Giá vàng 17k hôm nay là bao nhiêu năm 2024

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Ký hiệu : Giá vàng tăng so với ngày hôm trước 25/03/2024

Ký hiệu : Giá vàng giảm so với ngày hôm trước 25/03/2024

Ký hiệu : Giá vàng không thay đổi so với ngày hôm trước 25/03/2024

Vàng Doji

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Hệ thống Loại Giá mua Giá bán Hà Nội SJC 77.750.000 77.750.000 79.750.000 79.750.000 Hà Nội AVPL 77.750.000 77.750.000 79.750.000 79.750.000 Hà Nội Nhẫn Tròn 9999 [Hưng Thịnh Vượng] 68.500.000 68.500.000 69.750.000 69.750.000 Hà Nội Nguyên liệu 9999 67.950.000 67.950.000 68.500.000 68.500.000 Hà Nội Nguyên liệu 999 67.850.000 67.850.000 68.400.000 68.400.000 Hà Nội Nữ trang 99.99 67.150.000 67.150.000 69.000.000 69.000.000 Hà Nội Nữ trang 99.9 67.050.000 67.050.000 68.900.000 68.900.000 Hà Nội Nữ trang 99 66.350.000 66.350.000 68.550.000 68.550.000 Hà Nội Giá Nguyên Liệu 18K 47.150.000 47.150.000 0 0 Hà Nội Giá Nguyên Liệu 16K 42.750.000 42.750.000 0 0 Hà Nội Giá Nguyên Liệu 15K 41.610.000 41.610.000 0 0 Hà Nội Giá Nguyên Liệu 14K 35.050.000 35.050.000 0 0 Hà Nội Giá Nguyên Liệu 10K 29.630.000 29.630.000 0 0 Đà Nẵng SJC 77.750.000 77.750.000 79.750.000 79.750.000 Đà Nẵng AVPL 77.750.000 77.750.000 79.750.000 79.750.000 Đà Nẵng Nhẫn Tròn 9999 [Hưng Thịnh Vượng] 68.500.000 68.500.000 69.750.000 69.750.000 Đà Nẵng Nguyên liệu 9999 67.950.000 67.950.000 68.500.000 68.500.000 Đà Nẵng Nguyên liệu 999 67.850.000 67.850.000 68.400.000 68.400.000 Đà Nẵng Nữ trang 99.99 67.150.000 67.150.000 69.000.000 69.000.000 Đà Nẵng Nữ trang 99.9 67.050.000 67.050.000 68.900.000 68.900.000 Đà Nẵng Nữ trang 99 66.350.000 66.350.000 68.550.000 68.550.000 Đà Nẵng Giá Nguyên Liệu 18K 47.150.000 47.150.000 0 0 Đà Nẵng Giá Nguyên Liệu 16K 42.750.000 42.750.000 0 0 Đà Nẵng Giá Nguyên Liệu 15K 41.610.000 41.610.000 0 0 Đà Nẵng Giá Nguyên Liệu 14K 35.050.000 35.050.000 0 0 Đà Nẵng Giá Nguyên Liệu 10K 29.630.000 29.630.000 0 0 Hồ Chí Minh SJC 77.750.000 77.750.000 79.750.000 79.750.000 Hồ Chí Minh AVPL 77.750.000 77.750.000 79.750.000 79.750.000 Hồ Chí Minh Nhẫn Tròn 9999 [Hưng Thịnh Vượng] 68.500.000 68.500.000 69.750.000 69.750.000 Hồ Chí Minh Nguyên liệu 9999 67.000.000 67.000.000 68.000.000 68.000.000 Hồ Chí Minh Nguyên liệu 999 66.900.000 66.900.000 67.900.000 67.900.000 Hồ Chí Minh Nữ trang 99.99 67.150.000 67.150.000 69.000.000 69.000.000 Hồ Chí Minh Nữ trang 99.9 67.050.000 67.050.000 68.900.000 68.900.000 Hồ Chí Minh Nữ trang 99 66.350.000 66.350.000 68.550.000 68.550.000 Hồ Chí Minh Giá Nguyên Liệu 18K 47.150.000 47.150.000 0 0 Hồ Chí Minh Giá Nguyên Liệu 16K 42.750.000 42.750.000 0 0 Hồ Chí Minh Giá Nguyên Liệu 15K 41.610.000 41.610.000 0 0 Hồ Chí Minh Giá Nguyên Liệu 14K 35.050.000 35.050.000 0 0 Hồ Chí Minh Giá Nguyên Liệu 10K 29.630.000 29.630.000 0 0 Huế - 0 0 0 0 Hải Phòng - 0 0 0 0 Cần Thơ - 22.280.000 22.280.000 -20.000 -20.000 Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 26/03/2024

Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm .

