Nồng độ oxy trong máu là bao nhiêu năm 2024

Chỉ số SpO2 là một chỉ số quan trọng để đánh giá sức khỏe của cơ thể. Nó cho biết lượng oxy được vận chuyển đến các mô và cơ quan bởi máu. Chỉ số SpO2 được đo bằng một thiết bị nhỏ gắn vào ngón tay, ngón chân hoặc dái tai, gọi là máy đo oxy. Máy đo oxy sử dụng ánh sáng để phát hiện màu sắc của máu và tính toán tỷ lệ hemoglobin có chứa oxy so với tổng lượng hemoglobin trong máu.

Chỉ số SpO2 ở người bình thường là bao nhiêu?

Chỉ số SpO2 ở người bình thường thường nằm trong khoảng từ 95% đến 100%. Điều này có nghĩa là hầu hết các tế bào hồng cầu đều mang theo oxy đến các mô và cơ quan. Nếu chỉ số SpO2 thấp hơn 95%, có thể có nguy cơ thiếu oxy trong máu, gây ra các triệu chứng như khó thở, tim đập nhanh, hoặc môi và móng tay xanh. Nguyên nhân của chỉ số SpO2 thấp có thể do các bệnh lý về phổi, tim mạch, hoặc hô hấp.

Giá trị chỉ số SpO2 được biểu thị bằng 1%. Nếu máy đo oxy cho kết quả 97% thì chứng tỏ mỗi tế bào hồng cầu được tạo ra bởi 97% oxygenated và 3% không oxy hóa hemoglobin. Giá trị SpO2 bình thường sẽ dao động ở mức 95 – 100%.

Chỉ số oxy hóa máu tốt là rất cần thiết vì cung cấp đủ năng lượng cho cơ bắp hoạt động. Nếu giá trị SpO2 xuống dưới 95%, đây là dấu hiệu cảnh báo oxy hóa máu kém, còn được gọi là tình trạng máu thiếu oxy. Các nghiên cứu chứng minh rằng chỉ số SpO2 từ 94% trở lên là chỉ số bình thường, đảm bảo an toàn.

Thang đo chỉ số SpO2 tiêu chuẩn

  • SpO2 từ 97 – 99%: Chỉ số oxy trong máu tốt;
  • SpO2 từ 94 – 96%: Chỉ số oxy trong máu trung bình, cần thở thêm oxy;
  • SpO2 từ 90% – 93%: Chỉ số oxy trong máu thấp, cần xin ý kiến của bác sĩ chủ trị;
  • SpO2 dưới 92% không thở oxy hoặc dưới 95% có thở oxy: Dấu hiệu suy hô hấp rất nặng;
  • SpO2 dưới 90%: Biểu hiện của một ca cấp cứu trên lâm sàng.

Chỉ số SpO2 ở trẻ sơ sinh

Chỉ số SpO2 ở trẻ sơ sinh có thể khác biệt so với người lớn. Trong những ngày đầu tiên sau khi sinh, chỉ số SpO2 của trẻ sơ sinh có thể dao động từ 85% đến 100%. Điều này là bình thường vì hệ thống hô hấp của trẻ sơ sinh còn chưa hoàn thiện. Tuy nhiên, nếu chỉ số SpO2 của trẻ sơ sinh thấp hơn 85% trong thời gian dài, có thể có nguy cơ suy hô hấp hoặc các biến chứng khác. Do đó, trẻ sơ sinh cần được theo dõi và kiểm tra chỉ số SpO2 thường xuyên để phát hiện và điều trị kịp thời các vấn đề về sức khỏe.

Ở trẻ sơ sinh, chỉ số SpO2 an toàn giống như của người lớn, đó là trên 94%. Nếu chỉ số SpO2 của trẻ giảm xuống dưới mức 90% thì cần thông báo cho y bác sĩ để được hỗ trợ can thiệp kịp thời.

