Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế chuyên đào tạo các giáo viên, làm công tác giảng dạy tại trường học các cấp.
Tên tiếng Anh: VNUHCM-University of Social Sciences and Humanities
Thành lập: 27/10/1976
Trụ sở chính: số 34 đường Lê Lợi, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế.
Dưới đây là thông tin chi tiết về ngành đào tạo và điểm chuẩn của trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế:
Trường: Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế
Năm: 2021 2020 2019 2018 2017
1 | Vật lí | T140211 | A00, A01, D90, D07 | 15.5 | Điểm thi TN THPT |
2 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | 7140208 | C00, C19, C20, D66 | 19 | Điểm thi TN THPT |
3 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | 7140249 | C00, C19, C20, D78 | 19 | Điểm thi TN THPT |
4 | Sư phạm khoa học tự nhiên | 7140247 | A00, B00, D90 | 19 | Điểm thi TN THPT |
5 | Tâm lý học | 7310403 | B00, D01, C00, C20 | 15 | Điểm thi TN THPT |
6 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | D01, C00, D08, D10 | 21 | Điểm thi TN THPT |
7 | Giáo dục Chính trị | 7140205 | C00, C19, C20, D66 | 19 | Điểm thi TN THPT |
8 | Hệ thống thông tin | 7480104 | A00, A01, D90, D07 | 16 | Điểm thi TN THPT |
9 | Sư phạm công nghệ | 7140246 | A00, B00, D90 | 19 | Điểm thi TN THPT |
10 | Sư phạm Toán học | 7140209 | A00, A01, D01, D90 | 20 | Điểm thi TN THPT |
11 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | C00, D14, C19, D78 | 19 | Điểm thi TN THPT |
12 | Giáo dục Công dân | 7140204 | C00, C19, C20, D66 | 19 | Điểm thi TN THPT |
13 | Sư phạm Âm nhạc | 7140221 | N00, N01 | 24 | Điểm thi TN THPT |
14 | Sư phạm Địa lý | 7140219 | C00, D15, C20, A09 | 20 | Điểm thi TN THPT |
15 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | C00, D14, C19, D66 | 20 | Điểm thi TN THPT |
16 | Sư phạm Sinh học | 7140213 | B00, D08, B04, B02 | 19 | Điểm thi TN THPT |
17 | Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00, B00, D90, D07 | 19 | Điểm thi TN THPT |
18 | Sư phạm Vật lý | 7140211 | A00, A01, D01, D90 | 19 | Điểm thi TN THPT |
19 | Sư phạm Tin học | 7140210 | A00, A01, D01, D90 | 19 | Điểm thi TN THPT |
20 | Vật lí | T140211 | A00, A01, XDHB | 23.5 | Đào tạo theo chương trình tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh Học bạ |
21 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | 7140208 | C00, C19, C20, XDHB | 19 | Học bạ |
22 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | 7140249 | C00, C19, C20, XDHB | 19.5 | Học bạ |
23 | Sư phạm khoa học tự nhiên | 7140247 | A00, B00, A01, D08, XDHB | 21 | Học bạ |
24 | Tâm lý học | 7310403 | B00, D01, C00, XDHB | 18 | Tâm lí giáo dục Học bạ |
25 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | D01, C00, D08, D10, XDHB | 25 | Học bạ |
26 | Giáo dục pháp luật | 7140248 | C00, C19, C20, D66 | 19 | Điểm thi TN THPT |
27 | Giáo dục Chính trị | 7140205 | C00, C19, C20, XDHB | 22.5 | Học bạ |
28 | Hệ thống thông tin | 7480104 | A00, A01, XDHB | 18 | Học bạ |
29 | Sư phạm công nghệ | 7140246 | A00, B00, A01, D08, XDHB | 22.5 | Học bạ |
30 | Sư phạm Toán học | 7140209 | A00, A01, XDHB | 24 | Học bạ |
31 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | C00, D14, C19, XDHB | 19.5 | Học bạ |
32 | Giáo dục Công dân | 7140204 | C00, C19, C20, XDHB | 18 | Học bạ |
33 | Sư phạm Âm nhạc | 7140221 | N00, N01, XDHB | 23.5 | Học bạ |
34 | Sư phạm Địa lý | 7140219 | B00, C00, XDHB | 18 | Học bạ |
35 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | C00, D14, C19, C20, XDHB | 21 | Học bạ |
36 | Sư phạm Sinh học | 7140213 | B00, D08, XDHB | 21.5 | Học bạ |
37 | Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00, B00, D07, XDHB | 21 | Học bạ |