Vàng Bảo Tín Minh Châu - BTMC

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Hệ thống Loại Giá mua Giá bán Quà Mừng Bản Vị Vàng QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNG 24k 999.9 68.620.000 68.620.000 69.820.000 69.820.000 Vàng thị trường VÀNG NGUYÊN LIỆU 24k 999.9 67.600.000 67.600.000 0 0 Vàng Rồng Thăng Long VÀNG MIẾNG VRTL 24k 999.9 68.620.000 68.620.000 69.820.000 69.820.000 Vàng BTMC TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 99.9 24k 99.9 67.900.000 67.900.000 69.400.000 69.400.000 Vàng Rồng Thăng Long NHẪN TRÒN TRƠN 24k 999.9 68.620.000 68.620.000 69.820.000 69.820.000 Vàng SJC VÀNG MIẾNG SJC 24k 999.9 78.000.000 78.000.000 79.750.000 79.750.000 Vàng BTMC TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 999.9 24k 999.9 68.000.000 68.000.000 69.500.000 69.500.000 Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 26/03/2024

Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm .

Vàng Ngọc Hải

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Hệ thống Loại Giá mua Giá bán Nguyễn Huệ Vàng Nhẫn 24K 67.500.000 67.500.000 68.600.000 68.600.000 Nguyễn Huệ Vàng nữ trang 24K 67.000.000 67.000.000 68.300.000 68.300.000 Nguyễn Huệ Vàng nữ trang 990 67.000.000 67.000.000 68.300.000 68.300.000 Nguyễn Huệ Vàng HBS, NHJ 67.500.000 67.500.000 0 0 Nguyễn Huệ Vàng miếng SJC [1 lượng] 78.100.000 78.100.000 79.900.000 79.900.000 Nguyễn Huệ Vàng miếng SJC [1c,2c,5c] 78.100.000 78.100.000 79.900.000 79.900.000 Nguyễn Huệ Vàng đỏ 750 48.650.000 48.650.000 52.650.000 52.650.000 Nguyễn Huệ Vàng đỏ 14K 40.700.000 40.700.000 43.200.000 43.200.000 Nguyễn Huệ Vàng đỏ 600 40.700.000 40.700.000 43.200.000 43.200.000 Nguyễn Huệ Vàng trắng 416.P 25.650.000 25.650.000 30.380.000 30.380.000 Nguyễn Huệ Vàng trắng 585.P 40.700.000 40.700.000 43.200.000 43.200.000 Nguyễn Huệ Vàng trắng 750.P 48.650.000 48.650.000 52.650.000 52.650.000 Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 26/03/2024

Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm .

Vàng SJC

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Hệ thống Loại Giá mua Giá bán Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 78.000.000 78.000.000 80.000.000 80.000.000 Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 68.000.000 68.000.000 69.250.000 69.250.000 Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 68.000.000 68.000.000 69.350.000 69.350.000 Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 99,99% 67.900.000 67.900.000 68.750.000 68.750.000 Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 99% 66.569.000 66.569.000 68.069.000 68.069.000 Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 75% 49.718.000 49.718.000 51.718.000 51.718.000 Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 58,3% 38.235.000 38.235.000 40.235.000 40.235.000 Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 41,7% 26.822.000 26.822.000 28.822.000 28.822.000 Hà Nội Vàng SJC 78.000.000 78.000.000 80.020.000 80.020.000 Đà Nẵng Vàng SJC 78.000.000 78.000.000 80.020.000 80.020.000 Nha Trang Vàng SJC 78.000.000 78.000.000 80.020.000 80.020.000 Cà Mau Vàng SJC 78.000.000 78.000.000 80.020.000 80.020.000 Huế Vàng SJC 77.970.000 77.970.000 80.020.000 80.020.000 Biên Hòa Vàng SJC 78.000.000 78.000.000 80.000.000 80.000.000 Miền Tây Vàng SJC 78.000.000 78.000.000 80.000.000 80.000.000 Quãng Ngãi Vàng SJC 78.000.000 78.000.000 80.000.000 80.000.000 Bạc Liêu Vàng SJC 78.000.000 78.000.000 80.020.000 80.020.000 Hạ Long Vàng SJC 77.980.000 77.980.000 80.020.000 80.020.000 Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ 68.000.000 68.000.000 69.350.000 69.350.000 Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 26/03/2024

Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm .

