Bài tập cơ bản jfet có lời giải năm 2024
GSDSS 0 −== VVmAI ;5;5 H„y x·c định: VD. Tự định thiÍn 4. Cho mạch điện như hÏnh vẽ. Bi¿t D= = Ω Ω= SDGD = kRkRMRVV Ω;1;3,3;1; Show
GSDSS 0 −== VVmAI ;6;8 H„y x·c định: C C Vi V 0 VDD RD RG RS HÏnh v¿b‡i 4
Lời giải: a) −= RIV SDGS (1) Phương trÏnh Shockley: 2 0 1 ÀÀ Á ¿ ¼¼½ » −= GS DSSD GS V II V (2) Thay (1) v‡o (2) ta cÛ: 2 0 1 ÀÀ Á ¿ ¼¼½ » −= − GS DSSD SD V II RI. Khai triển th‡nh phương trÏnh bậc 2 đối với ID : 2101 0 2 2 0 ÀÀ =+ Á ¿ ¼¼½ » −+ ÀÀÁ ¿ ¼¼½ » GSS D S IV DSSGS ID I R V
nghiệm: 1 DSSD =>= 89,13 mAImAI (vÙ l ̋ → loại) 2 DSSD =<=< 86,20 mAImAI (thoả m„n) Vậy DD QQ 2 == 6,2 mAII Thay DQ = 6,2 mAI v‡o phương trÏnh (1) ta cÛ: =− QQ SDGS −= Ω=− 6,21,2 VkmARIV D ()+−= DSDDDS = 82,8 VRRIVV
VDD RD RS HÏnh v¿b‡i 5
RS HÏnh v¿b‡i 7
Định thiÍn tự cấp (Định thiÍn bằng m¿ch ph‚n ·p) 8. Cho mạch điện như hÏnh vẽ. Bi¿t SDD =Ω== Ω = Ω 21D = kRMRkRkRVV Ω;270;1,2;5,1;4,2;16 = GSDSS 0 =− VVmAI ;4; H„y x·c định: a) IV DGS QQ ;; Gợi ̋: C·ch giải giống như đối với b‡i 8 (mạch định thiÍn tự cấp cho JFET). Ch ̇ ̋: Q << VVV GSGSGS max0 ; với VGS max> 0 Đ·p số: QQ −== DSGSD ≅ 1,10;8,0;1,3 VVVVmAI. C Vi C R 1 RD RS V 0 R 2 CS VDD HÏnh v¿b‡i 1 0 C C Vi V 0 VDD RD RG RS HÏnh v¿b‡i 11 11. Cho mạch điện như hÏnh vẽ. Bi¿t G = 1 MR Ω; D SDD =Ω== kRkRVV Ω;4,2;2,6;20 = GSDSS 0 =− VVmAI ;8;8 H„y x·c định: QQ ;; VIV DDGS. 12. Cho mạch điện như hÏnh vẽ. Bi¿t D= DD = 5,1;20 kRVV Ω; GSDSS 0 −== VVmAI ;4;10 H„y x·c định: QQ ;; VIV DDGS. VDD RD C C Vi V 0 VDD RD RG C Vi C R 1 RD RS V 0 R 2 CS VDD HÏnh v¿b‡i 12 HÏnh v¿b‡i 13 HÏnh v¿b‡i 14 E-MOSFET 13. Cho mạch điện như hÏnh vẽ. Bi¿t D= DD 2;12 kRVV Ω= ; G = 10 MR Ω; () ()== () ThGSonGSonD = VVVVmAI ;3;8;6 = = 121 μ FCC. H„y x·c định: ;; VIV DSDGS QQQ. Lời giải: () ()() () ()k I VV 6 mA 38 VV 22 ()/1024,0 VAx 23ThGSonGS onD = − = − = − −= RIVV DDDDGS (1) M‡ ()−= VVkI () ThGSGSD 2 (2)Thay (1) v‡o (2) ta cÛ:. Khai triển th‡nh phương trÏnh bậc 2 đối với : (DD −−= VRIVkI () ThGSDDD ) 2ID ()() ()() 02 1 2 22 ¤¥£ VVRIR +−− k ̈©§ D VVI ThGSDDThGSDDDDD =−+. Giải phương trÏnh bậc 2 n‡y ta thu được 2 nghiệm: D11 −=⇒= DDDGSD = −( )( Ω)=− VkmAVRIVVmAI <04,222,7122,7 (vÙ l ̋ → loại)GSD 22 VVmAI >=⇒= 04,68,2 (thoả m„n) Vậy Q DD 2 == 8,2 mAII ; Q = GSGS 2 = 4,6 VVV ; = GSDS QQ = 4,6 VVV.
