Cách lễ phép với người lớn tuổi
Privacy & CookiesThis site uses cookies. By continuing, you agree to their use. Learn more, including how to control cookies. Nguyên tắc giáo dục của người Việt Nam khởi đầu từ câu châm ngôn Tiên học lễ, hậu học văn, nghĩa là một người phải học cách cư xử với người chung quanh trước khi học chữ nghĩa. Việc đặt lễ phép trước học thuật nhằm nhấn mạnh vai trò quan trọng nhất của giáo dục là đào tạo một người tốt trước một người giỏi. Từ nguyên tắc này, chuyện lễ phép thường là bài học đầu tiên mà các bậc cha mẹ dạy cho con cái, ngay từ lúc bắt đầu biết nói. Vì thế một người lễ phép thường được đánh giá là một người có giáo dục. Vậy lễ phép là gì và phải thực hành lễ phép thế nào? Lễ phép là phương cách cư xử đúng chuẩn mực đối với người khác. Vài bài học lễ phép tiêu biểu thường được áp dụng như sau đây:
Tuy nhiên, lễ phép không phải là độc quyền của người Việt Nam. Đây là những nguyên tắc giao tiếp căn bản của mọi nơi trên thế giới. Như tại một lớp học đặc biệt ở trường Thorplands, Northampton ở Anh, có một bảng in 10 câu châm ngôn như sau: dùng lời lẽ nhã nhặn, giúp đỡ người khác khi có thể, chia sẻ và xếp hàng, lắng nghe người khác, trung thực và thật thà, suy nghĩ trước khi phát biểu, ghi nhớ cách ứng xử, biết kìm nén sự nóng giận, quan tâm đến hoàn cảnh của người khác và không gian lận khi chơi và làm việc. Một vài thí dụ về các hành vi lễ phép có thể được diễn tả như sau đây:
Với ý nghĩa và nội dung của lễ phép thì hẳn lễ phép không phải là những quy tắc hành xử bề ngoài mà là một trong những phương cách rèn luyện của một người tốt, có đức hạnh. Hành xử một cách lễ phép rõ ràng là phương tiện để giúp một người trở nên tốt và có nhân đức. Bởi thế, lễ phép là điều cần học và áp dụng vào cuộc sống. Còn hơn thế nữa, lễ phép phải đi đầu như câu Tiên học lễ, hậu học văn. Giải thích chữ khó: nguyên tắc: principle; giáo dục: education; khởi đầu: to begin, to start; châm ngôn: maxim; tiên: before, ahead; hậu: after, behind; cách cư xử: conduct, behavior; chữ nghĩa: academic; học thuật: academic; đào tạo: to train; đánh giá: to evaluate; chuẩn mực: standard; tiêu biểu: to represent; điển hình: typical; thể hiện: to appear; thành danh: to be famed; một mực: always; tế nhị: subtlety, peace; tính khiêm nhường: humility; độc quyền: monopoly; giao tiếp: communication; nhã nhặn: genteel, gentlemanly; cách ứng xử: ways to relate to people; hoàn cảnh: situation; nhân đức: virtue |