38 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | M06, M11, XDHB | 18 | Học bạ |
39 | Sư phạm Vật lý | 7140211 | A00, A01, XDHB | 19.5 | Học bạ |
40 | Sư phạm Tin học | 7140210 | A00, A01 | 0 | |
41 | Giáo dục Tiểu học | 7140202TA | D01, C00, D08, D10 | 0 | |
42 | Giáo dục Tiểu học | 7140202TA | D01, C00, D08, D10, XDHB | 25 | Đào tạp bằng Tiếng Anh Học bạ |
43 | Sư phạm Toán học | 7140209TA | A00, A01, XDHB | 24 | Đào tạo bằng Tiếng Anh Học bạ |
44 | Sư phạm Tin học | 7140210TA | A00, A01, XDHB | 19 | Học bạ |
45 | Sư phạm Vật lý | 7140211TA | A00, A01, XDHB | 23.5 | Đào tạo bằng Tiếng Anh Học bạ |
46 | Sư phạm Sinh học | 7140213TA | B00, D08, XDHB | 25 | Đào tạo bằng Tiếng Anh Học bạ |
47 | Sư phạm Hóa học | 7140212TA | A00, B00, D07, XDHB | 25 | Đào tạo bằng Tiếng Anh Học bạ |
48 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | M01, M09 | 19 | Điểm thi TN THPT |
49 | Giáo dục Tiểu học | 7140202TA | D01, C00, D08, D10 | 21 | Điểm thi TN THPT |
50 | Sư phạm Toán học | 7140209TA | A00, A01, D90, D07 | 20 | Điểm thi TN THPT |
51 | Sư phạm Tin học | 7140210TA | A00, A01, D01, D90 | 19 | Điểm thi TN THPT |
52 | Sư phạm Vật lý | 7140211TA | A00, A01, D90, D07 | 19 | Điểm thi TN THPT |
53 | Sư phạm Hóa học | 7140212TA | A00, B00, D90, D07 | 19 | Điểm thi TN THPT |
54 | Sư phạm Sinh học | 7140213TA | B00, D90, D08, B02 | 19 | Điểm thi TN THPT |
Đại học Sư phạm - Đại học Huế
Điểm chuẩn Đại học Sư Phạm - Đại học Huế năm 2017
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
52140201 |
Giáo dục Mầm non |
M00, M01 |
18.5 |
|
2 |
52140202 |
Giáo dục Tiểu học |
C00; D01 |
23 |
|
3 |
52140205 |
Giáo dục Chính trị |
C00; C19; C20 |
21.25 |
|
4 |
52140208 |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh |
C00; C19; C20 |
20.25 |
|
5 |
52140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A01 |
16 |
|
6 |
52140210 |
Sư phạm Tin học |
A00; A01 |
12.75 |
|
7 |
52140211 |
Sư phạm Vật lí |
A00; A01 |
12.75 |
|
8 |
52140212 |
Sư phạm Hóa học |
A00; B00 |
12.75 |
|
9 |
52140213 |
Sư phạm Sinh học |
B00; D08 |
12.75 |
|
10 |
52140214 |
Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp |
A00; A01 |
15.5 |
|
11 |
52140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00; D14 |
17.5 |
|
12 |
52140218 |
Sư phạm Lịch sử |
C00; D14 |
12.75 |
|
13 |
52140219 |
Sư phạm Địa lí |
B00; C00 |
16.5 |
|
14 |
52310403 |
Tâm lý học giáo dục |
C00; D01 |
15.5 |
|
15 |
T140211 |
Vật lý |
A00; A01 |
12.75 |
Điểm chuẩn Đại học Sư Phạm - Đại học Huế năm 2016
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
T140211 |
Vật lí [chương trình tiên tiến] |
A00; A01 |
18 |
|
2 |
52310403 |
Tâm lý học giáo dục |
C00; D01 |
15 |
|
3 |
52140219 |
Sư phạm Địa lý |
B00; C00 |
15 |
|
4 |
52140218 |
Sư phạm Lịch sử |
C00; D14 |
18 |
|
5 |
52140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00; D14 |
21 |
|
6 |
52140214 |
Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp |
A00; A01 |
15 |
|
7 |
52140213 |
Sư phạm Sinh học |
B00; D08 |
18 |
|
8 |
52140212 |
Sư phạm Hóa học |
A00; B00 |
24 |
|
9 |
52140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00; A01 |
18 |
|
10 |
52140210 |
Sư phạm Tin học |
A00; A01 |
18 |
|
11 |
52140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A01 |
26 |
|
12 |
52140208 |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh |
C00; C19; C20 |
--- |
|
13 |
52140205 |
Giáo dục Chính trị |
C00; C19; C20 |
15 |
|
14 |
52140202 |
Giáo dục Tiểu học |
C00; D01 |
20.25 |
|
15 |
52140201 |
Giáo dục Mầm non |
M00, M01 |
17.25 |
AUM Việt Nam - Cổng thông tin tư vấn tuyển sinh, tư vấn hướng nghiệp !
Địa chỉ: Số 3, Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
Điện thoại: 091 55 00 256
Website: //aum.edu.vn/