Ý nghĩa của từ khóa: extra
English | Vietnamese |
extra
|
* tính từ
- thêm, phụ, ngoại - thượng hạng, đặc biệt * phó từ - thêm, phụ, ngoại =to work extra+ làm việc thêm ngoài - hơn thường lệ, đặc biệt * danh từ - cái phụ, cái thêm; món phải trả thêm - bài nhảy thêm - [điện ảnh] vai phụ, vai cho có mặt - đợt phát hành đặc biệt [báo] |
English | Vietnamese |
extra
|
bán riêng ; bình thường ; bảo ; bất thường một ; bổ sung thêm ; bổ sung ; cao hơn ; chỗ ; cua ; các ; còn nữa ; có cả ; có thêm ; cường thêm ; cố gắng nhiều hơn ; diễn viên phụ ; dư mà ; dư thừa ; dư ; giường phụ thêm ; hơn nữa ; hơn thường lệ ; hơn ; khác thường một chút ; không còn nữa ; ky ; ky ̀ ; kéo ; loại ; làm thêm ; làm tăng tính ; lấy thêm ; mất thêm ; mất ; một chút ; một mớ nữa ; một ; ngoại lệ cực kỳ ; ngoại ; nhiều hơn ; nhiều tiền ; nhiều ; những ; nữa ; p ; phụ thêm ; phụ trội ; phụ ; thêm chút ; thêm một ; thêm như ; thêm phi ; thêm tiền ; thêm việc ngoài ; thêm vào một chút ; thêm vào một ; thêm vào ; thêm ; thêm ít tiền ; thường ; thưởng ; thừa ; tiền ; trả thêm ; tăng cường thêm ; tăng cường ; tăng ; tục ; vui ; đặc biệt ; đặc ; để có thêm ; ưu ; ưu đã ;
|
extra
|
bán riêng ; bình thường ; bảo ; bổ sung thêm ; bổ sung ; cao hơn ; chỗ ; cua ; các ; có cả ; có thêm ; cường thêm ; cố gắng nhiều hơn ; cỡ ; diễn viên phụ ; dài ; dư mà ; dư thừa ; dư ; giường phụ thêm ; hơn nữa ; hơn thường lệ ; hơn ; ky ; ky ̀ ; loại ; làm thêm ; làm tăng tính ; lê ; lê ̃ ; lấy thêm ; mất thêm ; mất ; một chút ; một mớ nữa ; ngoại lệ cực kỳ ; ngoại ; nhiều hơn ; nhiều tiền ; nhiều ; những ; nữa ; phụ thêm ; phụ ; thêm chút ; thêm một ; thêm một ít ; thêm như ; thêm phi ; thêm tiền ; thêm việc ngoài ; thêm vào một chút ; thêm vào một ; thêm vào ; thêm ; thêm ít tiền ; thường ; thưởng ; thừa ; tiền ; trả thêm ; trội ; tăng cường thêm ; tăng cường ; tăng ; tục ; vươ ; vươ ̣ ; xúc ; đặc biệt ; đặc ; để có thêm ; ưu ; ưu đã ; ả ;
|
English | English |
extra; spear carrier; supernumerary
|
a minor actor in crowd scenes
|
extra; duplicate
|
something additional of the same kind
|
extra; excess; redundant; spare; supererogatory; superfluous; supernumerary; surplus
|
more than is needed, desired, or required
|
extra; special
|
added to a regular schedule
|
extra; additional
|
further or added
|
English | Vietnamese |
extra-atmospheric
|
* tính từ
- ngoài quyển khí |
extra-conjugal
|
* tính từ
- ngoài quan hệ vợ chồng |
extra-cosmical
|
* tính từ
- ngoài vũ trụ |
extra-essential
|
* tính từ
- ngoài thực chất [của một vật] |
extra-legal
|
* tính từ
- ngoài luật pháp, ngoài pháp lý |
extra-parliamentary
|
* tính từ
- ngoài nghị trường |
extra-physical
|
* tính từ
- không bị quy luật vật lý ảnh hưởng |
extra-spectral
|
* tính từ
- [vật lý] ở ngoài quang phổ mặt trời |
extra current
|
- [Tech] dòng phụ
|
extra high tension
|
- [Tech] điện áp cực cao; áp suất cực cao
|
extra large scale integration [elsi]
|
- [Tech] tập thành đại quy mô
|
extra-axillar
|
* tính từ
- ngoài nách lá |
extra-axillary
|
* tính từ
- ngoài nách lá |
extra-branchial
|
* tính từ
- [sinh vật] ngoài cung mang |
extra-canonical
|
* tính từ
- ngoài pháp điển |
extra-capsular
|
* tính từ
- ngoài vỏ; ngoài túi; ngoài nang |
extra-cardial
|
* tính từ
- ngoài tim |
extra-marital
|
* tính từ
- ngoại tình |
extra-solar
|
* tính từ
- ngoài thái dương hệ |
extra-stomachal
|
* tính từ
- ngoài dạ dày |