Khi chúng ta nói về 2 điều giống hoặc khác nhau, ta sẽ sử dụng tính từ để so sánh. Như hoa Hồng thơm hơn hoa cúc, hay A lùn hơn B. Trong tiếng Anh, tính từ sẽ có từ một âm tiết, hai âm tiết, hoặc nhiều hơn. Khi đó được ra tính từ ngắn và tính từ dài: short adjectives và long adjectives. Tương ứng với mỗi loại tính từ thì cấu trúc trong câu so sánh sẽ khác nhau. Cùng Step Up tìm hiểu chi tiết về tính từ ngắn, tính từ dài trong bài viết này nhé!
1. Tính từ ngắn
Định nghĩa
Tính từ ngắn là các tính từ có một âm tiết có thể phát âm trong một nốt nhạc.
Bạn đang xem: Tính từ đặc biệt trong so sánh
Ví dụ:
Big /big/: To, lớn
Short – /ʃɔːrt/: gNắn
Fast – /fæst/: Nhanh
Một số tính từ có 2 âm tiết được kết thúc bằng: –y, –le,–ow, –er, và –et cũng được coi là tính từ ngắn.
Ví dụ:
Heavy /ˈhev.i/: Nặng
Slow /sloʊ/: Chậm rãi
Sweet /swiːt/: Ngọt ngào
Cách sử dụng tính từ ngắn
Trong các loại câu so sánh, tính từ ngắn sẽ được sử dụng với nhiều hình thức khác nhau để đúng cấu trúc câu.
1. Trong câu so sánh hơn, tính từ ngắn được thêm đuôi -er, theo sau bởi giới từ than.
Trong so sánh hơn nhất, tính từ ngắn được thêm đuôi -est và phía trước có mạo từ the.
Ví dụ:
I’m taller than my younger sister [tôi cao hơn em của tôi đấy]
You are reading the thickest book in the world [Bạn đang đọc cuốn sách dày nhất thế giới đây].
TÌM HIỂU NGAY
2. Với tính từ ngắn kết thúc bằng -y: Trong câu so sánh hơn ta bỏ -y thay bằng -ier, trong câu so sánh nhất ta bỏ -y thay bằng – iest.
Xem thêm: Đh Kinh Tế Tài Chính Tp.Hcm, Điểm Chuẩn Đại Học Kinh Tế Tài Chính Tp
Ví dụ:
You are look happier than your husband. What’s happen? [Bạn trông vui vẻ hơn anh chồng nhiều đấy. Có chuyện gì thế?]
You are reading the funniest example in the world [Bạn đang đọc ví dụ buồn cười nhất thế giới đây]
4. Bài tập phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài
Sau khi đã có kiến thức tổng quan về cách chia của tính từ ngắn và dài trong câu so sánh hơn và so sánh nhất, cùng thực hiện một số bài tập ví dụ dưới đây để củng cố lại kiến thức nhé.
Turtles are ….. than rabbits [intelligent] You own… money than I do [much] Nobody is …. about football than me [crazy] This skirt is too big. I need a … size [small] For me, English is thought to be …. than Maths [hard] I’ve never seen a … waterfall than that. [gorgeous] The quality of this product is … than the last time I bought it. [bad] To me, you are … than free wifi [important]Vậy là trong bài này, Step Up đã tổng hợp lại toàn bộ các sử dụng của tính từ ngắn và tính từ dài với câu so sánh trong tiếng Anh. Sẽ có các trường hợp có quy tắc, các trường hợp bất quy tắc. Vậy nên bạn cần thực hành và luyện tập nhiều để củng cố vững chắc kiến thức này nhé. Ngoài ra, kiến thức về câu so sánh và cách chia các tính từ ngắn, tính từ dài được trình bày chi tiết trong sách Hack Não Ngữ Pháp – Bộ đôi sách và App giúp bạn nắm vững không chỉ câu so sánh mà còn là 90% chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong giao tiếp và thi cử. Xem ngay sách Hack Não Ngữ Pháp để nâng cao ngữ pháp tiếng Anh nào!
