Nhân viên tạp vụ trong tiếng Anh la gì

Bản dịch và định nghĩa của tạp vụ , từ điển trực tuyến Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng tôi đã tìm thấy ít nhất 234 câu dịch với tạp vụ .

tạp vụ

+ Thêm bản dịch Thêm tạp vụ

"tạp vụ" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

  • odd job noun

    FVDP Vietnamese-English Dictionary

  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " tạp vụ " sang Tiếng Anh

  • Nhân viên tạp vụ trong tiếng Anh la gì

    Glosbe Translate

  • Nhân viên tạp vụ trong tiếng Anh la gì

    Google Translate

Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "tạp vụ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ

Dopasowanie słów

tất cả chính xác bất kỳ

Chị tạp vụ chuyển nó mà.

The cleaning lady did.

OpenSubtitles2018.v3

Họ chỉ là tạp vụ thôi mà!

They're just janitors.

OpenSubtitles2018.v3

Chị có thể tuyển một tạp vụ khác.

Could use another dishwasher.

OpenSubtitles2018.v3

Họ chỉ là tạp vụ thôi mà!

They're just cleaners.

OpenSubtitles2018.v3

Tạp vụ cũng là khán giả vậy!

They're still our audience.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi là trưởng phòng tạp vụ.

I'm the chief steward.

OpenSubtitles2018.v3

Bộ phận tiếp thị Nguồn nhân lực Nghiên cứu và phát triển Văn phòng làm việc Đảm bảo chất lượng Kỹ thuật Hậu cần Tạp vụ Trung tâm chi phí có thể được cắt giảm xuống các nhiệm vụ tách biệt nhỏ nhất trong các Phòng ban.

Marketing department Human resources Research and development Work office Quality assurance Engineering Logistics Procurement Cost centres can be trimmed down to the smallest segregated tasks within Departments.

WikiMatrix

Dự án Đại Angkor tin rằng người Khmer đã có một hệ thống kênh rạch và hồ chứa phức tạp phục vụ cho mậu dịch, giao thông và thủy lợi.

Scientists working on the Greater Angkor Project have shown that the Khmers had an elaborate system of reservoirs and canals built and used primarily for irrigation and also trade and transportation.

WikiMatrix

Báo cho Carter biết là sát thủ trong vụ tiệm tạp hóa đang ở trong khu nhà " BB ".

Get word to Carter that her bodega shooters are inside the double " B " s.

OpenSubtitles2018.v3

20 Nuôi nấng con cái là một nhiệm vụ phức tạp và lâu dài.

20 The rearing of children is a complex, long-term assignment.

jw2019

Việc giảng dạy là một nhiệm vụ phức tạp và đa diện.

Teaching is a complex and multifaceted task.

LDS

Nhưng mức độ các hình vẽ là điều đã làm cho chúng như một nhiệm vụ phức tạp.

But the magnitude of the figures is what makes this such a complex undertaking.

OpenSubtitles2018.v3

Và làm phức tạp thêm nhiều nhiệm vụ của chúng ta.

WHICH COMPLICATES OUR TASK CONSIDERABLY.

OpenSubtitles2018.v3

Chính phủ đang cố gắng giảm tình trạng bạo lực gia đình, nhưng đó là một nhiệm vụ phức tạp.

Government is attempting to avoid domestic violence, but it's a complicated task.

Eunoia

Tuy nhiên, khử bột chính nó có thể là một nhiệm vụ phức tạp, lộn xộn, và tốn thời gian.

However, de-powdering itself can be a delicate, messy, and time-consuming task.

WikiMatrix

(Các anh chị em có thể tìm ra những câu chuyện về sự phục vụ trong tạp chí Friend hay Liahona).

(You can find stories about service in the Friend or Liahona.)

LDS

Tác vụ tùy chỉnh thường xác thực các khóa cấp phép sản phẩm hoặc khởi tạo các dịch vụ phức tạp hơn.

Custom Actions typically validate product license keys, or initialize more complex services.

WikiMatrix

Điều này cho phép khả năng thực hiện các tác vụ phức tạp thông qua việc liên kết nhiều plugin của nó.

This grants the ability to perform complex tasks through linking its numerous plugins.

WikiMatrix

Năm 1929, ông mất quyền sở hữu các tạp chí đầu tiên sau vụ kiện phá sản.

In 1929, he lost ownership of his first magazines after a bankruptcy lawsuit.

WikiMatrix

Vụ việc phức tạp là do bản chất của PGP và cách thức mà nó được tạo dựng.

The case was complicated by the nature of PGP and the way it had been distributed.

Literature

Vụ này phức tạp lắm.

It's tricky.

OpenSubtitles2018.v3

Và chúng ta biết rằng vụ ở tiệm tạp hóa là trả đủa.

And we know the Bodega run was payback.

OpenSubtitles2018.v3

Lĩnh vực y tế hiện không thể cung cấp một số dịch vụ phức tạp cũng như dịch vụ nội khoa đặc biệt, kỹ thuật tại Guyana không đáp ứng được các dịch vụ này, hay đơn giản nước này không có chuyên gia trong lĩnh vực đó.

The health sector is currently unable to offer certain sophisticated tertiary services and specialised medical services, the technology for which is unaffordable in Guyana, or for which the required medical specialists are not available.

WikiMatrix

Quy trình nghiệp vụ phức tạp, không nhất quán, dựa trên thủ tục thủ công và mức độ áp dụng công nghệ thông tin rất thấp.

Business processes remain complex, inconsistent, and based on manual procedures with very little IT and risk-based applications.

Tạp vụ trong tiếng Anh là gì?

Ngoài ra thì “tạp vụ” trong tiếng Anh còn có các cụm từ sau business of minor importance, miscellaneous business, chúng đều có nghĩa làm việc linh tinh, kinh doanh qua những việc nhỏ lặt vặt.

Nhân viên tạp vụ khách sạn tiếng Anh là gì?

Tạp vụ tiếng Anh là gì? Nhân viên Tạp vụ là người phụ trách việc dọn dẹp, vệ sinh các khu vực tiền sảnh, hành lang… khách sạn, lau dọn bàn ghế khu vực sảnh chờ, meeting room… đảm bảo khách sạn luôn gọn gàng, sạch sẽ để chào đón khách đến lưu trú. Tạp vụ trong tiếng Anh được gọi Odd job.

Nhân viên tạp vụ bếp tiếng Anh là gì?

Nhân viên tạp vụ (Steward)Top Trưởng tạp vụ bếp (Chief Steward)

Người tạp vụ là gì?

Tạp vụ khách sạn, hay còn gọi nhân viên tạp vụ, những người làm vệ sinh, giữ gìn không gian khách sạn luôn sạch sẽ, thơm tho và đẹp mắt. Công việc tạp vụ đòi hỏi người thực hiện phải có sự tỉ mỉ, khéo léo và tính cẩn thận cao.