Điểm chuẩn đại học sư phạm huế 2017 năm 2022

Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế chuyên đào tạo các giáo viên, làm công tác giảng dạy tại trường học các cấp.

Tên tiếng Anh: VNUHCM-University of Social Sciences and Humanities

Thành lập: 27/10/1976

Trụ sở chính: số 34 đường Lê Lợi, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế.

Dưới đây là thông tin chi tiết về ngành đào tạođiểm chuẩn của trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế:

Trường: Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế

Năm: 2021 2020 2019 2018 2017

STT Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Vật lí T140211 A00, A01, D90, D07 15.5 Điểm thi TN THPT
2 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 7140208 C00, C19, C20, D66 19 Điểm thi TN THPT
3 Sư phạm Lịch sử Địa lý 7140249 C00, C19, C20, D78 19 Điểm thi TN THPT
4 Sư phạm khoa học tự nhiên 7140247 A00, B00, D90 19 Điểm thi TN THPT
5 Tâm lý học 7310403 B00, D01, C00, C20 15 Điểm thi TN THPT
6 Giáo dục Tiểu học 7140202 D01, C00, D08, D10 21 Điểm thi TN THPT
7 Giáo dục Chính trị 7140205 C00, C19, C20, D66 19 Điểm thi TN THPT
8 Hệ thống thông tin 7480104 A00, A01, D90, D07 16 Điểm thi TN THPT
9 Sư phạm công nghệ 7140246 A00, B00, D90 19 Điểm thi TN THPT
10 Sư phạm Toán học 7140209 A00, A01, D01, D90 20 Điểm thi TN THPT
11 Sư phạm Lịch sử 7140218 C00, D14, C19, D78 19 Điểm thi TN THPT
12 Giáo dục Công dân 7140204 C00, C19, C20, D66 19 Điểm thi TN THPT
13 Sư phạm Âm nhạc 7140221 N00, N01 24 Điểm thi TN THPT
14 Sư phạm Địa lý 7140219 C00, D15, C20, A09 20 Điểm thi TN THPT
15 Sư phạm Ngữ văn 7140217 C00, D14, C19, D66 20 Điểm thi TN THPT
16 Sư phạm Sinh học 7140213 B00, D08, B04, B02 19 Điểm thi TN THPT
17 Sư phạm Hóa học 7140212 A00, B00, D90, D07 19 Điểm thi TN THPT
18 Sư phạm Vật lý 7140211 A00, A01, D01, D90 19 Điểm thi TN THPT
19 Sư phạm Tin học 7140210 A00, A01, D01, D90 19 Điểm thi TN THPT
20 Vật lí T140211 A00, A01, XDHB 23.5 Đào tạo theo chương trình tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh
Học bạ
21 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 7140208 C00, C19, C20, XDHB 19 Học bạ
22 Sư phạm Lịch sử Địa lý 7140249 C00, C19, C20, XDHB 19.5 Học bạ
23 Sư phạm khoa học tự nhiên 7140247 A00, B00, A01, D08, XDHB 21 Học bạ
24 Tâm lý học 7310403 B00, D01, C00, XDHB 18 Tâm lí giáo dục
Học bạ
25 Giáo dục Tiểu học 7140202 D01, C00, D08, D10, XDHB 25 Học bạ
26 Giáo dục pháp luật 7140248 C00, C19, C20, D66 19 Điểm thi TN THPT
27 Giáo dục Chính trị 7140205 C00, C19, C20, XDHB 22.5 Học bạ
28 Hệ thống thông tin 7480104 A00, A01, XDHB 18 Học bạ
29 Sư phạm công nghệ 7140246 A00, B00, A01, D08, XDHB 22.5 Học bạ
30 Sư phạm Toán học 7140209 A00, A01, XDHB 24 Học bạ
31 Sư phạm Lịch sử 7140218 C00, D14, C19, XDHB 19.5 Học bạ
32 Giáo dục Công dân 7140204 C00, C19, C20, XDHB 18 Học bạ
33 Sư phạm Âm nhạc 7140221 N00, N01, XDHB 23.5 Học bạ
34 Sư phạm Địa lý 7140219 B00, C00, XDHB 18 Học bạ
35 Sư phạm Ngữ văn 7140217 C00, D14, C19, C20, XDHB 21 Học bạ
36 Sư phạm Sinh học 7140213 B00, D08, XDHB 21.5 Học bạ
37 Sư phạm Hóa học 7140212 A00, B00, D07, XDHB 21 Học bạ
38 Giáo dục Mầm non 7140201 M06, M11, XDHB 18 Học bạ
39 Sư phạm Vật lý 7140211 A00, A01, XDHB 19.5 Học bạ
40 Sư phạm Tin học 7140210 A00, A01 0
41 Giáo dục Tiểu học 7140202TA D01, C00, D08, D10 0
42 Giáo dục Tiểu học 7140202TA D01, C00, D08, D10, XDHB 25 Đào tạp bằng Tiếng Anh
Học bạ
43 Sư phạm Toán học 7140209TA A00, A01, XDHB 24 Đào tạo bằng Tiếng Anh
Học bạ
44 Sư phạm Tin học 7140210TA A00, A01, XDHB 19 Học bạ
45 Sư phạm Vật lý 7140211TA A00, A01, XDHB 23.5 Đào tạo bằng Tiếng Anh
Học bạ
46 Sư phạm Sinh học 7140213TA B00, D08, XDHB 25 Đào tạo bằng Tiếng Anh
Học bạ
47 Sư phạm Hóa học 7140212TA A00, B00, D07, XDHB 25 Đào tạo bằng Tiếng Anh
Học bạ
48 Giáo dục Mầm non 7140201 M01, M09 19 Điểm thi TN THPT
49 Giáo dục Tiểu học 7140202TA D01, C00, D08, D10 21 Điểm thi TN THPT
50 Sư phạm Toán học 7140209TA A00, A01, D90, D07 20 Điểm thi TN THPT
51 Sư phạm Tin học 7140210TA A00, A01, D01, D90 19 Điểm thi TN THPT
52 Sư phạm Vật lý 7140211TA A00, A01, D90, D07 19 Điểm thi TN THPT
53 Sư phạm Hóa học 7140212TA A00, B00, D90, D07 19 Điểm thi TN THPT
54 Sư phạm Sinh học 7140213TA B00, D90, D08, B02 19 Điểm thi TN THPT

