Dịch xin lỗi về sự bất tiện trên năm 2024

Tôi xin lỗi vì sự bất tiện này.

I apologise for the trouble I've caused you.

"Một cuộc Hôn nhân của sự bất Tiện, Sự bắt bớ của Ruth và Seretse Khama".

A Marriage of Inconvenience: Persecution of Ruth and Seretse Khama.

Chúng tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào do vấn đề này gây ra.

We're sorry for any inconvenience caused by this issue.

Nhưng thật sự bất tiện khi đường phố sẽ trở nên ùn tắc hơn . "

But it will be really inconvenient when the streets become so congested " .

Xin lỗi vì sự bất tiện này.

Sorry for the inconvenience.

Chúng tôi xin lỗi vì sự bất tiện này và đánh giá cao sự kiên nhẫn của bạn.

We apologise for the inconvenience and appreciate your patience.

Ah, cái sự bất tiện với bá tước Olaf.

Ah, that unpleasantness with Count Olaf.

Một trong đó là sự bất tiện của hai ta.

One that has inconvenienced us both.

Trung úy Dunbar, tôi tới đây để xin lỗi vì sự bất tiện.

Lieutenant Dunbar, I came to apologise for the accommodations.

Ừ, nó thực sự bất tiện.

Yeah, it was really awkward.

Trước khi chúng ta tiến tới cái sự bất tiện đó, cậu sẽ nói cho Grimhold ở đâu.

But before we get to that unpleasantness, you're going to tell me where the Grimhold is.

Xin lỗi vì sự bất tiện.

Sorry for the interruption.

Vâng, tôi xin lỗi vì sự bất tiện này, bà Sammler.

Well, I'm sorry for the inconvenience, Mrs. Sammler.

Tôi rất lấy làm tiếc, nhưng lúc này thật sự bất tiện.

Look, I'm sorry, but this is a really bad time for me.

Chúng tôi xin lỗi vì sự bất tiện.

We apologize for any inconvenience caused.

Xin lỗi vì sự bất tiện này.

Apologies for the arrangement.

Tôi biết đó là 1 sự bất tiện lớn đối với mọi người.

I know it's a big inconvenience for everyone.

Chúng tôi xin lỗi vì sự bất tiện này và rất mong bạn sẽ kiên nhẫn chờ đợi.

We apologise for the inconvenience and appreciate your patience.

Tờ báo chính thức xin lỗi vì sự bất tiện do kiểu chơi khăm này gây ra.

The newspaper formally apologised for the inconvenience the stunt had caused.

Tôi xin lỗi vì sự bất tiện.

I apologise for the inconvenience, Miss Kent.

Họ... họ đã nói với tôi, cái sự bất tiện đó.

They... they told me, finally, the little scamps.

Xin lỗi về sự bất tiện này.

Sorry for the inconvenience.

Tôi vô cùng xin lỗi cho sự bất tiện.

I am sorry about all that unpleasantness.

Xin lỗi về sự bất tiện này ạ.

Sorry about the inconvenience.

Xin lỗi về sự bất tiện.

Sorry for the inconvenience.

Dịch câu này giúp mình "Chúng tôi xin lỗi vì sự chậm trễ và bất kỳ sự bất tiện nào gây ra." tiếng anh dịch như thế nào? Mình cảm ơn nha.

Written by Guest 4 years ago

Asked 4 years ago

Guest


Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

I'm sure most of us have a general idea of which dress code is proper at the office or how to politely excuse oneself from a meeting.

Nếu muốn nói xin lỗi bằng tiếng Anh bạn sẽ nói gì? “Sorry” chắc là cách nói thông dụng và thường xuyên nhất, nhưng dùng mãi thì cũng chán đúng không nào? Hãy để FLYER mách bạn những cách xin lỗi trong tiếng Anh thông dụng và chân thành nhất nha! Theo dõi ngay thôi nào!

