I Places in a town or city - từ vựng - unit 1. towns and cities - tiếng anh 6 - friends plus
Ngày đăng:
27/02/2022
Trả lời:
0
Lượt xem:
216
(Các địa điểm trong thị trấn hoặc thành phố) I. Places in a town or city (Các địa điểm trong thị trấn hoặc thành phố) 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18. 19. 20. II. A description of a cruise ship (Mô tả một con tàu hải trình) 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. III. Comparing places and things (So sánh các địa điểm và sự vật) 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. IV. A description of a town or city (Mô tả một thị trấn hoặc thành phố) 1. 2. 3. 4. 5. V. Geography: Reading a map (Địa lý: Đọc bản đồ) 1. 2. 3. 4. 5. 6.
|