My wife nghĩa là gì
In sum: My friend and I were chatting online the other day and he said ′Haha! you cheeky bastard! That's my wife′. I have no idea what he said because I am not his wife. It'd be very helpful if someone tell me the meanings!
English Word Index:
Vietnamese Word Index:
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Told my wife, you know what happened to her? Nói với vợ tôi, anh biết là chuyện gì đã xảy ra với cô ấy không? OpenSubtitles2018. v3 especially not to my wife. Tôi chỉ không muốn họ đánh giá con người của tôi nhất là không phải vợ tôi. OpenSubtitles2018. v3 My wife, my daughter and myself would be honored… Vợ tôi, con gái tôi, và chính tôi sẽ rất hân hạnh… OpenSubtitles2018. v3 My first contact with Jehovah’s Witnesses came before I separated from my wife. Lần đầu tiên tôi gặp Nhân Chứng Giê-hô-va là trước khi chia tay vợ. jw2019 You’ve been with my wife. Mày đã ngủ với vợ tao. OpenSubtitles2018. v3 Before long, I was back with my wife and children. Chẳng lâu sau, tôi về với vợ con. jw2019 My wife and I went to her baptism. Vợ tôi và tôi đi dự lễ báp têm của bà. LDS I am asking about my wife Ta hỏi sư mẫu đâu rồi? OpenSubtitles2018. v3 And this is my wife, Katharine. Và đây là vợ tôi, Katharine. OpenSubtitles2018. v3 Six years later, Beatrice would become my wife. Sáu năm sau, Beatrice trở thành vợ tôi. jw2019 My wife doesn’t even have cable! Vợ tôi còn không có truyền hình cáp! OpenSubtitles2018. v3 At least I’m not cheating on my wife. Ít nhất thì tôi cũng không phản bội vợ con. OpenSubtitles2018. v3 My wife for a couple of his fingers? Vợ tôi đang ờ cùng anh ta? OpenSubtitles2018. v3
Xem thêm: Nước tiểu – Wikipedia tiếng Việt Now let go my wife Bây giờ tất cả chúng ta hãy đi vợ tôi QED My wife and I kept up our routine of family Bible study, and this really helped us. Vợ chồng tôi tiếp tục thói quen học hỏi Kinh-thánh gia đình, và điều này đã thật sự giúp chúng tôi. jw2019 Tell me what they have to do with my wife. Cho tôi biết họ đã làm gì vợ tôi. OpenSubtitles2018. v3 I wasn’t allowed to contact anyone, but she was my wife. Em không được phép liên lạc với bất kỳ ai nhưng cô ấy là vợ em. OpenSubtitles2018. v3 That’s my wife. Đó là vợ tôi. OpenSubtitles2018. v3 My wife is missing. Vợ tôi đang mất tích. OpenSubtitles2018. v3 My wife, Liz (formerly Liz Semock), and I were classmates in high school. Vợ tôi, Liz (trước đây là Liz Semock), và tôi là bạn cùng lớp thời trung học. jw2019 My wife needs them.” Vợ tôi cần cam.” LDS With my wife in 1959 Với vợ tôi vào năm 1959 jw2019 My wife’s a chef, and I’m in advertising. Vợ tôi là một đầu bếp, và tôi làm trong ngành quảng cáo. OpenSubtitles2018. v3 I said my wife is giving birth to a baby Tôi nói là vợ tôi sắp sinh em bé. OpenSubtitles2018. v3 My wife, Huabi, who is also a research scientist, joined us. Huabi, vợ tôi và cũng là một nhà nghiên cứu khoa học, cùng tham gia cuộc nói chuyện.
Xem thêm: Lớp Urban Dance Là Gì – Bạn Đã Biết Gì Về Nhảy Hiện Đại jw2019 |