Những cách nói xin lỗi bằng tiếng Anh trong các tình huống giao tiếp thường gặp

Những câu xin lỗi bằng Tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày

Trong cuộc sống, ai cũng đều có thể mắc phải những sai lầm. Khi đó, những lời xin lỗi chân thành sẽ rất hữu ích, giúp bạn thể hiện sự thành thật, hối lỗi và giúp cho hai bên gắn kết tình cảm hơn. Vậy hãy cùng FLYER học ngay những lời xin lỗi bằng tiếng Anh để có thể tự tin giao tiếp tự nhiên hơn nhé!

Dịch xin lỗi về sự bất tiện trên năm 2024
Những câu xin lỗi bằng Tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngàyCách nói xin lỗiNghĩaI’m so sorry about that.“Tôi rất xin lỗi về điều đó.”I apologize“Tôi xin lỗi.”My bad“Lỗi của tôi”I feel terrible, I’m so sorry.“Tôi cảm thấy rất tệ về điều đó. Tôi xin lỗi”I was wrong about that.“Tôi đã sai về điều đó.”I’m sorry, that was my fault.“Tôi xin lỗi, đó là lỗi của tôi”Excuse me (please)“Xin lỗi”, ” cho phép tôi”Pardon me!“Thứ lỗi cho tôi!”Sorry, can I get by?“Xin lỗi, tôi có thể đến được không?”Sorry, could you move, please?“Xin lỗi, bạn có thể di chuyển được không?”I messed up.“Tôi đã làm rối tung mọi thứ”I screwed up.“Tôi đã làm hỏng nó”My mistake!“Đó là lỗi của tôi!”Oh my goodness! I’m so sorry.“Ôi trời ơi! Tôi rất xin lỗi”Sorry, I didn’t mean to do that.“Xin lỗi, tôi không cố ý làm vậy.”Sorry, I won’t do it again. Please forgive me.“Xin lỗi, tôi sẽ không làm điều đó nữa. Xin hãy tha thứ cho tôi.”I hope you can forgive me.“Tôi mong bạn có thể tha thứ cho tôi.”How can I make it up to you?“Tôi có thể đền bù cho bạn như thế nào”Please forgive me.“Hãy tha thứ cho tôi”I’m ashamed of my behavior.“Tôi xấu hổ về hành vi của mình.”I wish I could take it back.“Tôi ước tôi có thể rút lại lời đã nói”I didn’t mean to hurt you.“Tôi không cố ý làm tổn thương bạn.”I didn’t mean to offend you.“Tôi không có ý xúc phạm bạn.”

Cách xin lỗi bằng Tiếng Anh thể hiện bạn rất tiếc khi có điều tồi tệ xảy ra với người khác

Trong một số trường hợp, “Sorry” còn được dùng khi bày tỏ sự chia sẻ với ai đó khi điều không hay đã xảy ra. Nhằm bày tỏ sự thông cảm, chia sẻ với ai đó khi có chuyện không hay xảy đến với người đó. Lưu lại bạn nhé để có thể sử dụng phù hợp trong từng tình huống.

Xem thêm : Top 7 trang web luyện nói tiếng Anh như người bản xứ (từ cơ bản tới nâng cao)

Dịch xin lỗi về sự bất tiện trên năm 2024
Cách nói xin lỗiNghĩaI’m so sorry to hear that.“Tôi rất tiếc khi nghe điều đó.”I’m sorry that happened to you.“Tôi rất tiếc vì điều đó đã xảy ra với bạn.”I’m so sorry for your loss.“Tôi rất tiếc cho sự mất mát của bạn.”That’s terrible/dreadful!“Thật là khủng khiếp / kinh khủng!”Oh no! How awful!/How terrible!“Ôi không! Thật khủng khiếp! / Thật khủng khiếp!”

Cách xin lỗi bằng tiếng Anh khi bạn không nghe rõ điều người khác vừa nói và nhờ họ lặp lại

Nếu như bạn không nghe rõ lời người khác vừa nói thì bạn sẽ nói gì? Nếu như trong trường hợp thân thiết bạn có thể nói ngắn gọn “Pardon” hoặc nếu như muốn thể hiện sự lịch sự bạn có thể nói “Sorry, could you please repeat that?”

