Be overcome with là gì
Ngày đăng:
12/10/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
231
Đóng tất cả Kết quả từ 3 từ điển Từ điển Anh - Việt overcome [,ouvə'kʌm] | động từ overcame; overcome|động tính từ quá khứ|Tất cả động từ overcame ; overcome thắng, chiến thắng we shall overcome ! Chúng ta sẽ chiến thắng! tìm cách vượt qua khắc phục; đánh bại (khó khăn...) overcome a bad habit bỏ được thói xấu động tính từ quá khứ kiệt sức, mất tự chủ; mất tinh thần overcome by hunger đói mèm overcome by (with ) liquor (drink ) say mèm Chuyên ngành Anh - Việt overcome [,ouvə'kʌm] | Hoá học vượt qua, khắc phục Kỹ thuật vượt qua, khắc phục Đồng nghĩa - Phản nghĩa overcome | overcome
overcome
(adj)
antonym: unimpressed antonym: yield antonym: lose
|