luyện nói trước gương để hình thành sự tự tin.
  • Luyện nói tiếng Anh bằng cách tập trung nghe và lặp lại theo từng câu chữ.
  • Tìm cơ hội, tự tin nói chuyện trực tiếp với người nước ngoài để điều chỉnh ngữ điệu, phát âm, giọng nói một cách tự nhiên nhất.

Những câu giao tiếp trong nhà hàng mà nhân viên phục vụ cần phải biết

1. Các câu tiếng Anh giao tiếp khi đón khách và sắp xếp chỗ ngồi

Good morning/ afternoon/ evening, I’m Trang. I’ll be your server for tonight. Xin chào quý khách, tôi là Trang. Tôi sẽ là người phục vụ của quý khách trong tối nay.

Would you like me to take your coat for you? Quý khách muốn tôi cất giúp áo khoác không ạ?

What can I do for you? Tôi có thể giúp gì cho quý khách?

How many persons are there in your party, sir/ madam? Thưa quý khách, nhóm mình đi tổng cộng bao nhiêu người ạ?

Do you have a reservation? Quý khách đã đặt trước chưa ạ?

I’ll show you to the table. This way, please. Tôi sẽ đưa quý khách đến bàn ăn. Xin mời quý khách đi lối này.

Your table is ready. Bàn của quý khách đã sẵn sàng.

I’m afraid that table is reserved. Tôi rất tiếc là bàn đó đã được đặt trước rồi.

Can I get your name? Cho tôi xin tên của quý khách được không ạ?

Have you booked a table? Quý khách đã đặt bàn chưa ạ?

Can I take your coat? Tôi có thể giúp quý khách cất áo khoác chứ ạ?

How many are you? Mình đi tổng cộng bao nhiêu người ạ?

Right this way. Lối này ạ.

Please come this way. Mời quý khách đi lối này ạ.

Follow me, please. Quý khách đi theo tôi ạ.

Please take a seat. Xin mời ngồi.

2. Các câu tiếng Anh giao tiếp khi khách gọi món

Here’s the menu. Thực đơn đây ạ.

Are you ready to order? Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa ạ?

Can I take your order, sir/madam? Quý khách gọi món chưa ạ?

Do you need a little time to decide? Quý khách có cần thêm thời gian để chọn món không ạ?

What would you like to eat? Quý khách muốn ăn món gì ạ?

What would you like to drink? Quý khách muốn uống gì ạ?

You can try spicy chicken. That’s our special dish today. Quý khách có thể thử món gà cay. Đó là món đặc biệt của chúng tôi ngày hôm nay.

Would you like some tea or coffee whilst you wait? Quý khách có muốn uống trà hoặc cà phê trong lúc chờ không ạ?

It’ll take about…minutes. Khoảng…phút.

Would you like to taste the wine? Quý khách có muốn thử rượu không ạ?

May I bring you some dessert? Tôi mang một vài món tráng miệng lên cho quý khách được không ạ?

It will take about 15 minutes for the dish to be finished, please wait a moment! Sẽ mất khoảng 15 phút để món ăn được hoàn thành, quý khách vui lòng đợi một lát ạ.

Enjoy yourself! Xin mời thưởng thức món ăn!

Để nghe, nói tốt tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng bạn nên kiên trì thực hiện các bước trên. Việc lặp đi lặp lại hàng ngày sẽ giúp bạn hình thành phản xạ tự nhiên khi nói chuyện. Hãy tạo riêng cho mình một thời gian biểu để tự học giao tiếp hiệu quả.Duy trì cách học thì thành công sẽ đến.

Bạn nên đọc thêm :   Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Đồ Ăn và Thức Uống

No. I’m American.
Không. Tôi là người Mỹ.

Do you speak english?
Bạn có nói tiếng Anh không?

A little, but not very well.
Một chút, nhưng không tốt lắm

What do you do?
Bạn làm nghề gì?

I’m a student.
Tôi là sinh viên.

How old are you?
Bạn bao nhiêu tuổi?

I’m 26 years old.
Tôi 26 tuổi.

Are you married?
Bạn có gia đình chưa?

No. I’m not married.
Chưa. Tôi chưa có.

How long have you been here?
Bạn ở đây bao lâu rồi?

About 2 years.
Khoảng 2 năm.

How many children do you have?
Bạn có mấy người con?

I have three children, two girls and one boy.
Tôi có ba người con, 2 gái và 1 trai.

How many languages do you speak?
Bạn nói được bao nhiêu ngôn ngữ?

I speak two languages.
Tôi nói được 2 ngôn ngữ.