Dịch xin lỗi về sự bất tiện trên năm 2024
Cách nói xin lỗiNghĩaSorry, could you please repeat that? “Xin lỗi, bạn có thể lặp lại điều đó được không?”Pardon?“Xin lỗi, tôi chưa nghe rõ”Sorry, I didn’t hear you.“Xin lỗi, tôi không nghe thấy bạn.”Sorry, I didn’t catch what you said.“Xin lỗi, tôi không hiểu bạn nói gì.”

Cách nói xin lỗi bằng Tiếng Anh chuyên nghiệp trong công việc

Trong công việc, việc nói cảm ơn hay xin lỗi bằng tiếng Anh thường rất được chú trọng, thể hiện sự tinh tế, chuyên nghiệp của người nói, giúp cho mối quan hệ trong công việc tốt đẹp và hiệu quả hơn. Hãy cùng học ngay với FLYER nhé!

Dịch xin lỗi về sự bất tiện trên năm 2024
Cách nói xin lỗiNghĩaI owe you an apology.“Tôi nợ bạn một lời xin lỗi.”I (want to) sincerely apologize.“Tôi (muốn) thành thật xin lỗi.”I’d like to apologize for how I reacted/behaved.“Tôi muốn xin lỗi về cách tôi đã phản ứng / cư xử.”Sorry for the inconvenience caused.“Xin lỗi vì gây ra sự bất tiện.”Sorry for the late reply.“Xin lỗi vì sự chậm trễ trong việc trả lời.”Please forgive the lengthy delay.“Xin vui lòng tha thứ cho sự chậm trễ kéo dài.”I apologize for the confusion.“Tôi xin lỗi vì sự hiểu nhầm.”I’m sorry to bother you.“Tôi xin lỗi đã làm phiền bạn.”Sorry I couldn’t attend the meeting.“Xin lỗi, tôi không thể tham dự cuộc họp.”

Bài tập cách xin lỗi trong tiếng Anh

Tổng kết

Cùng ôn tập lại một chút những cách nói xin lỗi trong tiếng Anh với video sau đây nha:

Đừng quên take note câu xin lỗi bằng tiếng Anh và thường xuyên ôn lại kiến thức qua các bài tập ở trên nhé! FLYER hy vọng thông qua bài viết trên bạn đã nâng cấp vốn từ vựng của mình để tự tin giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn. Chúc các bạn học tốt và nhớ thường xuyên luyện tập các bài tập để không bị quên kiến thức nhé!

Ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER để được trải nghiệm một phương pháp học tiếng Anh hoàn toàn mới. Thông qua những bài ôn luyện sát với thực tế, được thiết kế gắn với những trò chơi đơn giản mà vui nhộn, cùng giao diện và đồ hoạ cực kỳ bắt mắt,FLYER sẽ mang lại cho bạn những giờ phút ôn luyện tiếng Anh thật thú vị.

Xin lỗi vì sự bất tiện này là gì?

Việc lạm dụng cụm “Sorry for the inconvenience” khi nhắn tin, viết mail xin lỗi về một sự cố nào đó có thể mang lại cảm giác thiếu chân thành. Khi thông báo về một sai lầm, một sự kiện đáng thất vọng hay sự cố nào đó, nhiều người có xu hướng viết “Sorry for the inconvenience” (Xin lỗi vì sự bất tiện này).

Sorry for any inconvenience caused là gì?

Một số cách phổ biến để nói "xin lỗi vì sự bất tiện": Sorry for the inconvenience. (Xin lỗi vì sự bất tiện.) We apologize for any inconvenience this may have caused. (Chúng tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào mà điều này có thể gây ra.)

Xin lỗi tiếng Anh viết như thế nào?

Excuse me. – (Xin lỗi (khi bạn làm phiền ai đó)); Pardon me.

Inconvenience là gì?

Danh từ Sự bất tiện, sự phiền phức.