Bài tập quản trị doanh nghiệp - Chương 8
KẾ TOÁN QUẢN TRỊ GVHD: TS. ĐOÀN NGỌC QUẾ BÀI TẬP KẾ TOÁN QUẢN TRỊ C8&C9 CHƯƠNG 8Bài 1: (Đ!: "#$% 1.Xác định tỷ lệ số tiền tăng thêm, lập phiếu định giá bán sản phẩm X the ph!"ng phápt#n b$ %# t&'c tiếp. P')$% *'+* !,à$ -. -Chi phí nền = 28.000 + 16.000 + 22.000 = 66.000-Tỷ lệ số tiền tăng thêm ¿ ( 18.000 + 8.000 ) ∗ 10.000 + 1.900.000.000 ∗ 0,110.000 ∗ 66.000 ¿ 450.000.000660.000.000 = /8018 -Số tiền tăng thêm = 66.000 * 68,18 = !".000 PHI
ẾU ĐỊNH GIÁ BÁN 23T ĐƠN 4Ị 5ẢN PH62(!'7, *')$% *'+* !,à$ -. Chi phí nền-Chi phí ng#$ên %&t liệ# t'() tip 8 -Chi phí nhn )ng t'() tip 1/ -Chi phí sn #/t )h#ng Cng // Số tiền tăng thêm ;< i 34n 111 P')$% *'+* !=>? !i@* -Chi phí nền = 28.000 + 16.000 + 10.000 + 12.000 + 5.000 = 6.000-Tỷ lệ số tiền tăng thêm ¿ ( 12.000 + 6.000 + 5.000 ) ∗ 10.000 + 1.900.000.000 ∗ 0,110.000 ∗ 69.000 ¿ 420.000.000690.000.000 = /08A -Số tiền tăng thêm = 6.000 * 60,87 = !2.000 PHIẾU ĐỊNH GIÁ BÁN 23T ĐƠN 4Ị 5ẢN PH62(!'7, *')$% *'+* !=>? !i@* Chi phí nền-in phí ng#$ên %&t liệ# t'() tip 8 -in phí nhn )ng t'() tip 1/
KẾ TOÁN QUẢN TRỊ GVHD: TS. ĐOÀN NGỌC QUẾ -in phí sn #/t )h#ng 1 -in phí 34n h9ng 1 -in phí :#n l; <nh nghiệp Cng /9 Số tiền tăng thêm ;< i 34n 111 (.)ịnh giá bán sản phẩm. ->i?m h@ %ốn %Ai mB) gi4 15".000sn phDmSn lEFng tiê# thG h@ %ốn ¿ ( 12.000 + 6.000 + 5.000 ) ∗ 10.000135.000 − 69.000 = 5.!8" sn phDm
HAi sn lEFng 7.800 sn phDm IJ 34n thK )ng t$ IJ ILt t'ên Ii?m h@ %ốn. H&$ 2.000 sn phDm 34n thêm nMm t'ng năng l() sn #/t 70.000.0002.000 = 108.000 sn phDm-i4 34n tối I m9 Qh4)h h9ng )h/p nh&nU 15".000 * R1 0,2 = 108.000 sn phDm *ết luận+ HAi mB) gi4 108.000 sn phDm thK )ng t$ ILt lFi nh#&n mng m#ốn %9 )VngthW Iiề# Qiện gim gi4 )O Qh4)h h9ng. H&$ )ng t$ nên th() hiện thEXng %G n9$. Bài U (Đ!: "#$% ập phiếu t-nh giá bán ch 1 sản phẩm YB) h9n %ốn mng m#ốn = Z[\ t9i sn hLt Ing 3Knh :#n = 20 1.7"0.000.000 = < Tỷ lệ số tiền tăng thêm = T ngđ nh ị phí + M c ứ hoànv nmongmu nT ng ổ bi n ế phí 100 12" = T ng ổ đ nh ị phí + 350.000.000800.000.000 100 T$% "D$' *'E F /< S]>^ IXn %_ = T ng ổ đ nh ị phí S ố l ng ư ợ tiêuth ụ hòav n ố = 650.000.00025.000 = / *
KẾ TOÁN QUẢN TRỊ GVHD: TS. ĐOÀN NGỌC QUẾ Số lEFng sp tiê# thG = T ng ổ đ nh ị phí + M c ứ hoànv n ố mongmu n ố SDĐPđ n ơ v ị ¿ 650.000.000 + 350.000.00026.000 = 8;/1 * /0 c+ -Chi phí nền )h 1 spU 800.000.000 U 58.!61 = 20.800-Số tiền tăng thêm )h 1 IXn %_ spU 20.800 12" = 26.000 PHIẾU ĐỊNH GIÁ BÁN 23T ĐƠN 4Ị 5P 2 (** !=>? !i@*C'i *'E $$ ?', 1 * 20.800 5J !i$ !$% !'LM ?', 1 ")$ D * 26.000 Gi+ -+$;/8Bài : (Đ!:1" 1Xác định giá bán m2c tiêu+ Tỷ lệ số tiền tăng thêm = 4.500.000 + 2.500.000 + 20.000.000 x 5400 x 100.000 100= 20 PHIẾU TNH GIÁ BÁN KIẾN 5ẢN PH62 C:C'i *'E $ n -Chi phí `HPTT200-Chi phí `CTT60-in phí SaC100 - Bi@$ *'E BH & QN !0 C.$%;5J !i$ !$% !'LM ( ; 80 Gi+ -+$;8 `h&n th/$ gi4 34n <( Qin sn phDm C )O )ng t$ l9 !80sp b i4 34n sn phDm C t'ên th_ t'Ecng R!60sp. ên )Lnh Id, )ng t$ Qhng )d th mLnh )Lnh t'nh %Ai )4) Iối thO )eng ng9nh nên )ng t$ Qhng th? 34n sn phDm C %Ai gi4 <( Qin. (/-nh số tiền tăng thêm %# tỷ lệ h#n %ốn đ3u t!+ >? )ng t$ )d th? 34n sn phDm C 3Mng %Ai gi4 th_ t'Ecng l9 !60 thKUSố tiền tăng thêm l9U !60 - !00 = 60. Tỷ lệ số tiền tăng thêm = 60!00 100= 1"
|