How are you?
Bạn khỏe không?

I’m fine, and you?
Tôi khỏe, còn bạn?

Would you like to have coffee?
Bạn có muốn uống cafe không?

No. Thanks. I like tea.
Không. Cảm ơn. Tôi thích trà.

How about a cup of tea?
Một tách trà thì sao nhỉ?

It sounds good.
Nghe được đó.

What are you planning to do today?
Hôm nay bạn định làm gì?

I’m not sure.
Tôi chưa biết chắc nữa.

Would you like a drink?
Bạn có muốn uống gì không?

Sure, let’s go.
Chắc chắn rồi, đi thôi.

Are you ready?
Bạn đã sẵn sàng chưa?

Yes. I’m ready.
Vâng. Tôi đã sẵn sàng?

Do you need a few minutes?
Bạn có cần một vài phút không?

I think we’re ready.
Tôi nghĩ chúng rôi đã sẵn sàng.

Anything else?
Còn gì không?

Nothing else.
Không còn gì cả.

Who would you like to speak to?
Bạn muốn nói chuyện với ai?

I’d like to speak to Mr. Smith please.
Tôi muốn nói chuyện với ông Smith.

When will he be back?
Khi nào ông ấy quay lại?

He’ll be back in 20 minutes.
Ông ấy sẽ trở lại trong 20 phút.

What time does it start?
It starts at 8 o’clock.

What will the weather be like tomorrow?
Ngày mai thời tiết thế nào nhỉ?

It’s suppose to rain tomorrow.
Trời có thể mưa vào ngày mai.

Are you afraid?
Bạn có sợ không?

No. I’m not afraid.
Không. Tôi không sợ.

Are you allergic to anything?
Bạn có dị ứng vói thứ gì không?

Yes. I’m allergic to seafood.
Có. Tôi dị ứng hải sản.

Are you hungry?
Bạn có đói không?

Yes. I’m hungry.
Vâng. Tôi đói.

Are you sick?
Bạn ốm hả?

Yes. I’m sick.
Vâng. Tôi ốm.

Are you sure?
Bạn có chắc không?

No. I’m not sure.
Không. Tôi không chắc.

Can you swim?
Bạn có biết bơi không?

Yes. I can swim.
Có. Tôi biết bơi.

Do you have a girlfriend?
Bạn có bạn gái không?

No. I don’t have a girlfriend.
Không. Tôi không có bạn gái.

Do you have any vacancies?
Bạn còn phòng [ghế] trống không?

Sorry, we don’t have any vacancies.
Xin lỗi, chúng tôi không còn phòng [ghế] trống.

Do you take credit card?
Bạn có nhận thẻ tín dụng không?

Sorry, we only accept cash.
Xin lỗi, chúng tôi chỉ nhận tiền mặt.

Do you understand?
Bạn có hiểu không?

Yes. I understand.
Có. Tôi hiểu.

How far is it?
Khoảng cách bao xa?

About 20 kilometers.
Khoảng 20 cây số.

How does it taste?
Cái đó có vị thế nào?

It’s delicious!
Nó ngon!

What is your job?
Bạn làm nghề gì?

I’m self-employed.
Tôi tự làm chủ.

How much do you have?
Bạn có bao nhiêu tiền?

I don’t have any money.
Tôi không có đồng nào.

What’s today’s date?
Hôm nay là ngày mấy?

October 22nd.
Ngày 22 tháng 10.

How much is it to go to Hanoi?
Tới Hà Nội giá bao nhiêu?

It’s 50 dollars.
Giá 50 đô.

Is it raining?
Trời đang mưa à?

Yes. It’s raining.
Vâng. Trời đang mưa.

What does he do?
Anh ấy làm nghề gì?

He is a farmer.
Anh ấy là nông dân.

What does this mean?
Cái này có nghĩa là gì?

That means friend.
Nó có nghĩa là bạn bè.

What time is check out?
Mấy giờ trả phòng?

11:30pm
11:30 tối.

What time is it?
Bây giờ là mấy giờ?

It’s a quarter past seven.
Bây giờ là 7 giờ 15.

What size?
Cỡ mấy?

Size 8.
Cỡ 8.

What’s your name?
Tên của bạn là gì?

My name is Tim.
Tôi tên là Tim.

Where’s the closest hotel?
Khách sạn gần nhất ở đâu?

There’s a hotel over there, but I don’t think it’s very good.
Có khách sạn ở đằng kia, nhưng tôi không nghĩ là nó tốt lắm.

Where are you leaving?
Khi nào bạn sẽ đi?

I’m leaving tomorrow.
Ngày mai tôi sẽ đi.