D RkRVV SDD =Ω== Ω;820;3;40 ()= ()= () ThGSonGSonD = VVVVmAI ;5;10;3 H„y x·c định: QQ ;; VIV DSDGS. HÏnh v¿b‡i 15 C C V 0 VDD RD RG RS Gợi ̋: VG VR DDRR 18 V 21 2 = = + ; () ()() () ()22 ()/1012,0 23510 3 VAx VV mA VV k I ThGSonGS onD = − − \= − \= −= RIVV SDGGS (1) M‡ (−= VVkI () ThGSGSD ) 2 (2)Thay (1) v‡o (2) v‡ giải phương trÏnh bậc 2 đối với ID. Đ·p số: DQ ≅ 7,6 mAI ; GSQ = 5,12 VV ; DS = 4,14 VV.
() ()== () ThGSonGSonD = VVVVmAI ;4;7;5 RS = 510 Ω. H„y x·c định: a) ;; VIV DSDGS QQQ. b) ; VV SD. C·c m¿ch kÁt hợp giữa BJT v‡ FET 16. Cho mạch điện như hÏnh vẽ. Bi¿t D= ED = 6,1;16 kRVV Ω; Ω= 1 = kRMR Ω;82; 2 kR Ω= ;24 = =− VVmAI β BJTGSDSS )(0 =180;6;12. H„y tÌnh VD ; VC. B‡i t¿p thiÁt kÁ 19. Cho mạch điện như hÏnh vẽ. Bi¿t D= DD Q = mAIVV ;5,2; D = VV ;12 GSDSS 0 == − VVmAI ;3;6 H„y x·c định: C·c gi· trị tiÍu chuẩn thương mại gần nhất của c·c điện trở n‡y l‡ bao nhiÍu? RR SD ;; Lời giải: R = I − VV = − mAVV k Ω= DQ D DD 2, 5, ####### D 1220 Phương trÏnh Shockley: 2 0 1 ÀÀ Á ¿ ¼¼½ » −= GS DSSD GS V II V. Giải phương trÏnh cho ta thu được 2 nghiệm: VGS VV II V DSS GSGS 01 D −= 06, ÀÀÁ ¿ ¼¼½ » −= (thoả m„n) VV II GS VVV DSS GSGS D ÀÀ 002 −=<−= 394, Á ¿ ¼¼½ » += (loại) Q GSGS 1 −==⇒ 06,1 VVV ; R =−( IV )= (−− mAV ) k Ω=Q Q D S GS 4, 5, ####### 1. C·c gi· trị tiÍu chuẩn thương mại gần nhất của c·c điện trở n‡y l‡: D 3,32,3 kkR Ω⇒Ω= S = Ω⇒ 39,04,0 kkR Ω VDD RD RS VD R 1 RD RS VD R 2 VDD C C Vi V 0 VDD RD RG HÏnh v¿b‡i 19 HÏnh v¿b‡i 20 HÏnh v¿b‡i 21 20. Cho mạch định thiÍn tự cấp như hÏnh vẽ. Bi¿t = Ω 21 =47;91 kRkR Ω; D DDD =Ω== VVkRVV ;12;8,1;16 GSQ =− VV ;2 H„y x·c định: Gi· trị tiÍu chuẩn thương mại gần nhất của điện trở n‡y l‡ bao nhiÍu? RS ;
v‡ = 12 VV DDS D; = II () onDD. H„y x·c định: D; RV DD. Ph·t hißn v‡ xử l ̋ lỗi 22. Cho mạch điện như hÏnh vẽ. Bi¿t D= = Ω SDD kRkRVV Ω= ;1;2;12 G = 1 MR Ω. H„y ph·n đo·n vÁ hoạt đßng của mạch trong 2 trường hợp a) S = VV ;4 b) S = 0 VV ; C C Vi V 0 VDD RD RG RS VS Vs R 1 RD R 2 RS VDD VG HÏnh v¿b‡i 22 HÏnh v¿b‡i 23