Vàng PNJ

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Hệ thống Loại Giá mua Giá bán TPHCM PNJ 68.000.000 68.000.000 69.300.000 69.300.000 TPHCM SJC 77.800.000 77.800.000 79.800.000 79.800.000 Hà Nội PNJ 68.000.000 68.000.000 69.300.000 69.300.000 Hà Nội SJC 77.800.000 77.800.000 79.800.000 79.800.000 Đà Nẵng PNJ 68.000.000 68.000.000 69.300.000 69.300.000 Đà Nẵng SJC 77.800.000 77.800.000 79.800.000 79.800.000 Miền Tây PNJ 68.000.000 68.000.000 69.300.000 69.300.000 Miền Tây SJC 78.000.000 78.000.000 80.000.000 80.000.000 Tây Nguyên PNJ 68.000.000 68.000.000 69.300.000 69.300.000 Tây Nguyên SJC 77.800.000 77.800.000 79.800.000 79.800.000 Đông Nam Bộ PNJ 68.000.000 68.000.000 69.300.000 69.300.000 Đông Nam Bộ SJC 77.800.000 77.800.000 79.800.000 79.800.000 Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ [24K] 68.000.000 68.000.000 69.200.000 69.200.000 Giá vàng nữ trang Nữ trang 24k 67.900.000 67.900.000 68.700.000 68.700.000 Giá vàng nữ trang Nữ trang 18k 50.280.000 50.280.000 51.680.000 51.680.000 Giá vàng nữ trang Nữ trang 14k 38.940.000 38.940.000 40.340.000 40.340.000 Giá vàng nữ trang Nữ trang 10k 27.330.000 27.330.000 28.730.000 28.730.000 Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 26/03/2024

Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm .

Vàng Ngọc Thẩm

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Hệ thống Loại Giá mua Giá bán Mỹ Tho VÀNG MIẾNG SJC 78.000.000 78.000.000 79.800.000 79.800.000 Mỹ Tho Nhẫn 999.9 67.400.000 67.400.000 68.600.000 68.600.000 Mỹ Tho Vàng 24K [990] 66.700.000 66.700.000 68.100.000 68.100.000 Mỹ Tho Vàng 18K [750] 46.700.000 46.700.000 50.550.000 50.550.000 Mỹ Tho Vàng trắng Au750 46.700.000 46.700.000 50.550.000 50.550.000 Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 26/03/2024

Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm .

Vàng Mi Hồng

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Hệ thống Loại Giá mua Giá bán Mi Hồng SJC SJC 78.600.000 78.600.000 79.600.000 79.600.000 Mi Hồng 999 SJC 67.200.000 67.200.000 68.200.000 68.200.000 Mi Hồng 985 SJC 65.900.000 65.900.000 67.200.000 67.200.000 Mi Hồng 980 SJC 65.600.000 65.600.000 66.900.000 66.900.000 Mi Hồng 950 SJC 63.600.000 63.600.000 0 0 Mi Hồng 750 SJC 46.700.000 46.700.000 48.200.000 48.200.000 Mi Hồng 680 SJC 41.400.000 41.400.000 42.900.000 42.900.000 Mi Hồng 610 SJC 40.400.000 40.400.000 41.900.000 41.900.000 Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 26/03/2024

Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm .

Vàng Sinh Diễn

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Hệ thống Loại Giá mua Giá bán BẮC NINH Nhẫn tròn 99.9% 6.750.000 6.750.000 6.860.000 6.860.000 BẮC NINH Nhẫn vỉ 99.99% 6.770.000 6.770.000 6.880.000 6.880.000 BẮC NINH Vàng Ý PT 18K 4.900.000 4.900.000 6.200.000 6.200.000 BẮC NINH Vàng 15K 3.900.000 3.900.000 4.600.000 4.600.000 BẮC NINH Vàng 14K 3.500.000 3.500.000 4.400.000 4.400.000 BẮC NINH Vàng 10K 2.650.000 2.650.000 3.500.000 3.500.000 BẮC NINH Bạc 55.000 55.000 90.000 90.000 BẮC NINH Thần Tài 99.99% 6.770.000 6.770.000 6.880.000 6.880.000 Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 26/03/2024

Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm .

Tin tức liên quan

Vàng 17K bao nhiêu 1 chỉ?

GIÁ VÀNG TRONG NGÀY.

Giá vàng nhẫn tròn hôm nay là bao nhiêu?

Giá vàng trong nước Mua Bán
Giá Nguyên Liệu 15K 4,156,000 -
Giá Nguyên Liệu 14K 3,505,000 -
Giá Nguyên Liệu 10K 2,963,000 -
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng 6,845,000 6,970,000

Bảng giá vàng hôm nay - Trang sức DOJItrangsuc.doji.vn › bang-gia-vangnull

1 chỉ vàng 9999 hôm nay giá bao nhiêu?

Cập nhật ngày: 23/03/2024 09:34.

Vàng 18K giá trị bao nhiêu?

Khu vực.

Chủ Đề