Discharge into là gì
Ngày đăng:
08/01/2022
Trả lời:
0
Lượt xem:
131
Thông tin thuật ngữ discharge tiếng Anh
Định nghĩa - Khái niệmdischarge tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ discharge trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ discharge tiếng Anh nghĩa là gì. discharge /dis'tʃɑ:dʤ/ Thuật ngữ liên quan tới discharge
Tóm lại nội dung ý nghĩa của discharge trong tiếng Anhdischarge có nghĩa là: discharge /dis'tʃɑ:dʤ/* danh từ- sự dỡ hàng, sự bốc dỡ (hàng)- sự nổ (súng), sự phóng ra, sự bắn ra (tên lửa, mũi tên...)- sự đuổi ra, sự thải hồi (người làm); sự tha, sự thả (người tù); sự cho ra, sự cho về (người bệnh); sự giải tán, sự giải ngũ (quân đội)=to get one's discharge+ bị đuổi ra, bị thải về- sự tuôn ra, sự tháo ra, sự tiết ra, sự bốc ra, sự đổ ra, sự chảy ra- sự chảy mủ- sự trả hết, sự thanh toán (nợ nần); sự làm xong, sự hoàn thành, sự thực hiên (nhiệm vụ...)- sự tẩy màu; thuốc tẩy màu, dung dịch tẩy màu- (kỹ thuật) sự phóng điện; sự tháo điện (ắc quy)- sự tha miễn, sự miễn trừ; (pháp lý) sự tuyên bố tha; giấy chứng nhận tha miễn, giấy chứng nhận miễn trừ* ngoại động từ- dỡ (hàng); dỡ hàng (tàu thuỷ...)- nổ (súng); phóng (tên lửa...); bắn (mũi tên...)- đuổi ra, thải hồi (người làm), tha, thả (người tù); cho ra, cho về (người bệnh); giải tán, giải ngũ (quân đội)- tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra=to discharge a torrent of abuse+ tuôn ra một tràng những lời chửi rủa, chửi tới tấp=chimney discharges smoke+ ống lò sưởi nhả khói ra=wound discharges matter+ vết thương chảy mủ=stream discharges itself into a river+ dòng suối đổ vào sông- trả hết, thanh toán (nợ nần); làm xong, hoàn thành (nhiệm vụ...)- làm phai (màu); tẩy (vải)- phục quyền (người vỡ nợ)- (kỹ thuật) tháo điện (ắc quy)- (pháp lý) huỷ bỏ (bản án)discharge- sự phóng điện- critical d. lưu lượng tới hạn Đây là cách dùng discharge tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ discharge tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
discharge /dis'tʃɑ:dʤ/* danh từ- sự dỡ hàng tiếng Anh là gì? |