21 75;330 kRkR Ω=Ω= ; D= = Ω = Ω SSDD = 25,6;1;2,2;20 VVkRkRVV ;H„y x·c định xem nguyÍn nh‚n n‡o cÛ thể g‚y ra trạng th·i khÙng mong muốn của mạch. FET kÍnh P 24. Cho mạch điện như hÏnh vẽ. Bi¿t = GSDSS 0 = VVmAI ;4;8 = 21 =Ω 20;68 kRkR Ω; D Ω=−= SDD = kRkRVV Ω;8,1;7,2;20 H„y x·c định ;; VIV DSDGS QQQ. R 1 RD R 2 RS VDD VG ID IS VDD RD RG RS ID VDD RD RG ID HÏnh v¿b‡i 24 HÏnh v¿b‡i 25 HÏnh v¿b‡i 26 Lời giải: C C Vi V 0 VDD RD VGG RG
S G Vi gmVgs rd RD V 0 ID Zi Z 0 Ii I 0 RG HÏnh v¿ (a) b‡i 27 HÏnh v¿ (b) b‡i 27 Lời giải: a) Q GGGS −=−= 2 VVV II VV mA VV mA GS Q DSSD GS 625, 8 2110122 0 ÀÀ ¼½» −= −− ÀÁ¿ = Á ¿ ¼¼½ » −= D DDDDS −=−= ()( Ω)= 75,42625,516 VkmAVRIVV
( ) mSV mA V g I GS m DSS 5, 8 2 102 00 ####### === ( )() V mSmS V V gg V GS mm GSQ 88, 8 15,21 2 00 ÀÀ= Á ¿ ¼¼½ » − −= − ÀÀÁ ¿ ¼¼½ ####### » −= dd μ 2540/1/1 kSgr Ω=== Trở kh·ng v‡o Gi == 1 MRZ Ω. Trở kh·ng ra 0 dD == Ω Ω= 85,125//2// kkkrRZ Ω. Hệ số khu¿ch đại điện ·p =− ( rRgK dDmU )=− 48,3//Tự định thiÍn(JFET) 28. Cho mạch điện như hÏnh vẽ (a). Bi¿t D= = Ω Ω= SDGD = kRkRMRVV Ω;1;3,3;1; GSDSS 0 −== VVmAI ;6;8 d = 20 μ Sg. a) H„y x·c định: QQ ;; VIV DSDGS b) H„y vẽ sơ đồ tương đương xoay chiÁu của mạch v‡ x·c định. X·c định trở kh·ng v‡o ( ), trở kh·ng ra ( ), hệ số khu¿ch đại điện ·p trong 2 trường hợp (b1) khi cÛ tụ v‡ (b2) khi khÙng cÛ tụ. ; rg dm Zi Z 0 KU CS CS C C Vi V 0 VDD RD RG RS CS - -
S G r d RD gmVgs V 0 Vi ID Zi Z 0 Ii I 0 RG RS I 0 +ID I 0 Lời giải: HÏnh v¿(a)b‡i 28 HÏnh v¿(b)b‡i 28
CS K¿t quả: g VI () VmA mSGS m DSS 67, 6 2 82 00 ####### === ( )() V mSmS V V V gg GS GS mm Q 6 51, 167,21 6, 00 ÀÀ= Á ¿ ¼¼½ » − −= − ÀÀÁ ¿ ¼¼½ ####### » −= dd μ 5020/1/1 kSgr Ω=== Trở kh·ng v‡o Gi == 1 MRZ Ω. Trở kh·ng ra 0 dD == Ω Ω≅ 3,350//3,3// kkkrRZ Ω. Hệ số khu¿ch đại điện ·p =− ( // rRgK dDmU )(b2) khi khÙng cÛ tụ : sơ đồ tương đương xoay chiÁu của mạch giống như ở hÏnh vẽ (b) b‡i 28. CS C·c tham số 0 ;; rgg dmm ; Zi cÛ gi· trị giống như phần (b1). VÏ 00 0 0 0 I VV RI I Z V DD i −=== (1) nÍn ta cố gắng tÏm c·ch biểu diễn I 0 theo ID. ¡p dụng định luật Kirchhoff cho dÚng điện, ta cÛ: 0 d −+= IIVgI Drgsm nhưng 0 += VVV gsrd vÏ = 0 − ; =− VVVVV gsRsRsrd gsm rd gs ID VgI +=⇒ 0 + VV − 0 hay m d gs rdDD ID V RI gI r ÀÀÁ −− ¿ ¼¼½ » += 1 0 với 0 =− RIV DD M‡ ta cÛ: ()+−= 0 RIIV SDgs nÍn () Dd SD DD m d gI r ÀÀ RII rRI −−+ I Á ¿ ¼¼½ » +−= 00 1
S G Vi Zi gmVgs rd RD V 0 Z 0 R 2 R 1 C Vi C1 T R 1 RD RS V 0 CS = 20uF 10uF 5uF R 2 VDD HÏnh v¿ (a) b‡i 29 HÏnh v¿ (b) b‡i 29 Gợi ̋: a) C·ch giải giống b‡i 8. b) Sơ đồ tương đương xoay chiÁu của mạch giống như ở hÏnh vẽ (b) b‡i 28. 00 2 GS m DSS V g = I ÀÀÁ ¿ ¼¼½ » −= 00 1 GS GS mm V V gg Q = /1 gr dd Trở kh·ng v‡o i = // RRZ 21. Trở kh·ng ra 0 = // rRZ dD. \= VV igs ; 0 =− ( // rRVgV dDgsm )Hệ số khu¿ch đại điện ·p () dDmU i K VV 0 −== // rRg.
Cấu hÏnh JFET cực cửa chung 31. Cho mạch điện như hÏnh vẽ (a). Bi¿t D= = Ω SDD kRkRVV Ω= ;1,1;6,3;12 d = 50 μ Sg ; GSDSS 0 −== VVmAI ;4;10 = 21 = 10 μ FCC ; điện ·p v‡o cÛ dạng hÏnh sin với biÍn đß bằng 40mV. a) H„y x·c định: IV DGS QQ ;; b) H„y vẽ s ơ đồ t ương đương xoay chiÁu của mạch v‡ x·c định. X·c định trở kh·ng v‡o ( ), trở kh·ng ra ( ), hệ số khu¿ch đại điện ·p của mạch. ; rg dm Zi Z 0 KU C C Vi V 0 VDD RD RS - -
rd RD gmVGS Vi Zi Z Z 0 V 0 ' 0 RS Z'i G - + HÏnh v¿ (a) b‡i 31 HÏnh v¿ (b) b‡i 31 Gợi ̋: b)Sơ đồ tương đương xoay chiÁu của mạch giống như ở hÏnh vẽ (b) b‡i 31. D-MOSFET 32. Cho mạch điện như hÏnh vẽ (a). Bi¿t = Ω 21 =10;110 MRMR Ω; d = 10 μ Sg ; D RkRVV SDD =Ω== Ω;150;8,1;18 = GSDSS 0 =− VVmAI ;3; a) H„y x·c định: IV DGS QQ ;;. b) H„y vẽ sơ đồ tương đương xoay chiÁu của mạch v‡ x·c định. X·c định trở kh·ng v‡o ( ), trở kh·ng ra ( ), hệ số khu¿ch đại điện ·p của mạch. ; rg dm Zi Z 0 KU Gợi ̋: a) Đ·p số: = GSD QQ = VVmAI ;35,0;6, b) Sơ đồ tương đương xoay chiÁu của mạch giống như ở hÏnh vẽ (b). C·ch giải giống b‡i 29. C Vi C R 1 RD RS V 0 R 2 CS VDD HÏnh v¿ (a) b‡i 32