Yếu tố ảnh hưởng tới độ chính xác của máy đo SpO2

Máy đo SpO2 là thiết bị dùng để đo nồng độ oxy trong máu bằng cách phát ra ánh sáng có bước sóng khác nhau qua da và mô của bệnh nhân. Tuy nhiên, chỉ số SpO2 không phải lúc nào cũng chính xác mà có thể bị sai số do nhiều nguyên nhân khác nhau, chẳng hạn như:

  • Độ sai lệch của thiết bị đo [thường là ± 2%], do chất lượng sản xuất, cách bảo quản hoặc hiệu chuẩn;
  • Hemoglobin bất thường, là loại hemoglobin có cấu trúc hoặc chức năng khác với hemoglobin bình thường, gây khó khăn cho máy đo SpO2 phân biệt được oxy hòa tan và oxy liên kết với hemoglobin;
  • Bệnh nhân cử động khi đo, làm thay đổi vị trí của thiết bị đo hoặc làm giảm lưu lượng máu tới vùng da được đo;
  • Tình trạng giảm tưới máu mô do choáng, sử dụng thuốc gây co mạch hoặc Hạ thân nhiệt nặng, làm giảm sự trao đổi oxy giữa máu và mô;
  • Bị nhiễu ánh sáng trong phòng khi đo, làm ảnh hưởng tới quang học của thiết bị đo SpO2;
  • Sắc độ của móng tay, móng chân [nếu sử dụng dụng cụ đo SpO2 bằng cách kẹp vào đầu ngón tay, ngón chân], có thể làm thay đổi ánh sáng phản xạ từ da và mô.

Do đó, để có kết quả đo SpO2 chính xác nhất, cần tuân thủ Cách sử dụng thiết bị đo SpO2 một cách nghiêm túc và chính xác.

Triệu chứng khi chỉ số SpO2 giảm

Khi lượng oxy trong máu không đủ để nuôi dưỡng các cơ quan và mô của cơ thể, người bệnh có thể bị thiếu oxy trong máu [hay còn gọi là giảm chỉ số SpO2]. Thiếu oxy trong máu có thể gây ra những triệu chứng sau đây:

  • Da và niêm mạc có màu xanh hoặc tái nhợt do thiếu oxy;
  • Đầu óc mơ hồ, lú lẫn, khó tập trung hoặc quên lãng do não bị ảnh hưởng;
  • Ho khan hoặc ho có đờm do phổi bị viêm nhiễm;
  • Tim đập nhanh hoặc chậm hơn bình thường do tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu;
  • Thở khó khăn, thở nhanh hoặc thở rít do phổi không đủ khả năng trao đổi khí.

*Các thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo và tra cứu, vui lòng không tự áp dụng nếu chưa có chỉ định của bác sĩ.

Nói một cách đơn giản, nồng độ oxy trong máu là thước đo lượng oxy mà tế bào máu của bạn đang vận chuyển. Duy trì sự cân bằng máu giàu oxy là điều cần thiết cho sức khỏe.

Tiến sĩ Mark Bratby, phó giám đốc chuyên môn y khoa của chuỗi phòng khám Veincentre tại Anh, giải thích về mặt khoa học những điều cần biết liên quan đến nồng độ oxy với trang tin Live Science.

Cách đo nồng độ oxy trong máu?

Bạn có thể tự hỏi tại sao bạn cần theo dõi nồng độ oxy trong máu của bản thân?

Vì nồng độ oxy trong máu không được bác sĩ kiểm tra định kỳ - trừ khi bạn có dấu hiệu xấu về sức khỏe, chẳng hạn như khó thở hoặc đau ngực.

Điều quan trọng là bạn phải nỗ lực, có ý thức theo dõi sức khỏe bản thân để kịp thời nhận ra các biểu hiện thay đổi trong cơ thể.

Nồng độ oxy trong máu được đo bằng nhiều cách khác nhau. Cách đo chính xác nhất là lấy mẫu máu xét nghiệm trong máy phân tích máu, để đo áp suất của oxy hòa tan trong máu. Tuy nhiên xét nghiệm này thường chỉ được thực hiện ở bệnh viện.

Phương pháp phổ biến nhất được sử dụng là đo bằng máy xung oxy không xâm lấn [máy đo SpO2]. Bạn có thể tự đo tại nhà bằng cách gắn thiết bị vào ngón tay theo hướng dẫn, nhưng hãy nhớ tẩy sơn móng tay và tháo đồ trang sức trước khi đo vì những yếu tố này có thể khiến chỉ số nhịp tim thấp hơn bình thường.

Nhiều điện thoại thông minh và thiết bị theo dõi thể dục hiện có thêm tính năng đo nồng độ oxy trong máu của người dùng, tuy nhiên một báo cáo của Trung tâm Y học dựa trên bằng chứng đã cảnh báo chúng không chính xác về mặt lâm sàng khi so sánh với các hình thức đo lường khác.