When is your birthday?
Sinh nhật của bạn khi nào?

My birdthday is May 17th.
Sinh nhật của tôi là ngày 17 tháng 5.

Where are you from?
Bạn từ đâu tới?

I’m from Vietnam.
Tôi đến từ Việt Nam.

Where would you like  to go?
Bạn muốn đi đâu?

I’d like to go home.
Tôi muốn về nhà.

How’s the weather?
Thời tiết thế nào?

It’s going to be hot today.
Hôm nay trời sẽ nóng.

Where does it hurt?
Đau ở đâu?

It hurts here.
Đau ở đây.

When do you get off work?
Khi nào bạn xong việc?

I get off work at 6pm.
Tôi xong việc lúc 6 giờ chiều.

How’s business?
Việc làm ăn thế nào?

Business is good.
Việc làm ăn tốt.

One way or round trip?
Một chiều hay khứ hồi?

A one way.
Một chiều.

Where is an ATM?
Máy rút tiền tự động ở đâu?

Behind the bank.
Sau ngân hàng.

Where’s the pharmacy?
Hiệu thuốc ở đâu?

It’s near the supermarket.
Nó gần siêu thị.

Are you busy?
Bạn có bận không?

Yes. I have a lot of things to do.
Có. Tôi có nhiều việc phải làm.

Is it ready?
Nó đã sẵn sàng chưa?

Everything is ready.
Mọi thứ đã sẵn sàng.

What are you doing?
Bạn đang làm gì vậy?

I’m cleaning my room.
Tôi đang lau phòng.

Are you okay?
Bạn ổn không?

Yes. I’m okay.
Có. Tôi ổn mà.

How was that film?
Bộ phim đó như thế nào.

It was very interesting.
Nó rất thú vị.

Can I help you?
Tôi có thể giúp gì không?

Yes, I’m looking for a sweater.
Vâng, tôi đang tìm cái áo len.

What is wrong?
Chuyện gì thế?

Nothing. I’m fine.
Không có gì. Tôi ổn.

What do you call this?
Bạn gọi cái này là gì?

It’s an umbrella.
Nó là cái dù.

Where did you go on holiday?
Bạn đã đi đâu vào kì nghỉ?

We went to Vietnam.
Chúng tôi đi Vietnam.

Why did you go shopping?
Vì sao bạn đi mua săm?

I needed a new shirt.
Tôi cần cái áo sơ mi mới.

Can you play tennis?
Bạn có chơi tennis được không?

Yes, I can play tennis.
Vâng, tôi có thể chơi tennis.

Excuse me, is this seat taken?
Xin lỗi, chỗ này có ai ngồi chưa?

No. it isn’t.
Chưa. Chưa ai ngồi cả.

Would you mind moving over one?
Bạn có thể di chuyển lên trên không?

No, not at all.
Không, không được.

How much is it?
Nó giá bao nhiêu?

It’s $50.
Nó giá 50 đô.

How much altogether?
Tất cả bao nhiêu?

10 dollars.
10 đô.

How much are these earrings?
Đôi bông tai này giá bao nhiêu?

50 cents.
50 xu.

How much does this cost?
Cái này giá bao nhiêu?

It’s $50.
Nó giá 50 đô.

Are they the same?
Chúng giống nhau chứ?

Yes. They’re the same.
Đúng rồi. Chúng giống nhau.

It’s 15 dollars.
Nó giá 15 đô.

Can I try it on?
Tôi có thể thử nó không?

Sure, the changing rooms are over there.
Chắc chắn rồi, phòng thử đồ ở đằng kia.

What’s that?
Con gì vậy?

It’s a dog!
Nó là con chó!

May I open the window?
Tôi có thể mở cửa sổ không?

Certainly.
Tất nhiên rồi

Is this your shirt?
Cái áo sơ mi này của anh à?

No. It’s my father’s shirt.
Không, nó là áo sơ mi của ba tôi.

Whose is this?
Cái này là của ai?

It’s Jack’s.
Nó là của Jack.

How is she?
Cô ấy thế nào?

She’s pretty.
Cô ấy thật xinh đẹp.

What seems to be the problem?
Hình như đang có vấn đề gì thì phải?

I can’t find my laptop.
Tôi không tìm thấy cái laptop của tôi.

How much money do you have?
Bạn có bao nhiêu tiền?

I only have 7 dollars.
Tôi chỉ có 7 đô.

How much do you make?
Bạn kiếm bao nhiêu tiền?

5 dollars per hour.
5 đô một giờ.

Video liên quan

Chủ Đề