Announced là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ announced trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ announced tiếng Anh nghĩa là gì.

announce /ə'nauns/

* ngoại động từ
- báo, loan báo, thông tri
=to announce a piece of news+ loan báo một tin tức
=to announce a visitor+ báo có khách
- công bố, tuyên bố

* nội động từ
- đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình [ở đài phát thanh]
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] tuyên bố ra ứng cử

Thuật ngữ liên quan tới announced

  • day-labourer tiếng Anh là gì?
  • account data tiếng Anh là gì?
  • synovia tiếng Anh là gì?
  • furculum tiếng Anh là gì?
  • razor-blade tiếng Anh là gì?
  • empery tiếng Anh là gì?
  • originative tiếng Anh là gì?
  • defrayals tiếng Anh là gì?
  • obliterated tiếng Anh là gì?
  • electronic wave = electron wave tiếng Anh là gì?
  • senectitude tiếng Anh là gì?
  • fibrillary tiếng Anh là gì?
  • frippery tiếng Anh là gì?
  • racketeer tiếng Anh là gì?
  • Friedman, Milton [1912-] tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của announced trong tiếng Anh

announced có nghĩa là: announce /ə'nauns/* ngoại động từ- báo, loan báo, thông tri=to announce a piece of news+ loan báo một tin tức=to announce a visitor+ báo có khách- công bố, tuyên bố* nội động từ- đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình [ở đài phát thanh]- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] tuyên bố ra ứng cử

Đây là cách dùng announced tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ announced tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Ghi chú thêm: To Be Announced.

announced back in april

A schedule, announced in February 2008[

8][ 9] đã mở cửa sân bay để kinh doanh vào đầu năm 2010.

announce /ə'nauns/
  • ngoại động từ
    • báo, loan báo, thông tri
      • to announce a piece of news: loan báo một tin tức
      • to announce a visitor: báo có khách
  • nội động từ
    • đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình [ở đài phát thanh]
    • [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] tuyên bố ra ứng cử

Xem thêm: proclaimed, denote, declare, annunciate, harbinger, foretell, herald

Mười ngón tay xinh, mười ngón chân xinh. Cùng giơ và đếm, thêm thành viên cho gia đình. Chúng tôi,... và..., xin vui mừng thông báo bé... đã chào đời.

., announce the engagement of their daughter, ..., to ..., son of Mr and Mrs..., [also] of… .

Ông... và bà... xin thông báo con gái... đã đính hôn với ..., con trai của ông... và bà... Dự kiến đám cưới của hai cháu sẽ diễn ra vào tháng Tám.

Trong tiếng Anh, có nhiều phân từ quá khứ và hiện tại của một từ có thể được dùng như các tính từ. Các ví dụ này có thể chỉ ra các tính từ sử dụng.

This little exercise goes to show that already before the minimalist program was announced, ' government ' had lost much of its significance in generative grammar.

Từ Cambridge English Corpus

The right side shows the inflation expectations of the public depending on the announced target.

Từ Cambridge English Corpus

Where parties have announced during the election that they will attempt to govern together, they usually keep these promises.

Từ Cambridge English Corpus

The strong-lexicalist checking approach to inflectional morphology is announced several times [20, 55, 76], though not consistently [121].

Từ Cambridge English Corpus

The other fiscal rule announced was that over the cycle the public debt should be held at a stable and prudent level.

Từ Cambridge English Corpus

This was illustrated recently when one newspaper headline announced that robots could now communicate with humans because they had learnt to lip-read.

Từ Cambridge English Corpus

In 1994 the government announced a program to provide temporary aid to small enterprises in order to improve the growth potential of those enterprises.

Từ Cambridge English Corpus

Several companies quickly announced plans for such sales.

Từ Cambridge English Corpus

The agent announced randomly selected bits of information linked to its domains, so as to give the users some idea of its capabilities.

Từ Cambridge English Corpus

This market-clearing price is announced and transactions are implemented at this price.

Từ Cambridge English Corpus

Their easy production announced a gracious and fertile imagination, which sometimes precipitated them toward error.

Từ Cambridge English Corpus

Funds are spent, services are announced, and some people doubtless benefit.

Từ Cambridge English Corpus

No sales-water is announced until the following season's water rights are secured in the reservoirs, thereby ensuring the high reliability level of water rights.

Từ Cambridge English Corpus

Other magazine editors from time to time announced delayed publication or some other mishap.

Từ Cambridge English Corpus

Yet the president's announced resolve made this a risky strategy to follow.

Từ Cambridge English Corpus

Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.

Announced đi với giới từ gì?

- "Announce" được sử dụng theo cấu trúc "announce that + mệnh đề" hoặc "announce sth [to sb]". Nghĩa là theo sau announce là mệnh đề hoặc danh từ chỉ về sự vật, sự việc. - "Notify" được sử dụng tương tự như "inform". Cả 2 từ này được sử dụng theo cấu trúc "notify/inform that + mệnh đề "hoặc "notify/inform sb [of sth]".

Danh từ của announce là gì?

ANNOUNCEMENT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge.

Chủ Đề