S G Vi Zi gmVgs rd RD V 0 Z 0 R 2 R 1 HÏnh v¿(b)b‡i 32 C C Vi V 0 VDD RD RG - -
Vi V 0 Zi Z 0 D S RF Ii Ii HÏnh v¿ (a) b‡i 34 HÏnh v¿ (b) b‡i 34 ( Q ()() ThGSGSm )=−= 63,12 mSVVkgdd 50/1 kgr Ω== ¡p dụng định luật Kirchhoff cho dÚng điện tại n ̇t D, ta cÛ: GSmi Rr Dd VgI V // += 0 ; (1) = VV igs ; (2) F i i R ####### I = − VV 0 (3) imi Rr Dd VgI V // ####### +=⇒ 0 ; imi Rr Dd VgI V // ####### =− 0 Do đÛ: V 0 =()(− // rRVgI dDimi )với ()( )F dDimii F i i R rRVgIV R ####### I = − VV 0 = −− // Trở kh·ng v‡o ()Ddm DdF i i i Rrg RrR I Z V // // + \== +. N¿u ( )\>> // RrR DdF thÏ: i () F Rrg DdmZ R ≅ + // Thay số: Z ≅ + () R Rrg M Ω=Ddm i F 53, // Trở kh·ng ra 0 = //// RrRZ FdD. N¿u >>( // RrR DdF ) thÏ: 0 ≅ // rRZ dDThay số: 0 FdD == 92,1//// kRrRZ Ω Từ c·c phương trÏnh (1), (2), (3) suy ra: F im dD i rR Vg V R VV // ####### − += 00 Hệ số khu¿ch đại điện ·p FdD F m U i RrR R g V K V 1 // 1 1 0 + − ==. Thay số: KU −≅ 21,. Cấu hÏnh định thiÍn tự cấp cÿa EMOSFET 35. Cho mạch điện như hÏnh vẽ. Bi¿t = Ω 21 10;40 MRMR Ω= ; ; d = 40 kr Ω D SDD =Ω== kRkRVV Ω;2,1;3,3;30 () ThGS == − ( 23 /104,0;3 VAxkVV ). Điện ·p v‡o cÛdạng hÏnh sin với biÍn đß b ằng 0,8mV. H„y vẽ s ơ đồ t ương đương xoay chiÁu của mạch v‡ x·c định. X·c định trở kh·ng v‡o ( ), trở kh·ng ra ( ), hệ số khu¿ch đại điện ·p của mạch. gm Zi Z 0 KU Gợi ̋: Sơ đồ tương đương xoay chiÁu của mạch giống như ở hÏnh vẽ (b) b‡i 29. C·c thÙng số được tÌnh như phần b) b‡i 29. THIÀT KÀ M¾CH KHUÀCH Đ¾I DŸNG FET 36. Thi¿t k¿ m ạch định thiÍn bằng dÚng cố định như hÏnh vẽ. Bi¿t D GD MRVV Ω== ;10;30 d = 20 μ Sg ; = GSDSS 0 =− VVmAI ;4;10 hệ số khu¿ch đại điện ·p xoay chiÁu KU = 10. a) H„y x·c định: ;;; VRrg DSDdm Q b) X·c định trở kh·ng v‡o ( Zi ), trở kh·ng ra ( Z 0 ) của mạch. C C Vi V 0 VDD RD RG C C Vi V 0 VDD RD RG RS CS HÏnh v¿b‡i 36 HÏnh v¿b‡i 37
d = 20 μ Sg ; D GD == MRVV Ω;10;20 = 0 =− GGSDSS = VVVVmAI ;0;4;10 Q = 41 VV GSGS 0 21 μ S === 40;1,0 μ FCFCC ; hệ số khu¿ch đại điện ·p xoay chiÁu KU = 8. |