Age là gì Tiếng Anh

Thông tin thuật ngữ aged tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

aged
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ aged

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

aged tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ aged trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ aged tiếng Anh nghĩa là gì.

aged /'eidʤid/

* ngoại động từ
- làm cho già đi

* nội động từ
- già điage /eidʤ/

* danh từ
- tuổi
=what is your age?+ anh bao nhiêu tuổi?
=to be twenty years of age+ hai mươi tuổi
=the age of discretion+ tuổi khôn, tuổi biết suy xét rồi [14 tuổi]
=over age+ quá tuổi quy định
- tuổi già, tuổi tác
=back bent with age+ lưng còng vì tuổi tác
- thời đại, thời kỳ
=the stone age+ thời kỳ đồ đá
=the golden age+ thời kỳ hoàng kim
- tuổi trưởng thành
=to be [come] of age+ đến tuổi trưởng thành
=to be under age+ chưa đến tuổi trưởng thành
- [thông tục], [[thường] số nhiều] lâu lắm, hàng thế kỷ
=I haven't seen him for ages+ đã lâu lắm tôi không gặp anh ấy
- thế hệ
!to act [be] one's age
- xử sự đúng lúc với bậc tuổi mình
!age consent
- [xem] consent
!to beat one's well
- già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi
!a dog's age
!a coon's age
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] [thông tục] một thời gian dài, hàng thế kỷ
!a green old age
- tuổi già, tuổi già sung sướng
!hoary age
- tuổi già, tuổi hạc
!the infitmities of age
- những bệnh tật lúc tuổi già
!to look one's age
- [xem] look

Thuật ngữ liên quan tới aged

  • infixed tiếng Anh là gì?
  • unpunctuality tiếng Anh là gì?
  • bible tiếng Anh là gì?
  • stabs tiếng Anh là gì?
  • councilman tiếng Anh là gì?
  • current sensitivity tiếng Anh là gì?
  • unobstrusiveness tiếng Anh là gì?
  • photoautotrophic tiếng Anh là gì?
  • collectorship tiếng Anh là gì?
  • sleekest tiếng Anh là gì?
  • foveolate tiếng Anh là gì?
  • plasm tiếng Anh là gì?
  • masher tiếng Anh là gì?
  • unhinges tiếng Anh là gì?
  • columnists tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của aged trong tiếng Anh

aged có nghĩa là: aged /'eidʤid/* ngoại động từ- làm cho già đi* nội động từ- già điage /eidʤ/* danh từ- tuổi=what is your age?+ anh bao nhiêu tuổi?=to be twenty years of age+ hai mươi tuổi=the age of discretion+ tuổi khôn, tuổi biết suy xét rồi [14 tuổi]=over age+ quá tuổi quy định- tuổi già, tuổi tác=back bent with age+ lưng còng vì tuổi tác- thời đại, thời kỳ=the stone age+ thời kỳ đồ đá=the golden age+ thời kỳ hoàng kim- tuổi trưởng thành=to be [come] of age+ đến tuổi trưởng thành=to be under age+ chưa đến tuổi trưởng thành- [thông tục], [[thường] số nhiều] lâu lắm, hàng thế kỷ=I haven't seen him for ages+ đã lâu lắm tôi không gặp anh ấy- thế hệ!to act [be] one's age- xử sự đúng lúc với bậc tuổi mình!age consent- [xem] consent!to beat one's well- già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi!a dog's age!a coon's age- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] [thông tục] một thời gian dài, hàng thế kỷ!a green old age- tuổi già, tuổi già sung sướng!hoary age- tuổi già, tuổi hạc!the infitmities of age- những bệnh tật lúc tuổi già!to look one's age- [xem] look

Đây là cách dùng aged tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ aged tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

aged /'eidʤid/* ngoại động từ- làm cho già đi* nội động từ- già điage /eidʤ/* danh từ- tuổi=what is your age?+ anh bao nhiêu tuổi?=to be twenty years of age+ hai mươi tuổi=the age of discretion+ tuổi khôn tiếng Anh là gì?
tuổi biết suy xét rồi [14 tuổi]=over age+ quá tuổi quy định- tuổi già tiếng Anh là gì?
tuổi tác=back bent with age+ lưng còng vì tuổi tác- thời đại tiếng Anh là gì?
thời kỳ=the stone age+ thời kỳ đồ đá=the golden age+ thời kỳ hoàng kim- tuổi trưởng thành=to be [come] of age+ đến tuổi trưởng thành=to be under age+ chưa đến tuổi trưởng thành- [thông tục] tiếng Anh là gì?
[[thường] số nhiều] lâu lắm tiếng Anh là gì?
hàng thế kỷ=I haven't seen him for ages+ đã lâu lắm tôi không gặp anh ấy- thế hệ!to act [be] one's age- xử sự đúng lúc với bậc tuổi mình!age consent- [xem] consent!to beat one's well- già mà còn khoẻ tiếng Anh là gì?
nom trẻ hơn tuổi!a dog's age!a coon's age- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ] [thông tục] một thời gian dài tiếng Anh là gì?
hàng thế kỷ!a green old age- tuổi già tiếng Anh là gì?
tuổi già sung sướng!hoary age- tuổi già tiếng Anh là gì?
tuổi hạc!the infitmities of age- những bệnh tật lúc tuổi già!to look one's age- [xem] look

Video liên quan

Chủ Đề