Chuyên ngành du lịch tiếng Anh là gì
Tiếng Anh đối với chuyên ngành Du lịch khách sạn luôn đóng một vai trò quan trọng và mật thiết. Ngày hôm nay, tailieuielts.com sẽ giới thiệu đến các bạn bài viết Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Du lịch khách sạn. Hãy cùng tìm hiểu nhé! Show
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Du lịchDưới đây là một số từ vựng chuyên ngành Du lịch:
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Khách sạnDưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn:
Hy vọng với những cụm từ khóa trên sẽ giúp ích thật nhiều cho bạn trong quá trình học tập và làm việc. Ngoài ra, nếu đang có nhu cầu tìm khóa học IELTS uy tín, chất lượng thì hãy nhanh tay đăng ký để nhận được học phí ưu đãi nhé! ĐẶT HẸN TƯ VẤN NGAY - NHẬN LIỀN TAY 30% HỌC PHÍ KHÓA HỌC TẠI IELTS VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Đặt hẹn
×
Đăng ký thành côngĐăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất! Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY. 3. Một số mẫu câu tiếng anh giao tiếp chuyên ngành Khách sạn3.1. Đối với du khách For GuestDo you have any vacancies?(Còn phòng trống không ạ?) Id like a room for 2 nights, please?(Tôi muốn đặt một phòng trong vòng 2 đêm.) Can I see the room, please?(Tôi có thể xem qua phòng được không?) Is there anything cheaper?(Còn phòng nào rẻ hơn không?) Id like a double room.(Tôi muốn đặt phòng đôi.) Are meals included?(Có bao gồm bữa ăn hay không?) What time is breakfast?(Bữa sáng bắt đầu lúc nào?) Do you have a room with a balcony?(Có phòng nào có ban công hay không?) What time is check out? (Khung thời gian cho trả phòng là khi nào?) Id like to check out, please.(Tôi muốn trả phòng.) Khi muốn hỏi hoặc phàn nàn về các dịch vụ của khách sạn: Can I have another room, please? This one is(not clean/too noisy/) Tôi có thể đổi phòng khác được không? Phòng này(không sạch/quá ồn/) Can I have(some towels/extra blankets/extra pillpows/some soap/) please? Tôi cần(vài khăn tắm/chăn/gối/xà phòng tắm/) có được không? The(air conditioner/shower/television/) is broken. Cái(điều hòa/vòi hoa sen/TV/) bị hỏng rồi.
3.2. Đối với lễ tân khách sạn For ReceptionistDo you have a reservation?(Quý khách đã đặt phòng trước chưa?) How many nights?(Quý khách đặt phòng trong bao nhiêu đêm?) Do you want a single room or a double room?(Quý khách muốn đặt phòng đơn hay phòng đôi?) Do you want breakfast?(Quý khách có muốn dùng bữa sáng hay không?) Your room number is 207.(Số phòng của quý khách là 207) Sorry, were full. = Sorry, I dont have any rooms available.(Rất tiếc, chúng tôi không còn phòng để phục vụ quý khách.) 4. Một số mẫu câu tiếng anh giao tiếp chuyên ngành Du lịch4.1. At the Airport: tại sân bayBuying a ticket: mua vé
4.2. Check-in: Tại quầy làm thủ tục
Sau khi hoàn tất thủ tục là thẻ lên máy bay (Boarding pass), nhân viên sẽ thông báo lại cho bạn số cửa và giờ lên máy bay:
Nếu bạn cần đến sự chỉ dẫn, có thể hỏi sử dụng câu sau:
4.3. On the Airplane: Trên máy bayflight attendant: tiếp viên
4.4. At customs Hải quan
Trên đây là bài viết Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Du lịch khách sạn. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích các bạn phần nào trong công việc và đời sống. |