Đại học Sư phạm - Đại học Huế

Điểm chuẩn Đại học Sư Phạm - Đại học Huế năm 2017

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1

52140201

Giáo dục Mầm non

M00, M01

18.5

 

2

52140202

Giáo dục Tiểu học

C00; D01

23

 

3

52140205

Giáo dục Chính trị

C00; C19; C20

21.25

 

4

52140208

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

C00; C19; C20

20.25

 

5

52140209

Sư phạm Toán học

A00; A01

16

 

6

52140210

Sư phạm Tin học

A00; A01

12.75

 

7

52140211

Sư phạm Vật lí

A00; A01

12.75

 

8

52140212

Sư phạm Hóa học

A00; B00

12.75

 

9

52140213

Sư phạm Sinh học

B00; D08

12.75

 

10

52140214

Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp

A00; A01

15.5

 

11

52140217

Sư phạm Ngữ văn

C00; D14

17.5

 

12

52140218

Sư phạm Lịch sử

C00; D14

12.75

 

13

52140219

Sư phạm Địa lí

B00; C00

16.5

 

14

52310403

Tâm lý học giáo dục

C00; D01

15.5

 

15

T140211

Vật lý

A00; A01

12.75

 

Điểm chuẩn Đại học Sư Phạm - Đại học Huế năm 2016

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1

T140211

Vật lí [chương trình tiên tiến]

A00; A01

18

 

2

52310403

Tâm lý học giáo dục

C00; D01

15

 

3

52140219

Sư phạm Địa lý

B00; C00

15

 

4

52140218

Sư phạm Lịch sử

C00; D14

18

 

5

52140217

Sư phạm Ngữ văn

C00; D14

21

 

6

52140214

Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp

A00; A01

15

 

7

52140213

Sư phạm Sinh học

B00; D08

18

 

8

52140212

Sư phạm Hóa học

A00; B00

24

 

9

52140211

Sư phạm Vật lý

A00; A01

18

 

10

52140210

Sư phạm Tin học

A00; A01

18

 

11

52140209

Sư phạm Toán học

A00; A01

26

 

12

52140208

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

C00; C19; C20

---

 

13

52140205

Giáo dục Chính trị

C00; C19; C20

15

 

14

52140202

Giáo dục Tiểu học

C00; D01

20.25

 

15

52140201

Giáo dục Mầm non

M00, M01

17.25

 

AUM Việt Nam - Cổng thông tin tư vấn tuyển sinh, tư vấn hướng nghiệp !

Địa chỉ: Số 3, Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội

Điện thoại: 091 55 00 256

Website: //aum.edu.vn/

Video liên quan

Chủ Đề