As bad as nghĩa là gì
Từ: bad/bæd/
Cụm từ/thành ngữ bad character (halfpenny, lot, penny, sort) (thông tục) đồ bất lương, kẻ thành tích bất hảo, đồ vô lại; đồ đê tiện bad debt (xem) bebt bad egg (xem) egg thành ngữ khác
bad hat (xem) hat bad food thức ăn không bổ bad form sự mất dạy bad shot (xem) shot bad tooth răng đau to go from bad to worse (xem) worse nothing so bad as not to be good for something không có cái gì là hoàn toàn xấu; trong cái không may cũng có cái may with a bad grace (xem) grace to go to the bad phá sản; sa ngã to the bad bị thiệt, bị lỗ; còn thiếu, còn nợ Từ gần giống badge badminton bad-tempered badger forbade |