Mục tiêu nghề nghiệp tiếng Hàn là gì
CV LÀ GÌ?CV (이력서)là sơ yếu lý lịch hay là bản tóm tắt thông tin về trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc, các kỹ năng liên quan đến công việc mà ứng viên muốn ứng tuyển. Những công ty Hàn Quốc ở Việt Nam ngày càng nhiều, thu hút một lượng lớn nhu cầu về nguồn nhân lực. Chính vì vậy, một bản CV bằng tiếng Hàn chuẩn sẽ tăng cơ hội cạnh tranh của bạn với những ứng viên khác. Show
Thông thường, một bản CV bằng tiếng Hàn (이력서) thường có 4 mục chính sau:
PHẦN 1 THÔNG TIN CÁ NHÂN (인적사항)Ở phần thông tin cá nhân này, bạn cần phải cung cấp những thông tin cơ bản sau:
Trong một số trường hợp, người tuyển dụng yêu cầu ứng viên thêm một số thông tin khác như: nơi sinh (출생지), quốc tịch (국적), tình trạng hôn nhân (결혼 여부), Một số lưu ý khi viết CV bằng tiếng Hàn bạn cần phải nắm vững là:
PHẦN 2 THÔNG TIN VỀ HỌC VẤN (학력 및 이력 사항)Người viết nên trình bày ngắn gọn và rõ ràng về trình độ học vấn của bản thân. Đồng thời những thông tin đó cũng phải tính chính xác. Trong phần này thường xuất hiện những mục sau:
PHẦN 3 CÔNG VIỆC VÀ DỰ ÁN ĐÃ THAM GIA (경력사항 및 수행프로젝트)Trong CV xin việc bằng tiếng Hàn, mục công việc và những dự án bạn tham gia được coi là mục quan trọng nhất. Vì nó thể hiện rõ tính năng động, kinh nghiệm, cách bạn ứng dụng kiến thức của mình vào công việc. Ở phần này có hai mục lớn là Công việc và Hoạt động đã tham gia.
Khi viết phần này, bạn cần liệt kê thứ tự công việc gần nhất trở về trước. Nếu nhảy việc nhiều thì bạn nên chọn lọc những công việc có kỹ năng giống nhất với công việc đang ứng tuyển. Đặc biệt khi trình bày phần công việc đảm nhận (담당업무) hay nội dung hoạt động (활동 내역), hãy cố gắng đưa ra những từ khóa phù hợp với yêu cầu của vị trí mà bạn đang ứng tuyển. Điều này sẽ ghi điểm với nhà tuyển dụng và cũng giúp tăng cơ hội trúng tuyển của bạn. PHẦN 4 BẢN GIỚI THIỆU BẢN THÂN (자기소개서)Đây là một điểm khá đặc biệt của CV tiếng Hàn so với CV ngôn ngữ khác. Trong CV tiếng Anh thì CV và Cover Letter là hai phần riêng biệt. Nhưng CV tiếng Hàn thường đi kèm với bản giới thiệu bản thân (자기소개서). Một bản giới thiệu bản thân tốt thường bao gồm những nội dung sau: bối cảnh trưởng thành (성장배경), tính cách (성격), quá trình học tập (학창생활), động lực và mục tiêu nghề nghiệp (지원동기 및 앞으로의 포부).
MỘT SỐ LƯU Ý KHI VIẾT CV TIẾNG HÀNChú ý lỗi chính tảThiếu chú ý đến chính tả có thể khiến CV mất điểm. Những nội dung của bạn dù hoàn chỉnh và ấn tượng đến đâu nhưng nếu có lỗi chính tả thì cũng sẽ dễ mất điểm với người tuyển dụng. Vì điều này thể hiện sự thiếu chỉn chu. Chính vì vậy, sau khi hoàn thành CV, bạn cần phải kiểm tra lại và chỉnh sửa ngay bất kỳ lỗi chính tả hay ngữ pháp nào nếu có. Trình bày ngắn gọn và đầy đủ thông tinMột CV bằng tiếng Hàn không nên dài hơn 2-3 trang khổ A4. Khi viết CV, các bạn nên biết chắt lọc những thành tích hay kinh nghiệm ấn tượng, phù hợp yêu cầu công việc hơn là viết dài dòng những thông tin không liên quan. Nội dung trong CV phải đúng sự thậtNhư đã nhấn mạnh, các bạn tuyệt đối không nên nói dối về kinh nghiệm cũng như năng lực, bằng cấp của mình. Bởi những nhà tuyển dụng có thể biết được tính chân thật về thông tin của bạn thông qua việc xem xét những điều kiện liên quan hay qua vòng phỏng vấn. Do đó việc bạn nói dối cũng sẽ sớm bị bại lộ. Thứ hai, nếu bạn được giao một công việc dựa trên kỹ năng và kinh nghiệm mà bạn không có, bạn sẽ phải vật lộn để thực hiện từ những ngày đầu tiên và sẽ dễ bị đào thải về sau. CV là công cụ để bạn tạo nên hình ảnh của bản thân, nhưng phải dựa vào tính thành thật. Nếu không chân thật thì bạn sẽ gặp khá nhiều phiền phức sau này. Với những thông tin được cung cấp trên đây, hi vọng bạn sẽ biết cách viết CV tiếng Hàn hiệu quả nhất. Và bạn sẽ có cho mình một bản CV tiếng Hàn thật ấn tượng và chất lượng. |