My fav là gì

Favourite [hay favorite]nghĩa là được yêu mến, ưa thích. Bạn có thể dùng hai từ này như tính từ [adjective] hoặc danh từ [noun]. Khi ở dạng danh từ, favorite [và favourite] nghĩa là một người, một vật, một sự việc được yêu mến, ưa thích.

Ngoài những nghĩa phổ biến ra, cùng với sự phát triển của công nghệ thông tin, favourite và favorite còn được dùng như những động từ [verb] để nói đến hành động lưu lại một trang web mà bạn ưa thích. Khi truy cập Internet, bạn có thể tình cờ tìm thấy một trang web bổ ích [ví dụ như trang Engbits.net nè!] và lưu nó lại như một favourite website để sau này có thể tìm ra nó một cách tiện lợi, nhanh chóng, dễ dàng.

Một điều đáng lưu ý nữa là favourite và favorite hoàn toàn đồng nghĩa với nhau, nhưng chúng được sử dụng trong hai ngữ cảnh khác nhau. Favourite được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Anh [British English], trong khi favorite [phiên bản không có chữ cái u] được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh Mỹ [American English].

  • John is my teacher’s favourite. He is hard-working and always completes his homework on time. [John là người được ưa thích nhất của giáo viên tôi. Anh ta chăm chỉ và luôn luôn hoàn thành bài tập về nhà đúng giờ.]
  • Raindrops on roses and whiskers on kittens, bright copper kettles and warm woolen mittens, brown paper packages tied up with strings, these are a few of my favorite things. [Những giọt mưa trên những bông hoa hồng và râu ria trên những chú mèo con, những ấm nước bằng đồng sáng và những găng tay len ấm áp, những gói hàng bằng giấy nâu được cột bằng những sợi chỉ, đây là một vài thứ tôi yêu thích.]
  • I’ve favorited this website in case I need to go back and look at it later. [Tôi đã ưa thích trang web này phòng hờ sau này tôi cần quay lại xem nó.]
  • Luke is my supervisor’s favorite; he always gets special treatment and I also heard that he gets paid more than any of us. [Luke là người được ưa thích nhất của sếp tôi; anh ta luôn luôn nhận sự chăm sóc đặc biệt và tôi còn nghe rằng anh được trả [lương] nhiều hơn bất cứ ai trong chúng tôi.]
  • Here is a list of the websites which many students have favourited over the years. [Đây là danh sách những trang web mà nhiều học sinh đã ưa thích theo năm tháng.]

Vậy là hết bài!

Nếu bạn thấy bài học này hữu ích, mình nhờ bạn chia sẻ cho bạn bè và người thân cũng như xem thêm các bài viết khác tại trang web Engbits.net [bạn có thể bắt đầu tại đây].

Bạn còn điều gì thắc mắc về bài học? Điều gì về tiếng Anh đang làm bạn trằn trọc, ăn không ngon, ngủ không yên? Hay đơn giản là bạn chỉ muốn say “Hi!”? Hãy để lại lời bình luận bên dưới hay gửi email về địa chỉ nhé!


Fav là viết tắt của từ favourite hay favorite, dịch sang tiếng Việt có nghĩa yêu thích, yêu mến. Từ này được sử dụng khá nhiều trên mạng internet, đặc biệt ở các trang mạng xã hội như: facebook [fb], instagram [insta], reddit, twitter

Từ này thường đi chung với các tính từ sở hữu [my, his, her, our...] để nhấn mạnh cũng như nêu lên chính xác sở thích bản thân của người nói. Ví dụ: This is my fav song [Đây là bài hát yêu thích của tôi].

Nó cũng hay được bắt gặp trong các ứng dụng tin nhắn hoặc lời bài hát. Đây là kiểu viết rút gọn được nhiều người, đa số là giới trẻ dùng. Fav để mô tả sở thích của người dùng nó, chẳng hạn như: món ăn [food], bức ảnh [pic], bài hát [song], câu nói hay hoặc bất cứ thứ gì mang lại cảm giác thích thú.


Danh sách viết tắt FAV

Ngoài ý nghĩa phổ biến favourite đã được mô tả ở trên thì nó còn được hiểu như kiểu viết rút gọn của nhiều cụm từ khác nữa trong tiếng Anh. Tùy vào từng trường hợp mà sẽ chọn nghĩa thích hợp để dịch ra. Danh sách viết tắt của fav: + Favorable: thuận lợi, thuận tiện. + Fruits And Vegetables: hoa quả và rau. + Final Acute Value: giá trị cấp tính cuối cùng. + Fine Arts Visual: mỹ thuật thị giác. + Film/Animation/Video: Phim/Hoạt Hình/ Video. + Facilities Assessment Visit: đánh giá cơ sở vật chất.

Bài viết xin kết thúc tại đây, hy vọng những thắc mắc về fav là gì đã được giải đáp. Cám ơn sự theo dõi của các bạn.

Fav là viết tắt của từ “favourite” hay “favorite”, dịch sang tiếng Việt có nghĩa “yêu thích, yêu mến”. Từ này được sử dụng khá nhiều trên mạng internet, đặc biệt ở các trang mạng xã hội như: facebook [fb], instagram [insta], reddit, twitter…

Từ này thường đi chung với các tính từ sở hữu [my, his, her, our...] để nhấn mạnh cũng như nêu lên chính xác sở thích bản thân của người nói. Ví dụ: This is my fav song [Đây là bài hát yêu thích của tôi].

Nó cũng hay được bắt gặp trong các ứng dụng tin nhắn hoặc lời bài hát. Đây là kiểu viết rút gọn được nhiều người, đa số là giới trẻ dùng. Fav để mô tả sở thích của người dùng nó, chẳng hạn như: món ăn [food], bức ảnh [pic], bài hát [song], câu nói hay… hoặc bất cứ thứ gì mang lại cảm giác thích thú.


Danh sách viết tắt FAV

Ngoài ý nghĩa phổ biến “favourite” đã được mô tả ở trên thì nó còn được hiểu như kiểu viết rút gọn của nhiều cụm từ khác nữa trong tiếng Anh. Tùy vào từng trường hợp mà sẽ chọn nghĩa thích hợp để dịch ra. Danh sách viết tắt của fav: + Favorable: thuận lợi, thuận tiện. + Fruits And Vegetables: hoa quả và rau. + Final Acute Value: giá trị cấp tính cuối cùng. + Fine Arts Visual: mỹ thuật thị giác. + Film/Animation/Video: Phim/Hoạt Hình/ Video. + Facilities Assessment Visit: đánh giá cơ sở vật chất. …

Bài viết xin kết thúc tại đây, hy vọng những thắc mắc về fav là gì đã được giải đáp. Cám ơn sự theo dõi của các bạn.

Video liên quan

Chủ Đề