Làm sao biết lượng oxy trong máu quá thấp?

Để hiểu được chỉ số nồng độ oxy trong máu bình thường là bao nhiêu, có nhiều yếu tố để xác định, bao gồm tuổi tác, sức khỏe và các bệnh lý tiềm ẩn bạn mắc phải.

Tiến sĩ Bratby cho biết: "Độ bão hòa oxy chỉ bắt đầu giảm khi áp suất oxy trong máu giảm xuống mức thấp đáng kể".

Phân áp của oxy bình thường là 80-100 mmHg với độ bão hòa oxy trong khoảng 95-100%.

Theo tiến sĩ Bratby, nếu độ bão hòa oxy giảm xuống 90% thì điều này sẽ tương quan với áp suất của oxy là 60mmHg.

Nếu mức độ bão hòa oxy giảm xuống dưới 90%, đây là mức thấp và gọi là hypoxemia [mức oxy thấp]. Mức độ bão hòa oxy dưới 80% có thể ảnh hưởng đến chức năng các cơ quan trong cơ thể và cần được giải quyết khẩn cấp.

Theo báo cáo của Trung tâm Thông tin công nghệ sinh học quốc gia Anh, có một số yếu tố góp phần duy trì việc cung cấp oxy cho cơ thể. Chúng bao gồm có đủ oxy trong không khí bạn hít thở hoặc phổi có thể hít khí mang oxy và dòng máu chứa oxy có thể lưu thông khắp cơ thể của bạn.

Bão hòa oxy thấp ở mức độ cao sẽ gây biến chứng ở phổi, tim, hoặc khiến bệnh nặng lên. Các nguyên nhân phổ biến bao gồm thiếu máu, hen suyễn, khí phế thủng, viêm phổi, thuyên tắc phổi, dị tật tim bẩm sinh và thuốc có thể làm giảm nhịp thở [ví dụ như morphin].

Mặt khác, nồng độ oxy quá cao cũng có thể dẫn đến ngộ độc oxy. Tổn thương phổi có thể xảy ra do tiếp xúc quá nhiều với áp suất oxy bổ sung. Nó có thể gây ho và khó thở.

Cuối cùng, bất kể nồng độ oxy trong máu của bạn là bao nhiêu, điều quan trọng là phải hỏi ý kiến ​​bác sĩ nếu bạn thấy bất kỳ thay đổi nào về tình trạng sức khỏe của mình.

Nồng độ oxy bao nhiêu là nguy hiểm?

Chỉ số SpO2 dao động từ 90 - 93%: chỉ số oxy trong máu là thấp. Chỉ số Sp02 dưới 92% với người bệnh không thở oxy và dưới 95% với người bệnh đang thở oxy: đây chính là dấu hiệu của suy hô hấp.

Chỉ số SpO2 và nhịp tim bình thường là bao nhiêu?

Hiển thị dưới dạng số tại chỗ ghi chữ PR [pulse rate] hoặc vị trí có hình trái tim. Đơn vị đo: nhịp/ phút. Phạm vi đo: từ 0 - 254 nhịp/ phút. Giá trị bình thường: từ 60 – 90 nhịp/ phút [đối với bệnh nhân là người lớn, khi nghỉ ngơi].

Chỉ số SpO2 người bình thường là bao nhiêu?

Chỉ số SpO2 ở người bình thường thường nằm trong khoảng từ 95% đến 100%. Điều này có nghĩa là hầu hết các tế bào hồng cầu đều mang theo oxy đến các mô và cơ quan. Nếu chỉ số SpO2 thấp hơn 95%, có thể có nguy cơ thiếu oxy trong máu, gây ra các triệu chứng như khó thở, tim đập nhanh, hoặc môi và móng tay xanh.

Tại sao nồng độ oxy trong máu thấp?

Chỉ số SpO2 thấp là dấu hiệu của bệnh lý liên quan đến hô hấp như hen phế quản, suy hô hấp, phù phổi cấp, viêm phổi do vi khuẩn hoặc virus SARS-CoV-2 gây ra,… Những bệnh này sẽ khiến chúng ta bị thiếu hụt lượng oxy trong máu. Đây là nguyên nhân làm cho chỉ số SpO2 bị giảm.

Chủ Đề