Trong so sánh hơn và so sánh hơn nhất, có một số lượng nhỏ các tính từ không tuân theo quy tắc, gây khó khăn cho người học tiếng Anh trong việc ghi nhớ. Dưới đây là 3 dạng trường hợp tính từ bất quy tắc trong so sánh đầy đủ nhất cho bạn.
Trong so sánh hơn, một cách phổ biến để chuyển đổi dạng tính từ là thêm đuôi “-er” với tính từ ngắn và “more” lên trước với tính từ dài.
VD: Khanh is taller than Mai. [ Khanh cao hơn Mai]
Those shoes are more expensive than these ones. [Đôi giày kia đắt hơn đôi này]
Điều này tương tự với so sánh hơn nhất.
Nam is the tallest boy in class. [Nam là cậu bé cao nhất trong lớp]
These leather shoes are the most expensive in the store. [Đôi giày da này là loại đắt nhất trong tiệm]
Có một vài tính từ/trạng từ không tuân theo quy tắc này. Những tính từ đó được liệt kê trong Bảng tính từ bất quy tắc dưới đây. Cách duy nhất là bạn phải ghi nhớ nó.
Adjective [Tính từ] | Comparative [So sánh hơn] | Superlative [So sánh hơn nhất] |
good [tốt] | better | best |
bad [xấu] | worse | worst |
ill [tệ, ốm yếu] | worse | worst |
late [đến muộn] | later [muộn hơn] | last [cuối cùng/còn lại] |
late | later [đến sau] | latest [mới nhất] |
many [chỉ danh từ đếm được] | more | most |
much [chỉ danh từ k đếm được] | more | most |
little [chỉ kích cỡ] | littler | littlest |
little [chỉ số lượng] | less | least |
old [chỉ người, vật] | older | oldest |
old [chỉ cấp bậc trong gia đình] | elder | eldest |
far [chỉ khoảng cách] | farther | farthest |
far [chỉ mức độ] | further | furthest |
Đôi lúc, bạn có thể bắt gặp một số tính từ được người bản ngữ sử dụng được ở cả 2 dạng ‘er/est’ và ‘more/most’. Tuy nhiên, nếu tính từ có 2 âm tiết trở lên, cách dùng ‘more/most’ vẫn phổ biến hơn.
Xem thêm: Giải mã kiến thức: Trạng từ chỉ thời gian [Adverbs of time]
Adjective [Tính từ] | Comparative [So sánh hơn] | Superlative [So sánh hơn nhất] |
clever [thông thái] | cleverer | cleverest |
clever | more clever | most clever |
gentle [nhẹ nhàng] | gentler | gentlest |
gentle | more gentle | most gentle |
friendly [thân thiện] | friendlier | friendliest |
friendly | more friendly | most friendly |
quiet [im lặng] | quieter | quietest |
quiet | more quiet | most quiet |
simple | simpler | simplest |
simple | more simple | most simple |
Bên cạnh đó, có một số tính từ mang nghĩa tuyệt đối. Những tính từ này đơn giản là không thể so sánh được, nên ta sẽ không dùng dạng so sánh.
- blind: mù [không nói more blind, most blind]
- dead: đã tử vong [không nói deader, deadest]
- fatal: gây tử vong [không nói more fatal, most fatal]
- final: cuối cùng [không nói more final, most final]
- left/right: trái phải [không nói lefter/righter, leftest/rightest]
- unique: độc nhất vô nhị [không nói more unique, most unique]
- universal: phổ biến, tất cả [không nói more funiversal, most universal]
- vertical/horizontal: theo chiều dọc/theo chiều ngang [không nói more vertical, most vertical]
- wrong: sai trái [[không nói wronger, wrongest]
- …
Ghi nhớ các tính từ bất quy tắc trong so sánh là điều cần thiết. Xem thêm các chủ điểm Ngữ pháp tiếng Anh quan trọng TẠI ĐÂY.
Dưới đây là các tính từ, phó từ ở dạng so sánh hơn và so sánh nhất đặc biệt, các bạn cần ghi nhớ:
Tính từ/Phó từ | So sánh hơn | So sánh nhất |
Good/well | Better | The best |
Bad/Badly | Worse | The worst |
Far | Farther/further | The farthest/ the furthest |
Much/ many | More | The most |
Little | Less | The least |
Old Far | Older/ elder Farther | The oldest/ the eldest Further |